【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值86
国际采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-27
地址: jeonggwan agricultural & industrial complex, jeonggwan-myeon, gijang-gun, busan,619-731 korea
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-27共计3141笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是seorim co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
272
848128.5
214537.4
- 2025
41
190689
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/02/27
提单编号
106975909500
-
供应商
seorim co.ltd.
采购商
công ty tnhh seorim
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
9870
-
HS编码
25132000
产品标签
natural abrasives
-
产品描述
DA NHAM#&Đá nhám (EMERY POWDER #180). Kết quả giám đinhg số. 0549/N3.12/TĐ. Ngày 15/03/2012. vật tư tiêu hao dùng làm dụng cụ đánh bó...
展开
-
交易日期
2025/02/27
提单编号
106975909500
-
供应商
seorim co.ltd.
采购商
công ty tnhh seorim
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
14100
-
HS编码
25132000
产品标签
natural abrasives
-
产品描述
DA NHAM#&Đá nhám (EMERY POWDER #80). Kết quả giám đinhg số. 0549/N3.12/TĐ. Ngày 15/03/2012. vật tư tiêu hao dùng làm dụng cụ đánh bón...
展开
-
交易日期
2025/02/27
提单编号
106975909500
-
供应商
seorim co.ltd.
采购商
công ty tnhh seorim
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2820
-
HS编码
25132000
产品标签
natural abrasives
-
产品描述
DA NHAM#&Đá nhám (EMERY POWDER #150). Kết quả giám đinhg số. 0549/N3.12/TĐ. Ngày 15/03/2012. vật tư tiêu hao dùng làm dụng cụ đánh bó...
展开
-
交易日期
2025/02/27
提单编号
106975909500
-
供应商
seorim co.ltd.
采购商
công ty tnhh seorim
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4040
-
HS编码
25132000
产品标签
natural abrasives
-
产品描述
DA NHAM#&Đá nhám (EMERY POWDER #200). Kết quả giám đinhg số. 0549/N3.12/TĐ. Ngày 15/03/2012. vật tư tiêu hao dùng làm dụng cụ đánh bó...
展开
-
交易日期
2025/02/27
提单编号
106975909500
-
供应商
seorim co.ltd.
采购商
công ty tnhh seorim
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2020
-
HS编码
25132000
产品标签
natural abrasives
-
产品描述
DA NHAM#&Đá nhám (EMERY POWDER #250). Kết quả giám đinhg số. 0549/N3.12/TĐ. Ngày 15/03/2012. vật tư tiêu hao dùng làm dụng cụ đánh bó...
展开
-
交易日期
2025/02/04
提单编号
106918540850
-
供应商
seorim co.ltd.
采购商
công ty tnhh seorim
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1920
-
HS编码
85365039
产品标签
switch,safety switch
-
产品描述
MOLDED CIRCUIT BREAKE E13#&Công tắt điều khiển (MOLDED CIRCUIT BREAKE) dùng cho máy công cụ. Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/04
提单编号
106918540850
-
供应商
seorim co.ltd.
采购商
công ty tnhh seorim
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
300
-
HS编码
85365039
产品标签
switch,safety switch
-
产品描述
FOOT E13#&công tắt điều khiển (FOOT S/W) dùng cho các máy công cụ phục phụ sản xuất dao muỗng nĩa, Mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/04
提单编号
106918540850
-
供应商
seorim co.ltd.
采购商
công ty tnhh seorim
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1800
-
HS编码
85051100
产品标签
optical filter,camera filters,camera
-
产品描述
MAGNET E13#&Nam châm (MAGNET (20*10)mm). Phụ tùng thay thế dùng cho máy phục phụ sản xuất. Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/04
提单编号
106918540850
-
供应商
seorim co.ltd.
