产品描述
DUNG DỊCH TẨY RỬA APEX 480XF AQUATUFF HIGH FOAM, 200L/THÙNG, SỬ DỤNG TRÊN TÀU BIỂN, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/12
提单编号
122100016536103
供应商
bhl
采购商
master mv.magic phoenix
出口港
cang hoa phat dung quat
进口港
——
供应区
England
采购区
Other
重量
2.2other
金额
9.6
HS编码
39262060
产品标签
polythene gloves
产品描述
GĂNG TAY CHỐNG HOÁ CHẤT, CỠ L, SỬ DỤNG TRÊN TÀU BIỂN, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/02
提单编号
122100016202366
供应商
bhl
采购商
to the master of mv.bmc catherine
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
England
采购区
Panama
重量
36other
金额
114
HS编码
84841000
产品标签
gaskets
产品描述
ĐỆM THANH CHỐT BẰNG KIM LOẠI 170X195X19 CHO XI LANH THỦY LỰC ĐỘNG CƠ MÁY CHÍNH KOBE DIESEL- MITSUBISHI 6UEC45LA DÙNG TRÊN TÀU BIỂN, MỚI 100%,NCC :MARINE INTERNATIONAL#&JP
交易日期
2021/11/02
提单编号
122100016202366
供应商
bhl
采购商
to the master of mv.bmc catherine
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
England
采购区
Panama
重量
36other
金额
182.4
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
ĐỆM LÀM KÍN BẰNG CAO SU PN141616 CỦA HỆ THỐNG VAN XẢ DÙNG CHO ĐẦU XIN LANH ĐỘNG CƠ YANMAR 6N18L-UV DÙNG TRÊN TÀU BIỂN , MỚI 100% ,NCC :MARINE INTERNATIONAL#&JP
交易日期
2021/11/02
提单编号
122100016202372
供应商
bhl
采购商
to the master of mv.bmc catherine
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
England
采购区
Panama
重量
67other
金额
6.6
HS编码
84841000
产品标签
gaskets
产品描述
GIOĂNG LÀM KÍN BẰNG KIM LOẠI PN551006 DÙNG CHO ĐẦU VÀO ỐNG KHÍ CHÍNH CỦA ĐỘNG CƠ KOBE MITSUBISHI 6UEC45LA TRÊN TÀU BIỂN, NCC :SEGERO MARINE#&KR