供应商
wibigs co.ltd.
采购商
công ty tnhh il sam việt nam
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
82500
HS编码
29241990
产品标签
acyclic amides
产品描述
DẪN XUẤT CỦA AMIT MẠCH HỞ- HỢP CHẤT CHỨC CARBOXYAMIT-SỐ CAS: 68-12-2,CÔNG THỨC HÓA HỌC:HCON(CH3)2 (SD KQGD: 1039/KD4-TH: 10/07/2019)/ N,N-DIMETHYLFORMAMIDE (DMF) (KPHAI TC THEO CV: 572) @
交易日期
2020/04/29
提单编号
——
供应商
wibigs co.ltd.
采购商
công ty tnhh il sam việt nam
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
82500
HS编码
29241990
产品标签
acyclic amides
产品描述
DẪN XUẤT CỦA AMIT MẠCH HỞ- HỢP CHẤT CHỨC CARBOXYAMIT-SỐ CAS: 68-12-2,CÔNG THỨC HÓA HỌC:HCON(CH3)2 (SD KQGD: 1039/KD4-TH: 10/07/2019)/ N,N-DIMETHYLFORMAMIDE (DMF) (KPHAI TC THEO CV: 572) @
交易日期
2019/12/24
提单编号
——
供应商
wibigs co.ltd.
采购商
công ty tnhh il sam việt nam
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
80300
HS编码
29241990
产品标签
acyclic amides
产品描述
DẪN XUẤT CỦA AMIT MẠCH HỞ- HỢP CHẤT CHỨC CARBOXYAMIT-SỐ CAS : 68-12-2 ,CÔNG THỨC HÓA HỌC :HCON(CH3)2 (SD KQGD: 1039/KD4-TH : 10/07/2019) / N,N-DIMETHYLFORMAMIDE (DMF) (KPHAI TC THEO CV : 572 ) @
交易日期
2019/12/18
提单编号
——
供应商
wibigs co.ltd.
采购商
công ty tnhh il sam việt nam
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
80300
HS编码
29241990
产品标签
acyclic amides
产品描述
DẪN XUẤT CỦA AMIT MẠCH HỞ- HỢP CHẤT CHỨC CARBOXYAMIT-SỐ CAS : 68-12-2 ,CÔNG THỨC HÓA HỌC :HCON(CH3)2 (SD KQGD: 1039/KD4-TH : 10/07/2019) / N,N-DIMETHYLFORMAMIDE (DMF) (KPHAI TC THEO CV : 572 ) @
交易日期
2019/12/05
提单编号
——
供应商
wibigs co.ltd.
采购商
công ty tnhh il sam việt nam
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
80300
HS编码
29241990
产品标签
acyclic amides
产品描述
DẪN XUẤT CỦA AMIT MẠCH HỞ- HỢP CHẤT CHỨC CARBOXYAMIT-SỐ CAS : 68-12-2 ,CÔNG THỨC HÓA HỌC :HCON(CH3)2 (SD KQGD: 1039/KD4-TH : 10/07/2019) / N,N-DIMETHYLFORMAMIDE (DMF) (KPHAI TC THEO CV : 572 ) @
交易日期
2019/09/20
提单编号
——
供应商
wibigs co.ltd.
采购商
công ty tnhh il sam việt nam
出口港
qingdao
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
35280
HS编码
29241990
产品标签
acyclic amides
产品描述
DẪN XUẤT CỦA AMIT MẠCH HỞ- .. CHỨC CARBOXYAMIT- MA CAS : 617-84-5 (CHO KQ:102782055242/A12 NGAY 29/07/2019 )/ N,N-DIETHYLFORMAMIDE (DEF) @
交易日期
2019/08/08
提单编号
——
供应商
wibigs co.ltd.
采购商
công ty tnhh il sam việt nam
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
82500
HS编码
29241990
产品标签
acyclic amides
产品描述
DẪN XUẤT CỦA AMIT MẠCH HỞ- HỢP CHẤT CHỨC CARBOXYAMIT-SỐ CAS: 68-12-2,CÔNG THỨC HÓA HỌC:HCON(CH3)2 (SD KQGD: 170/TB-KD3: 16/09/2016)/ N,N-DIMETHYLFORMAMIDE (DMF) (KPHAI TC THEO CV: 572) @
交易日期
2019/05/09
提单编号
——
供应商
wibigs co.ltd.
