【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
haining jeni furniture co.ltd.
活跃值76
china供应商,最后一笔交易日期是
2025-01-16
地址: jianshe road # 5 xieqiao town haining zhejiang province china 314406
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-01-16共计2234笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是haining jeni furniture co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
334
118462.12
525903
- 2025
104
21888.14
11183
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/01/16
提单编号
gxpssha4se17049
-
供应商
haining jeni furniture co.ltd.
采购商
best chairs
-
出口港
57035, shanghai
进口港
2704, los angeles, ca
-
供应区
China
采购区
United States
-
重量
11183kg
金额
——
-
HS编码
481500
产品标签
leather,arts,sofap,cut and sew,furniture covering
-
产品描述
CUT AND SEWN LEATHER FURNITURE COVERINGS SOFAPARTS
-
交易日期
2024/12/23
提单编号
106826848110
-
供应商
haining jeni furniture co.ltd.
采购商
công ty tnhh neek việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1540.5438
-
HS编码
41079900
产品标签
wild cow skin
-
产品描述
Da bò cắt sẵn có phủ phụ gia bột màu,bề mặt tách lớp không có lông,màu nâu sô cô la,Rộng15.3~40.5cm, dài25~51.8cm,dày 1.2-1.4mm,100%c...
展开
-
交易日期
2024/12/23
提单编号
106826848110
-
供应商
haining jeni furniture co.ltd.
采购商
công ty tnhh neek việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
10356.48
-
HS编码
41079900
产品标签
wild cow skin
-
产品描述
Da bò cắt sẵn có phủ phụ gia bột màu,bề mặt tách lớp không có lông,màu nâu sô cô la,Rộng6.32cm~42.36cm dài40.5cm~53.89cm,dày 1.2-1.4m...
展开
-
交易日期
2024/12/23
提单编号
106826848110
-
供应商
haining jeni furniture co.ltd.
采购商
công ty tnhh neek việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3049.34
-
HS编码
41079900
产品标签
wild cow skin
-
产品描述
Da bò cắt sẵn có phủ phụ gia bột màu,bề mặt tách lớp không có lông,nâu nhạt,Rộng12.54cm~61.11cm dài18.41cm~68.8cm,dày 1.2-1.4mm,100%c...
展开
-
交易日期
2024/12/23
提单编号
106826848110
-
供应商
haining jeni furniture co.ltd.
采购商
công ty tnhh neek việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5729.1
-
HS编码
41079900
产品标签
wild cow skin
-
产品描述
Da bò cắt sẵn có phủ phụ gia bột màu,bề mặt tách lớp không có lông,nâu nhạt,Rộng7.7cm~46.7cm dài15cm~82.7cm,dày 1.2-1.4mm,100%cow lea...
展开
-
交易日期
2024/12/23
提单编号
106826848110
-
供应商
haining jeni furniture co.ltd.
采购商
công ty tnhh neek việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
11634.7
-
HS编码
41079900
产品标签
wild cow skin
-
产品描述
Da bò cắt sẵn có phủ phụ gia bột màu,bề mặt tách lớp không có lông,nâu nhạt,Rộng7.7cm~46.5cm dài15cm~73.05cm,dày 1.2-1.4mm,100%cow le...
展开
-
交易日期
2024/12/23
提单编号
106826848110
-
供应商
haining jeni furniture co.ltd.
采购商
công ty tnhh neek việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
10164.3135
-
HS编码
41079900
产品标签
wild cow skin
-
产品描述
Da bò cắt sẵn có phủ phụ gia bột màu,bề mặt tách lớp không có lông,màu nâu sô cô la,Rộng20cm~40.6cm, dài24cm~48.6cm,dày 1.2-1.4mm,100...
展开
-
交易日期
2024/12/23
提单编号
106826848110
-
供应商
haining jeni furniture co.ltd.
采购商
công ty tnhh neek việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
24956.24
-
HS编码
41079900
产品标签
wild cow skin
-
产品描述
Da bò cắt sẵn có phủ phụ gia bột màu,bề mặt tách lớp không có lông,xanh đại dương,Rộng6.32cm~42.36cm dài40.5cm~53.89cm,dày 1.2-1.4mm,...
展开
-
交易日期
2024/12/23
提单编号
106826848110
-
供应商
haining jeni furniture co.ltd.
