【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值76
国际采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-01
地址: room 1605 ace high tech bldg 1470 udong haeundae gu busan korea
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-01共计100笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是sd corp.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/12/01
提单编号
7180258
-
供应商
sd corp.
采购商
kankai engineering udyog
-
出口港
pan itanki-naxabari
进口港
kakarbitta (jhapa)
-
供应区
India
采购区
Nepal
-
重量
——
金额
106000
-
HS编码
73209090
产品标签
spring
-
产品描述
SPRING 12MM
-
交易日期
2024/12/01
提单编号
7180258
-
供应商
sd corp.
采购商
kankai engineering udyog
-
出口港
pan itanki-naxabari
进口港
kakarbitta (jhapa)
-
供应区
India
采购区
Nepal
-
重量
——
金额
70000
-
HS编码
73209090
产品标签
spring,10mm
-
产品描述
SPRING 10MM
-
交易日期
2024/11/07
提单编号
106704941450
-
供应商
sd corp.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu dbk việt nam
-
出口港
pusan
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
79
-
HS编码
73072910
产品标签
pipe fittings
-
产品描述
Khớp nối nhanh thủy lực (Phụ kiện ghép nối ống)-Quick Coupler, bằng thép,Đường kính:10mm, Mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/11/07
提单编号
106704941450
-
供应商
sd corp.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu dbk việt nam
-
出口港
pusan
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5940
-
HS编码
84131920
产品标签
thermo fisher scientific
-
产品描述
Bơm tay thủy lực, có thiết kế để lắp thiết bị đo (Hydraulic Hand Pump),Hiệu:Jinsan, Model: JHP-1B. Mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/11/07
提单编号
106704941450
-
供应商
sd corp.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu dbk việt nam
-
出口港
pusan
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1120
-
HS编码
84254290
产品标签
hydraulic hoists
-
产品描述
Kích thủy lực, nâng máy móc(Hydraulic Jack),Hiệu:Jinsan, Model: JSC-10100. Mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/11/07
提单编号
106704941450
-
供应商
sd corp.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu dbk việt nam
-
出口港
pusan
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2301
-
HS编码
84254290
产品标签
hydraulic hoists
-
产品描述
Kích thủy lực, nâng máy móc(Hydraulic Jack),Hiệu:Jinsan, Model: JSC-50150. Mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/11/07
提单编号
106704941450
-
供应商
sd corp.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu dbk việt nam
-
出口港
pusan
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
720
-
HS编码
84254290
产品标签
hydraulic hoists
-
产品描述
Kích thủy lực, nâng máy móc(Hydraulic Jack),Hiệu:Jinsan, Model: JSC-10150. Mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/11/07
提单编号
106704941450
-
供应商
sd corp.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu dbk việt nam
-
出口港
pusan
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2040
-
HS编码
84254290
产品标签
hydraulic hoists
-
产品描述
Kích thủy lực, nâng máy móc(Hydraulic Jack(Shorty)),Hiệu:Jinsan, Model:JSC-1050. Mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/11/07
提单编号
106704941450
-
供应商
sd corp.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu dbk việt nam
-
出口港
pusan
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
648
-
HS编码
84254290
产品标签
hydraulic hoists
-
产品描述
Kích thủy lực, nâng máy móc(Hydraulic Jack),Hiệu:Jinsan, Model: JLPC-3013. Mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/11/07
提单编号
106704941450
-
供应商
sd corp.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu dbk việt nam
-
出口港
pusan
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1280
-
HS编码
84254290
产品标签
hydraulic hoists
-
产品描述
Kích thủy lực, nâng máy móc(Hydraulic Jack(Shorty),Hiệu:Jinsan, Model:JSC-5050. Mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/11/07
提单编号
106704941450
-
供应商
sd corp.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu dbk việt nam
-
出口港
pusan
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1040
-
HS编码
84254290
产品标签
hydraulic hoists
-
产品描述
Kích thủy lực, nâng máy móc(Hydraulic Jack(Shorty),Hiệu:Jinsan, Model: JSC-10050 . Mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/11/07
提单编号
106704941450
-
供应商
sd corp.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu dbk việt nam
-
出口港
pusan
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3660
-
HS编码
84131920
产品标签
thermo fisher scientific
-
产品描述
Bơm tay thủy lực, có thiết kế để lắp thiết bị đo (Hydraulic Hand Pump),Hiệu:Jinsan, Model: JHP-2A. Mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/06/19
提单编号
2894976
-
供应商
sd corp.
采购商
kankai engineering udyog
-
出口港
panitanki naxalbari
进口港
kakarbitta jhapa
-
供应区
India
采购区
Nepal
-
重量
——
金额
67500
-
HS编码
73209090
产品标签
spring
-
产品描述
SPRING
-
交易日期
2022/12/23
提单编号
m7ud402oagg7i
-
供应商
sd corp.
采购商
new kathmandu heavy trade
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
India
采购区
Nepal
-
重量
——
金额
678.594
-
HS编码
84313910
产品标签
pipe,roller
-
产品描述
ROLLER 76MM X 2.2MM PIPE 7
-
交易日期
2022/12/23
提单编号
m7ud402oagg7i
-
供应商
sd corp.
采购商
new kathmandu heavy trade
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
India
采购区
Nepal
-
重量
——
金额
1135.102
-
HS编码
84313910
产品标签
pipe,roller
-
产品描述
ROLLER 76MM X 2.2MM PIPE 9
+查阅全部
采供产品
-
air hoist
22
84.62%
>
-
ares
22
84.62%
>
-
p1
10
38.46%
>
-
r gas
4
15.38%
>
-
bra
2
7.69%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
84679200
6
23.08%
>
-
84679900
4
15.38%
>
-
84841010
4
15.38%
>
-
73209090
2
7.69%
>
-
82060000
2
7.69%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
34
38.64%
>
-
united arab emirates
22
25%
>
-
indonesia
14
15.91%
>
-
sri lanka
14
15.91%
>
-
nepal
3
3.41%
>
-
united states
1
1.14%
>
+查阅全部
港口统计
-
chennai
14
15.91%
>
-
busan
9
10.23%
>
-
incheon kr
8
9.09%
>
-
other
6
6.82%
>
-
kwangyang
1
1.14%
>
-
panitanki naxalbari
1
1.14%
>
+查阅全部
sd corp.是一家
韩国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于韩国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-01,sd corp.共有100笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从sd corp.的100笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出sd corp.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