供应商
dekada trade
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
dubai ae
进口港
noi bai airport vn
供应区
United Arab Emirates
采购区
Vietnam
重量
——
金额
43.65
HS编码
87089999
产品标签
truck
产品描述
LINH KIỆN KHỚP NỐI CỦA CÁC ĐĂNG(NỐI HAI TRỤC TRUYỀN ĐỘNG VỚI NHAU) VẬT LIỆU BẰNG THÉP,DÙNG ĐỂ LẮP TRONG ĐỘNG CƠ XE, PHỤ TÙNG DÙNG CHO XE Ô TÔ 4 CHỖ, SỐ PART: ASTUSF40, HÃNG SX: FEBEST,MỚI 100% @
交易日期
2021/03/18
提单编号
——
供应商
dekada trade
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
dubai ae
进口港
noi bai airport vn
供应区
United Arab Emirates
采购区
Vietnam
重量
——
金额
215.58
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
VÒNG ĐỆM GIẢM CHẤN BẰNG THÉP KẾT HỢP VỚI CAO SU,DÙNG ĐỂ LẮP NỐI TRÊN TRỤC TRUYỀN ĐỘNG CƠ XE,PHỤ TÙNG DÙNG CHO XE Ô TÔ,P/N:TDSUSF40,HÃNG SX:FEBEST,MỚI 100% @
交易日期
2021/03/17
提单编号
——
供应商
dekada trade
采购商
individuals or organizations do not have a tax code