产品描述
TYRE CORD FABRIC CHAFER 657 NYLON 100% CHAFER 657 NO COMMERCIAL VALUE VALUE FOR CUSTOMS PURPOSE ONLY.TYRE CORD FABRIC CHAFER 657 NYLON 100% CHAFER 657 NO COMMERC
交易日期
2024/12/17
提单编号
1084577
供应商
pyramid
采购商
bridgestone america tire
出口港
——
进口港
pithampur icd
供应区
Japan
采购区
India
重量
——
金额
2293.50912
HS编码
59069990
产品标签
tyre cord fabric,yarn,tape,vinyl,bead,x7
产品描述
TYRE CORD FABRIC CHAFER 657 NYLON 100% NO COMMERCIAL VALUE VALUE FOR CUSTOMS PURPOSE ONLY.
交易日期
2024/10/23
提单编号
106664234130
供应商
pyramid
采购商
công ty tnhh king sun industry việt nam
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
54374.58
HS编码
84195010
产品标签
solar turbine
产品描述
Tháp giải nhiệt (tháp làm mát), model KCF-303027-18-D-I4, dùng trong công nghiệp, không có bảng mạch điện tử,không chứa thiết bị ngoại vi, điện áp 380V, công suất 4500RT, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/21
提单编号
106636814060
供应商
pyramid
采购商
công ty tnhh king sun industry việt nam
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
38
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
Vòng đệm bằng cao su, kích thước 1 inch, không nhãn hiệu, Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/21
提单编号
106636814060
供应商
pyramid
采购商
công ty tnhh king sun industry việt nam
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
72
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
Vòng đệm bằng cao su, kích thước 2 inch, không nhãn hiệu, Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/21
提单编号
106636814060
供应商
pyramid
采购商
công ty tnhh king sun industry việt nam
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1022
HS编码
73079190
产品标签
steel flange
产品描述
Mặt bích bằng gang, có ren, 2 inch (Bộ phận của tháp giải nhiệt), không nhãn hiệu, Hàng mới 100%