采购商
công ty tnhh seorim
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2310
-
HS编码
38099190
产品标签
organic phosphorus mixture,glucose,glycol
-
产品描述
ELECTROLYTE POWDER E13#&Nước diện giải để hoàn tất (ELECTROLYTE POWDER E-245, thành phần chính muối Halogen và nước) Dùng xi mạ sản p...
展开
-
交易日期
2025/02/04
提单编号
106918392230
-
供应商
seorim co.ltd.
采购商
công ty tnhh seorim
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
11100
-
HS编码
38241000
产品标签
bond
-
产品描述
CEMENT E13#&Chất gắn đã điều chế dùng làm khuôn đúc (Emery Cement. Mã CAS 1309-48-4) phục phụ sản xuất dao, muỗng, nĩa xuất khẩu. Mới...
展开
-
交易日期
2025/02/04
提单编号
106918540850
-
供应商
seorim co.ltd.
采购商
công ty tnhh seorim
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
9220.00013
-
HS编码
68042200
产品标签
polisher
-
产品描述
GRINDING STONE E13#&đá mài khuôn (GRINDING STONE) Dùng để mài thép làm khuôn sản xuất dao, muỗng, nĩa. Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/04
提单编号
106918392230
-
供应商
seorim co.ltd.
采购商
công ty tnhh seorim
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
10680
-
HS编码
59119090
产品标签
filter bag,polishing pad
-
产品描述
SISAL BUFF E13#&Dụng cụ đánh bóng inox bằng xơ (Sisal Bias Buff 250mm x 32/6). Dùng để đánh bóng dao muỗng nĩa xuất khẩu. Hàng mới 10...
展开
-
交易日期
2025/02/04
提单编号
106918392230
-
供应商
seorim co.ltd.
采购商
công ty tnhh seorim
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1970
-
HS编码
59119090
产品标签
filter bag,polishing pad
-
产品描述
COTTON BUFF E13#&Dụng cụ đánh bóng inox bằng vải (COTTON CROSS BUFF WHITE 4.0*19). vật tư tiêu hao phục vụ sản xuất sản phẩm xuất khẩ...
展开
-
交易日期
2025/02/04
提单编号
106918392230
-
供应商
seorim co.ltd.
采购商
công ty tnhh seorim
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
7030
-
HS编码
59119090
产品标签
filter bag,polishing pad
-
产品描述
COTTON BUFF E13#&Dụng cụ đánh bóng inox bằng vải (COTTON OPEN BIAS BUFF 9*32/6). vật tư tiêu hao phục vụ sản xuất sản phẩm xuất khẩu....
展开
-
交易日期
2025/02/04
提单编号
106918540850
-
供应商
seorim co.ltd.
采购商
công ty tnhh seorim
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
170
-
HS编码
40092110
产品标签
rubber vacuum,vacuum cleaner,flexible hose
-
产品描述
FLEXIBLE HOSE E13#&ống hút bụi Bằng cao su (FLEXIBLE HOSE). Phụ tùng thay thế dùng cho máy hút bụi. Hàng mới 100% ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
filter bag
99
23.02%
>
-
polishing pad
99
23.02%
>
-
natural abrasives
65
15.12%
>
-
polisher
36
8.37%
>
-
heating rod
19
4.42%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
59119090
99
23.02%
>
-
25132000
65
15.12%
>
-
68042200
36
8.37%
>
-
85168090
19
4.42%
>
-
85365039
18
4.19%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
1715
54.6%
>
-
united states
237
7.55%
>
-
russia
112
3.57%
>
-
argentina
46
1.46%
>
-
indonesia
9
0.29%
>
+查阅全部
港口统计
-
busan
561
17.86%
>
-
busan new port kr
242
7.7%
>
-
dalian
92
2.93%
>
-
busan kr
87
2.77%
>
-
qingdao cn
85
2.71%
>
+查阅全部
seorim co.ltd.是一家
韩国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于韩国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-27,seorim co.ltd.共有3141笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从seorim co.ltd.的3141笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出seorim co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →