以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2022-06-27共计195笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是tran thi le hoa公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2022/06/27
提单编号
——
供应商
tran thi le hoa
采购商
công ty tnhh aq money
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
21190other
金额
227.984
HS编码
84314190
产品标签
drawer
产品描述
GẦU XE ĐÀO KHÔNG HIỆU ( MÁY NHẬP KHẨU TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT) SX 2014 ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2022/06/27
提单编号
——
供应商
tran thi le hoa
采购商
công ty tnhh aq money
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
21190other
金额
227.984
HS编码
84289090
产品标签
handling machinery
产品描述
MÁY NÂNG TAY DÙNG TRONG NHÀ XƯỞNG ( CƠ CẤU CÀNG NÂNG ) KHÔNG HIỆU, KHÔNG MODEL, SỨC NÂNG 900KG ( MÁY NHẬP KHẨU TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT ), SX 2014 ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2022/06/27
提单编号
——
供应商
tran thi le hoa
采购商
công ty tnhh aq money
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
21190other
金额
106.393
HS编码
84136031
产品标签
rotary positive vane pumps
产品描述
MÁY BƠM NƯỚC ROBIN, TOSHIBA, HITACHI 3 HP, ( MÁY NHẬP KHẨU TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT ) SX2013 TRỞ LÊN ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2022/06/27
提单编号
——
供应商
tran thi le hoa
采购商
công ty tnhh aq money
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
21190other
金额
83.594
HS编码
84331990
产品标签
sharpener,cutterbar
产品描述
MÁY CẮT CỎ HIỆU ROBIN, HITACHI, HONDA, MAKITA, SHINDAIWA 10 HP, ( MÁY NHẬP KHẨU TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT ) SX2014 TRỞ LÊN ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2022/06/27
提单编号
——
供应商
tran thi le hoa
采购商
công ty tnhh aq money
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
21190other
金额
75.995
HS编码
84089099
产品标签
floor,grinding miller
产品描述
ĐỘNG CƠ CHẠY XĂNG DÙNG CHO MÁY NÔNG NGHIỆP 1-1.5 HP, (MÁY NHẬP KHẨU TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT ) SX 2014 TRỞ LÊN ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2022/06/27
提单编号
——
供应商
tran thi le hoa
采购商
công ty tnhh aq money
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
21190other
金额
372.375
HS编码
85013223
产品标签
dynamo,electromotor
产品描述
MÁY PHÁT ĐIỆN HITACHI, HONDA CÔNG SUẤT 5KW, ( MÁY NHẬP KHẨU TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT ), SX 2014 ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2022/06/27
提单编号
——
供应商
tran thi le hoa
采购商
công ty tnhh aq money
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
21190other
金额
2127.854
HS编码
84323100
产品标签
rice
产品描述
MÁY CẤY LÚA DÙNG TRONG NÔNG NGHIỆP HIỆU MITSUBISHI 25 HP ( MÁY NHẬP KHẨU TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT ), SX 2015 ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2022/06/27
提单编号
——
供应商
tran thi le hoa
采购商
công ty tnhh aq money
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
21190other
金额
1003.131
HS编码
84322900
产品标签
cultivators,scarifiers,weeder
产品描述
MÁY BỪA, XỚI ĐẤT TỪ DƯỚI LÊN KHÔNG CHỨC NĂNG KÉO HIỆU YANMAR, KUBOTA, ISEKI ( MÁY NHẬP KHẨU TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT ), SX 2016 TRỞ LÊN ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2022/06/27
提单编号
——
供应商
tran thi le hoa
采购商
công ty tnhh aq money
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
21190other
金额
151.99
HS编码
84148049
产品标签
drying oven,compressor,screw
产品描述
MÁY NÉN KHÍ KHÔNG BÌNH NGƯNG KOBELCO, IWATA, HITACHI 5-8 HP, ( MÁY NHẬP KHẨU TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT ), SX 2014 TRỞ LÊN ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2022/06/27
提单编号
——
供应商
tran thi le hoa
采购商
công ty tnhh aq money
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
21190other
金额
1063.927
HS编码
84081030
产品标签
diesel engine,hydraulic motor
产品描述
ĐỘNG CƠ MÁY THUỶ HIỆU YANMAR 6CHST, MITSUBISHI S4M-MTK-2 CÔNG SUẤT 125KVA, ( MÁY NHẬP KHẨU TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SX )SX 2014 ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2022/06/27
提单编号
——
供应商
tran thi le hoa
采购商
công ty tnhh aq money
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
21190other
金额
265.982
HS编码
85151990
产品标签
welding machine
产品描述
MÁY HÀN PHÁT HIỆU PANASONIC, HITACHI 3HP ( MÁY NHẬP KHẨU TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT )SX 2014 TRỞ LÊN ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2022/06/27
提单编号
——
供应商
tran thi le hoa
采购商
công ty tnhh aq money
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
21190other
金额
6.08
HS编码
84251900
产品标签
pulley tackle,hoists
产品描述
TỜI KÉO BẰNG TAY ( KHÔNG DÙNG ĐIỆN ) 100KGS, ( ,MÁY NHẬP KHẨU TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT ), SX 2014 TRỞ LÊN ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2022/06/27
提单编号
——
供应商
tran thi le hoa
采购商
công ty tnhh aq money
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
21190other
金额
47.877
HS编码
85015229
产品标签
engine,fan
产品描述
MOTOR CÓ HỘP SỐ GẮN LIỀN CHẠY ĐIỆN 3 PHA 0.5-3HP ( MITSUBISHI, TOSHIBA, HITACHI ) ( MÁY NHẬP KHẨU TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT ) SX 2014 TRỞ LÊN ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2022/01/27
提单编号
——
供应商
tran thi le hoa
采购商
smart door company limited
出口港
jebel ali ae
进口港
cang tien sa d nang vn
供应区
United Arab Emirates
采购区
Vietnam
重量
2500other
金额
65000
HS编码
87032451
产品标签
mercedes-benz
产品描述
XE Ô TÔ CON MỚI 100% HIỆU TOYOTA LAND CRUISER VX-R,KIỂU SUV,ĐỜI 2021,SX 2021,NƯỚC SX NHẬT,MÀU XANH,DT 3.5L,7 CHỖ,5 CỬA,2 CẦU,NL XĂNG,TAY LÁI THUẬN,SỐ TĐ,SK JTMAB7BJ8N4007596,SM V35A0043413 @
交易日期
2022/01/14
提单编号
——
供应商
tran thi le hoa
采购商
công ty tnhh aq money
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
20510other
金额
128.614
HS编码
84289090
产品标签
handling machinery
产品描述
MÁY NÂNG TAY DÙNG TRONG NHÀ XƯỞNG ( CƠ CẤU CÀNG NÂNG ) KHÔNG HIỆU, KHÔNG MODEL, SỨC NÂNG 900KG ( MÁY NHẬP KHẨU TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT ), SX 2014 ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
tran thi le hoa是一家越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2022-06-27,tran thi le hoa共有195笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从tran thi le hoa的195笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出tran thi le hoa在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。