供应商
ruby inc.
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1.8
金额
43.25
HS编码
85102000
产品标签
hair clippers
产品描述
TÔNG ĐƠ CẮT TỈA LÔNG CHO THÚ CƯNG, NHÀ CUNG CẤP RUBY, PIN 2000MAH, CÔNG SUẤT 5W, KÍCH THƯỚC 16X3CM, MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN) @
交易日期
2022/09/14
提单编号
——
供应商
ruby inc.
采购商
ergofloor vienam rubber co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
16.5
金额
25
HS编码
40169999
产品标签
rubber product
产品描述
TẤM THẢM DÙNG ĐỂ LÀM PHẦN MẶT CHO GẠCH CAO SU LÓT SÀN, CHẤT LIỆU CAO SU, KHỔ 1.03M, DÀI 10M, DÀY 1.5MM, , NSX: ANHUI GREEN VALLEY NEW MATERIALS CO., LTD - HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/09/13
提单编号
——
供应商
ruby inc.
采购商
ergofloor vienam rubber co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
193.551
HS编码
40169999
产品标签
rubber product
产品描述
TẤM THẢM DÙNG ĐỂ LÀM PHẦN MẶT CHO GẠCH CAO SU LÓT SÀN, CHẤT LIỆU CAO SU, KHỔ 1.03M, DÀI 10M, DÀY 1.5MM, , NSX: ANHUI GREEN VALLEY NEW MATERIALS CO., LTD - HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/06/11
提单编号
——
供应商
ruby inc.
采购商
individuals organizations without a tax code
出口港
guangzhou cn
进口港
cua khau tra linh cao bang vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
0.5other
金额
43.346
HS编码
61083100
产品标签
nighties,cotton,crocheted
产品描述
VÁY NGỦ, NHÃN HIỆU RUBY, CHẤT LIỆU COTTON, SIZE L, MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN) @
交易日期
2021/12/09
提单编号
811048000000
供应商
ruby inc.
采购商
cá nhân tổ chức không có mã số thuế