供应商
imtel inc.
采购商
hti investment&technologies joint stock co
出口港
other ru
进口港
noi bai airport vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14900
HS编码
85437090
产品标签
mineral detector
产品描述
THIẾT BỊ DÒ CHẤT NỔ CẦM TAY,SỬ DỤNG CÔNG NGHỆ ION HÓA,MODEL C04,S/N: 0034, HÃNG BIRUCH,BỘ GỒM:HỘP BẢO VỆ,PIN,BỘ NGUỒN VÀ DÂY ĐIỆN,NGUỒN GIẢ LẬP HƠI TNT, ỐNG BAY HƠI, LƯỚI LỌC CÓ THỂ THÁO RỜI, MỚI 100% @
交易日期
2021/03/06
提单编号
——
供应商
imtel inc.
采购商
hti investment&technologies joint stock co
出口港
other ru
进口港
noi bai airport vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14900
HS编码
85437090
产品标签
mineral detector
产品描述
THIẾT BỊ DÒ CHẤT NỔ CẦM TAY,SỬ DỤNG CÔNG NGHỆ ION HÓA,MODEL C04,S/N: 0030, HÃNG BIRUCH,BỘ GỒM:HỘP BẢO VỆ,PIN,BỘ NGUỒN VÀ DÂY ĐIỆN,NGUỒN GIẢ LẬP HƠI TNT, ỐNG BAY HƠI, LƯỚI LỌC CÓ THỂ THÁO RỜI, MỚI 100% @
交易日期
2020/08/12
提单编号
——
供应商
imtel inc.
采购商
cong ty co phan dau tu va cong nghe hti
出口港
moscow ru
进口港
noi bai airport vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14900
HS编码
85437090
产品标签
mineral detector
产品描述
THIẾT BỊ DÒ CHẤT NỔ CẦM TAY, SỬ DỤNG CÔNG NGHỆ ION HÓA, MODEL C04, HÃNG BIRUCH, BỘ GỒM: HỘP BẢO VỆ, PIN, BỘ NGUỒN VÀ DÂY ĐIỆN, NGUỒN GIẢ LẬP HƠI TNT, ỐNG BAY HƠI, LƯỚI LỌC CÓ THỂ THÁO RỜI, MỚI 100%. @
交易日期
2020/08/06
提单编号
——
供应商
imtel inc.
采购商
cong ty co phan dau tu va cong nghe hti
出口港
moscow ru
进口港
noi bai airport vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14900
HS编码
85437090
产品标签
mineral detector
产品描述
THIẾT BỊ DÒ CHẤT NỔ CẦM TAY, SỬ DỤNG CÔNG NGHỆ ION HÓA, MODEL C04, HÃNG BIRUCH, BỘ GỒM: HỘP BẢO VỆ, PIN, BỘ NGUỒN VÀ DÂY ĐIỆN, NGUỒN GIẢ LẬP HƠI TNT, ỐNG BAY HƠI, LƯỚI LỌC CÓ THỂ THÁO RỜI, MỚI 100%. @
交易日期
2014/08/01
提单编号
——
供应商
imtel inc.
采购商
——
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
——
重量
——
金额
——
HS编码
854442
产品标签
h connector
产品描述
FITTED WITH CONNECTORS
交易日期
2014/08/01
提单编号
——
供应商
imtel inc.
采购商
——
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
——
重量
——
金额
——
HS编码
852580
产品标签
digital cameras,video cam,television,cameras
产品描述
TELEVISION CAMERAS, DIGITAL CAMERAS AND VIDEO CAME
交易日期
2014/04/03
提单编号
——
供应商
imtel inc.
采购商
vela ramirez arturo
出口港
——
进口港
——
供应区
Russia
采购区
Colombia
重量
2.7
金额
10215.68
HS编码
9030100000
产品标签
instruments for measuring ionising radiations,apparatus for measuring ionising radiations,instruments for detecting ionising radiations,apparatus for detecting ionising radiations
产品描述
D.O. 14-0374 NOS ACOGEMOS AL DEC 3803 DE 2006 PARA LA NO PRESENTACION DEL REG DE IMPORTACI
交易日期
2013/09/01
提单编号
——
供应商
imtel inc.
采购商
——
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
——
重量
——
金额
——
HS编码
854442
产品标签
h connector
产品描述
FITTED WITH CONNECTORS
交易日期
2013/08/19
提单编号
moluh2000205192
供应商
imtel inc.
采购商
sung lee taekwcndo academy
出口港
busan
进口港
tacoma wa
供应区
South Korea
采购区
United States
重量
487other
金额
——
HS编码
产品标签
medal
产品描述
1 PKG MEDAL
交易日期
2013/08/01
提单编号
——
供应商
imtel inc.
采购商
——
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
——
重量
——
金额
——
HS编码
852580
产品标签
digital cameras,video cam,television,cameras
产品描述
TELEVISION CAMERAS, DIGITAL CAMERAS AND VIDEO CAME