产品描述
LÕI CÂY LĂN BỤI 90 LỚP (BẰNG GIẤY), KÍCH THƯỚC 10CMX90 LỚP: STICKY ROLLER, KHÔNG CÓ CÁN CẦM, DÙNG LĂN BỤI TRONG KHU VỰC NHÀ XƯỞNG. HÀNG MỚI 100%#&CN
交易日期
2021/11/19
提单编号
122100016742219
供应商
nnb co.ltd.
采购商
cong ty tnhh fujikura fiber optics viet nam
出口港
kho cty tnhh n n b
进口港
——
供应区
United States
采购区
Other
重量
54.8other
金额
785.673
HS编码
48114190
产品标签
sticker
产品描述
LÕI CÂY LĂN BỤI 90 LỚP (BẰNG GIẤY), KÍCH THƯỚC 10CMX90 LỚP: STICKY ROLLER, KHÔNG CÓ CÁN CẦM, DÙNG LĂN BỤI TRONG KHU VỰC NHÀ XƯỞNG. HÀNG MỚI 100%#&CN
交易日期
2021/10/18
提单编号
122100015845893
供应商
nnb co.ltd.
采购商
cong ty tnhh fujikura fiber optics viet nam
出口港
kho cty tnhh n n b
进口港
——
供应区
United States
采购区
Other
重量
54.8other
金额
785.673
HS编码
48114190
产品标签
sticker
产品描述
LÕI CÂY LĂN BỤI 90 LỚP (BẰNG GIẤY), KÍCH THƯỚC 10CMX90 LỚP: STICKY ROLLER, KHÔNG CÓ CÁN CẦM, DÙNG LĂN BỤI TRONG KHU VỰC NHÀ XƯỞNG. HÀNG MỚI 100%#&CN
交易日期
2021/03/29
提单编号
122100010748121
供应商
nnb co.ltd.
采购商
cong ty tnhh fujikura fiber optics viet nam
出口港
kho cty tnhh n n b
进口港
——
供应区
United States
采购区
Other
重量
54.8other
金额
740.134
HS编码
48114190
产品标签
sticker
产品描述
LÕI CÂY LĂN BỤI 90 LỚP (BẰNG GIẤY), KÍCH THƯỚC 10CMX90 LỚP: STICKY ROLLER, KHÔNG CÓ CÁN CẦM, DÙNG LĂN BỤI TRONG KHU VỰC NHÀ XƯỞNG#&CN
交易日期
2021/02/23
提单编号
122100009771643
供应商
nnb co.ltd.
采购商
cong ty tnhh fujikura fiber optics viet nam
出口港
kho cty tnhh n n b
进口港
——
供应区
United States
采购区
Other
重量
54.8other
金额
739.841
HS编码
48114190
产品标签
sticker
产品描述
LÕI CÂY LĂN BỤI 90 LỚP (BẰNG GIẤY), KÍCH THƯỚC 10CMX90 LỚP: STICKY ROLLER, KHÔNG CÓ CÁN CẦM, DÙNG LĂN BỤI TRONG KHU VỰC NHÀ XƯỞNG#&CN