采购商
công ty tnhh neek việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2671.992
-
HS编码
41079900
产品标签
wild cow skin
-
产品描述
Da bò cắt sẵn có phủ phụ gia bột màu,bề mặt tách lớp không có lông,xám voi,Rộng16cm~40cm, dài25cm~49.38cm,dày 1.2-1.4mm,100%cow leath...
展开
-
交易日期
2024/12/23
提单编号
106826848110
-
供应商
haining jeni furniture co.ltd.
采购商
công ty tnhh neek việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2671.992
-
HS编码
41079900
产品标签
wild cow skin
-
产品描述
Da bò cắt sẵn có phủ phụ gia bột màu,bề mặt tách lớp không có lông,xám voi,Rộng16cm~40cm, dài25cm~49.38cm,dày 1.2-1.4mm,100%cow leath...
展开
-
交易日期
2024/12/23
提单编号
106826848110
-
供应商
haining jeni furniture co.ltd.
采购商
công ty tnhh neek việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4780.998
-
HS编码
41079900
产品标签
wild cow skin
-
产品描述
Da bò cắt sẵn có phủ phụ gia bột màu,bề mặt tách lớp không có lông,xám voi,Rộng15.3~40.5cm, dài25~51.8cm,dày 1.2-1.4mm,100%cow leathe...
展开
-
交易日期
2024/12/23
提单编号
106826848110
-
供应商
haining jeni furniture co.ltd.
采购商
công ty tnhh neek việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3206.3904
-
HS编码
41079900
产品标签
wild cow skin
-
产品描述
Da bò cắt sẵn có phủ phụ gia bột màu,bề mặt tách lớp không có lông,màu nâu lạc đà,Rộng16cm~40cm, dài25cm~49.38cm,dày 1.2-1.4mm,100%co...
展开
-
交易日期
2024/12/23
提单编号
106826848110
-
供应商
haining jeni furniture co.ltd.
采购商
công ty tnhh neek việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
12925.44
-
HS编码
41079900
产品标签
wild cow skin
-
产品描述
Da bò cắt sẵn có phủ phụ gia bột màu,bề mặt tách lớp không có lông,nâu nhạt,Rộng13cm~61.6cm dài22.2cm~70cm,dày 1.2-1.4mm,100%cow leat...
展开
-
交易日期
2024/12/23
提单编号
106826848110
-
供应商
haining jeni furniture co.ltd.
采购商
công ty tnhh neek việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3206.3904
-
HS编码
41079900
产品标签
wild cow skin
-
产品描述
Da bò cắt sẵn có phủ phụ gia bột màu,bề mặt tách lớp không có lông,màu nâu lạc đà,Rộng16cm~40cm, dài25cm~49.38cm,dày 1.2-1.4mm,100%co...
展开
-
交易日期
2024/12/23
提单编号
106826848110
-
供应商
haining jeni furniture co.ltd.
采购商
công ty tnhh neek việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
8192.64
-
HS编码
41079900
产品标签
wild cow skin
-
产品描述
Da bò cắt sẵn có phủ phụ gia bột màu,bề mặt tách lớp không có lông,nâu nhạt,Rộng7.7cm~46.5cm dài15cm~73.05cm,dày 1.2-1.4mm,100%cow le...
展开
+查阅全部
采供产品
-
cut and sew
194
65.76%
>
-
furniture covering
166
56.27%
>
-
leather
132
44.75%
>
-
fabric
120
40.68%
>
-
arts
20
6.78%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
94049000
72
24.41%
>
-
41079900
20
6.78%
>
-
940390
17
5.76%
>
-
481500
14
4.75%
>
-
420500
4
1.36%
>
+查阅全部
贸易区域
-
united states
1054
47.18%
>
-
vietnam
587
26.28%
>
-
mexico
581
26.01%
>
-
pakistan
10
0.45%
>
港口统计
-
shanghai
918
41.09%
>
-
shanghai cn
76
3.4%
>
-
busan
14
0.63%
>
-
ningbo
9
0.4%
>
-
hangzhou
4
0.18%
>
+查阅全部
haining jeni furniture co.ltd.是一家
中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-01-16,haining jeni furniture co.ltd.共有2234笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从haining jeni furniture co.ltd.的2234笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出haining jeni furniture co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