产品描述
CÁP TREO AN TOÀN DÙNG ĐỂ CỐ ĐỊNH HÀNG HÓA KHI LÀM VIỆC TRÊN CAO (GỒM: CÁP TREO, MÓC CÁP), MODEL: 41-HWS4.5, NHÃN HIỆU: IKAR, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/12/26
提单编号
——
供应商
floweng
采购商
công ty tnhh loyal tec
出口港
taipei
进口港
noi bai airport
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1600
HS编码
73072190
产品标签
stainless steel flange,inox
产品描述
PHỤ KIỆN GHÉP NỐI: ỐNG LÓT TRỤ BẰNG THÉP KHÔNG GỈ DÙNG CHO MÁY BƠM, ĐƯỜNG KÍNH TRONG: 5.8 CM, ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI: 7.8 CM, DÀI: 18 CM, BỘ GỒM 1 CÁI, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/11/30
提单编号
——
供应商
floweng
采购商
công ty tnhh loyal tec
出口港
taipei
进口港
ho chi minh city
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
350
HS编码
73182200
产品标签
washers
产品描述
BỘ PHẬN: PHỐT CƠ KHÍ LÀM BẰNG THÉP DÙNG CHO MÁY BƠM CƠ KHÍ 63M3/H, HÀNG MỚI 100%, PART NO.:VN18001 @
交易日期
2015/04/11
提单编号
zimusel902142830
供应商
floweng
采购商
kukdong usa inc.
出口港
kingston
进口港
mobile al
供应区
South Korea
采购区
United States
重量
323other
金额
——
HS编码
381900
产品标签
cod,brake fluid,ice
产品描述
BRAKE FLUID -HS CODE : 3819.00-1000 NO.& DATE OF INVOICE : FLOW150216 & 2015-02-1 5
交易日期
2015/04/11
提单编号
zimusel902142831
供应商
floweng
采购商
kukdong usa inc.
出口港
kingston
进口港
mobile al
供应区
South Korea
采购区
United States
重量
1500other
金额
——
HS编码
381900
产品标签
cod,brake fluid,ice
产品描述
BRAKE FLUID HS CODE : 3819.00-1000 NO.& DATE OF INVOICE : HAN150216 & 2015-02-15