产品描述
DỤNG CỤ ÉP BỘT CÀ PHÊ CẦM TAY CHO NHÀ BẾP, NHÃN HIỆU MHW-3BOMBER, CHẤT LIỆU GỖ CÔNG NGHIỆP, KÍCH THƯỚC 9.5X24X7.5CM, MỚI 100%(HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN)
交易日期
2021/12/08
提单编号
9702343814
供应商
linco
采购商
liebherr logistics gmbh
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
16.5other
金额
6129.284
HS编码
85489090
产品标签
image sensor
产品描述
CỤC CẢM BIẾN TẢI DÙNG TRONG CẦN CẨU, MÃ 693059914#&DE
交易日期
2021/12/08
提单编号
9702343814
供应商
linco
采购商
liebherr logistics gmbh
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Australia
采购区
Other
重量
16.5other
金额
6129.284
HS编码
85489090
产品标签
image sensor
产品描述
CỤC CẢM BIẾN TẢI DÙNG TRONG CẦN CẨU, MÃ 693059914#&DE
交易日期
2021/10/29
提单编号
122100016120445
供应商
linco
采购商
liebher singapore pte ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Australia
采购区
Singapore
重量
104other
金额
16407.565
HS编码
82079000
产品标签
swap tool
产品描述
MÁY SIẾT VÍT BẰNG THỦY LỰC; SỐ HIỆU:32143, HÀNG CŨ(BỘ GỒM:2 ĐẦU SIẾT ỐC ,2 ỐNG NỐI, 2 ỐNG THỦY LỰC, BƠM ÁP LỰC CHÍNH, TẤM CHE MẶT, CẦN XIẾT, 2 LỌC TÁCH NƯỚC)#&DE
交易日期
2021/10/18
提单编号
——
供应商
linco
采购商
productos toledano
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Panama
重量
6kg
金额
6107.5
HS编码
731582900000
产品标签
dog chain
产品描述
CADENAS
交易日期
2021/10/18
提单编号
——
供应商
linco
采购商
productos toledano
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Panama
重量
1.3kg
金额
1864.09
HS编码
820830000000
产品标签
parts of a sausage cutter,saw web
产品描述
CUCHILLAS
交易日期
2021/10/08
提单编号
——
供应商
linco
采购商
liebher singapore pte ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Australia
采购区
Singapore
重量
61other
金额
171.608
HS编码
82079000
产品标签
swap tool
产品描述
MÁY CÔNG CỤ SIẾT VÍT BẰNG THỦY LỰC -MODEL: ITH M36 (10.139086) , HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG ,MỚI > 80% (BỘ GỒM MÁY CHÍNH, ĐẦU NỐI ỐNG, ỐNG ÁP LỰC, ĐẦU HÚT GIÓ)#&DE