采购商
công ty tnhh il sam việt nam
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
82500
HS编码
29241990
产品标签
acyclic amides
产品描述
DẪN XUẤT CỦA AMIT MẠCH HỞ- HỢP CHẤT CHỨC CARBOXYAMIT-SỐ CAS : 68-12-2 ,CÔNG THỨC HÓA HỌC :HCON(CH3)2 (SD KQGD: 170/TB-KD3 : 16/09/2016) / N,N-DIMETHYLFORMAMIDE (DMF) (KPHAI TC THEO CV : 572 ) @
交易日期
2019/05/09
提单编号
——
供应商
wibigs co.ltd.
采购商
công ty tnhh il sam việt nam
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
82500
HS编码
29241990
产品标签
acyclic amides
产品描述
DẪN XUẤT CỦA AMIT MẠCH HỞ- HỢP CHẤT CHỨC CARBOXYAMIT-SỐ CAS : 68-12-2 ,CÔNG THỨC HÓA HỌC :HCON(CH3)2 (SD KQGD: 170/TB-KD3 : 16/09/2016) / N,N-DIMETHYLFORMAMIDE (DMF) (KPHAI TC THEO CV : 572 ) @
交易日期
2019/02/25
提单编号
——
供应商
wibigs co.ltd.
采购商
công ty tnhh il sam việt nam
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
75900
HS编码
29241990
产品标签
acyclic amides
产品描述
DẪN XUẤT CỦA AMIT MẠCH HỞ- HỢP CHẤT CHỨC CARBOXYAMIT-SỐ CAS : 68-12-2 ,CÔNG THỨC HÓA HỌC :HCON(CH3)2 (SD KQGD: 170/TB-KD3 : 16/09/2016) / N,N-DIMETHYLFORMAMIDE (DMF) (KPHAI TC THEO CV : 572 ) @
交易日期
2019/02/12
提单编号
——
供应商
wibigs co.ltd.
采购商
công ty tnhh il sam việt nam
出口港
qingdao
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
37440
HS编码
29241990
产品标签
acyclic amides
产品描述
DẪN XUẤT CỦA AMIT MẠCH HỞ- .. CHỨC CARBOXYAMIT- MA CAS : 617-84-5 ( KHONG PHAI TIEN CHAT CHAT CAM THEO CV: 572)/ N,N-DIETHYLFORMAMIDE (DEF) @
交易日期
2019/01/03
提单编号
——
供应商
wibigs co.ltd.
采购商
công ty tnhh il sam việt nam
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
89100
HS编码
29241990
产品标签
acyclic amides
产品描述
DẪN XUẤT CỦA AMIT MẠCH HỞ- HỢP CHẤT CHỨC CARBOXYAMIT-SỐ CAS : 68-12-2 ,CÔNG THỨC HÓA HỌC :HCON(CH3)2 (SD KQGD: 170/TB-KD3 : 16/09/2016) / N,N-DIMETHYLFORMAMIDE (DMF) (KPHAI TC THEO CV : 572 ) @
交易日期
2019/01/03
提单编号
——
供应商
wibigs co.ltd.
采购商
công ty tnhh il sam việt nam
出口港
qingdao
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
37440
HS编码
29241990
产品标签
acyclic amides
产品描述
DẪN XUẤT CỦA AMIT MẠCH HỞ- .. CHỨC CARBOXYAMIT- MA CAS : 617-84-5 ( KHONG PHAI TIEN CHAT CHAT CAM THEO CV: 572)/ N,N-DIETHYLFORMAMIDE (DEF) @
交易日期
2018/10/23
提单编号
——
供应商
wibigs co.ltd.
采购商
công ty tnhh il sam vi t nam
出口港
qingdao
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
37440
HS编码
29241990
产品标签
acyclic amides
产品描述
D?N XU?T C?A AMIT M?CH H?- .. CH?C CARBOXYAMIT- MA CAS : 617-84-5 ( KHONG PHAI TIEN CHAT CHAT CAM THEO CV: 572)/ N,N-DIETHYLFORMAMIDE (DEF) @
交易日期
2018/08/03
提单编号
——
供应商
wibigs co.ltd.
采购商
công ty tnhh il sam việt nam
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
99750
HS编码
29241990
产品标签
acyclic amides
产品描述
DẪN XUẤT CỦA AMIT MẠCH HỞ- .. CHỨC CARBOXYAMIT-SỐ CAS : 68-12-2 , CÔNG THỨC HÓA HỌC : HCON(CH3)2 ( SDKQ : 990/TB-PTPLHCM-14 ; 28/04/2014 : KHTK : 100363356661; CV: 572 )/ N,N-DIMETHYLFORMAMIDE (DMF) @