供应商
ace air
采购商
korea tech & service vina co., ltd
出口港
shanghai
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
11240
HS编码
84148049
产品标签
drying oven,compressor,screw
产品描述
Screw air compressor Model: Q.ZEN-100PMV, 380V/50hz, CS: 75KW (100HP); no air tank; not used for refrigeration equipment; not installed on wheeled racks, manufacturer GUANGZHOU QIYUN TRADING. Year of production 2024. 100% new
交易日期
2019/10/25
提单编号
——
供应商
ace air
采购商
công ty cổ phần alutec vina
出口港
ningbo
进口港
dinh vu nam hai
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1020
HS编码
84149029
产品标签
plastic,button
产品描述
QUẠT LÀM MÁT DẦU, MODEL COOLING FAN-QZEN 100PMV, DÙNG CHO MÁY NÉN KHÍ TRỤC VÍT QZEN 30HP ; HĐ BẰNG ĐIỆN 220V; MỚI 100% @
交易日期
2019/10/25
提单编号
——
供应商
ace air
采购商
công ty cổ phần alutec vina
出口港
ningbo
进口港
dinh vu nam hai
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1020
HS编码
84145941
产品标签
fan,engine
产品描述
QUẠT LÀM MÁT DẦU, LOẠI CÓ LƯỚI BẢO VỆ, MODEL COOLING FAN-QZEN 100PMV, DÙNG CHO MÁY NÉN KHÍ TRỤC VÍT QZEN 30HP ; HĐ BẰNG ĐIỆN 220V/ 0.1KW ; MỚI 100% @
交易日期
2019/10/25
提单编号
——
供应商
ace air
采购商
công ty cổ phần alutec vina
出口港
ningbo
进口港
dinh vu nam hai
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2480
HS编码
84149091
产品标签
air compressor,sensor
产品描述
ĐẦU MÁY NÉN KHÍ, MODEL AIR END-QZEN 30PMV DÙNG CHO MÁY NÉN KHÍ TRỤC VÍT QZEN 30HP; HĐ BẰNG ĐIỆN 380V; MỚI 100% @
交易日期
2019/10/25
提单编号
——
供应商
ace air
采购商
công ty cổ phần alutec vina
出口港
ningbo
进口港
dinh vu nam hai
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2480
HS编码
84149091
产品标签
air compressor,sensor
产品描述
ĐẦU MÁY NÉN KHÍ, MODEL AIR END-QZEN 30PMV DÙNG CHO MÁY NÉN KHÍ TRỤC VÍT QZEN 30HP; HĐ BẰNG ĐIỆN 380V; MỚI 100% @
交易日期
2019/02/28
提单编号
——
供应商
ace air
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn ace air compressor vina
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1871
HS编码
84213990
产品标签
purifying machinery
产品描述
BỘ THIẾT BỊ LỌC KHÍ CỦA MÁY NÉN KHÍ KHÔNG HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN. MODEL: AF-80A-0.01. HÃNG SX: ACE AIR CO., LTD. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/06/13
提单编号
——
供应商
ace air
采购商
công ty cổ phần alk vina
出口港
shanghai
进口港
cang xanh vip
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
202361
HS编码
84148049
产品标签
drying oven,compressor,screw
产品描述
COMPRESSOR#&MÁY NÉN KHÍ TRỤC VÍT LOẠI CỐ ĐỊNH DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP VÀ PHỤ KIỆN(KHÔNG CÓ BÌNH KHÍ ĐI KÈM), NHÃN HIỆU: Q-ZEN 200. CÔNG SUẤT: 150KW, KÍCH THƯỚC: 2900(W)X1600(L)X1800(H). HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2018/05/23
提单编号
——
供应商
ace air
采购商
công ty cổ phần alk vina
出口港
busan
进口港
tan cang hai phong
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
34821
HS编码
84212391
产品标签
filter,oil filter
产品描述
THIẾT BỊ TÁCH DẦU TÁCH NƯỚC CỦA MÁY NÉN KHÍ/ DRAIN OIL & WATER SEPARATOR FILLTER. MODEL: C-600. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/02/27
提单编号
——
供应商
ace air
采购商
công ty cổ phần alk vina
出口港
shanghai
进口港
tan cang hai phong
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
77500
HS编码
84148049
产品标签
drying oven,compressor,screw
产品描述
COMPRESSOR#&MÁY NÉN KHÍ TRỤC VÍT LOẠI CỐ ĐỊNH DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP/ SCREW COMPRESSOR, NHÃN HIỆU: Q-ZEN 200. CÔNG SUẤT: 150KW, KÍCH THƯỚC: 2900(W)X1600(L)X1800(H). HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2018/02/23
提单编号
——
供应商
ace air
采购商
công ty cổ phần alk vina
出口港
shanghai
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
77500
HS编码
84148049
产品标签
drying oven,compressor,screw
产品描述
COMPRESSOR#&MÁY NÉN KHÍ TRỤC VÍT LOẠI CỐ ĐỊNH DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP/ SCREW COMPRESSOR, NHÃN HIỆU: Q-ZEN 200. CÔNG SUẤT: 150KW, KÍCH THƯỚC: 2900(W)X1600(L)X1800(H). HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2017/12/22
提单编号
——
供应商
ace air
采购商
cong ty co phan alutec vina
出口港
ningbo
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5000
HS编码
84831090
产品标签
transmission shafts
产品描述
AXIS THE STEEL OF COMPRESSION AIR, SIZE AFRICAN 210 X250 MM, NEW 100% @
交易日期
2017/12/20
提单编号
——
供应商
ace air
采购商
công ty cổ phần alutec vina
出口港
ningbo
进口港
dinh vu port hai phong
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5000
HS编码
84831090
产品标签
transmission shafts
产品描述
TRỤC TRUYỀN ĐỘNG BẰNG THÉP CỦA MÁY NÉN KHÍ, KÍCH THƯỚC PHI 210X250 MM, MỚI 100% @
交易日期
2017/09/21
提单编号
——
供应商
ace air
采购商
cong ty tnhh alutec vina
出口港
other
进口港
noi bai airport
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
50
HS编码
84814090
产品标签
safety valve
产品描述
VAN SAFE STAINLESS STEEL MOLDED OF COMPRESSION AIR 30 HORSEPOWER. THE NEW ONE HUNDRED PERCENT @
交易日期
2017/01/21
提单编号
——
供应商
ace air
采购商
cong ty tnhh alutec vina
出口港
ningbo
进口港
tan cang
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
31440
HS编码
84148049
产品标签
drying oven,compressor,screw
产品描述
COMPRESSION AIR-AXIS OR SCREWS INDUSTRIAL FIXED AND ENCLOSED, MODEL: ZEN100D, 380V/3PH/50HZ/75 KILOWATTS OF PANELS, NEW 100% @
交易日期
2017/01/21
提单编号
——
供应商
ace air
采购商
cong ty co phan alk vina
出口港
ningbo
进口港
tan cang
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
78560
HS编码
84148049
产品标签
drying oven,compressor,screw
产品描述
TB5#&COMPRESSION AIR-AXIS OR SCREWS INDUSTRIAL FIXED AND ENCLOSED, MODEL; ZEN-100D, 380V/3PH/50HZ/75 KILOWATTS OF PANELS. @