【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
anhui yuanchen environmental protetion science &
活跃值85
china供应商,最后一笔交易日期是
2025-01-23
地址: china,hefei,sanyuan industrial zone, xinzhan ar
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-01-23共计479笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是anhui yuanchen environmental protetion science &公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
24
56537
25498.08
- 2025
9
26518
29868
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/01/23
提单编号
——
-
供应商
anhui yuanchen environmental protetion science &
采购商
ип ооо international beverages tashkent
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Uzbekistan
-
重量
8kg
金额
20
-
HS编码
7318290008
产品标签
non-threaded articles
-
产品描述
1. О-ринг(стальное кольцо) для установки мешочных фильтров/O-ring(steel ring) for bag filter installation, всего 20 шт - вес: 8 кг 2....
展开
-
交易日期
2025/01/23
提单编号
——
-
供应商
anhui yuanchen environmental protetion science &
采购商
ип ооо international beverages tashkent
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Uzbekistan
-
重量
410kg
金额
6840
-
HS编码
5911909000
产品标签
textile products,vacuum cleaners,filtering material
-
产品描述
1. Фильтр-мешок полиэфирный/Polyester bag filters, всего 2000 шт - вес: 410 кг 2. мест 20, 20 картон.короб. 8. 000 11. 02 Общее кол. ...
展开
-
交易日期
2024/12/24
提单编号
106825488561
-
供应商
anhui yuanchen environmental protetion science &
采购商
công ty cổ phần vinatro
-
出口港
ningbo
进口港
cang nam dinh vu
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4400
-
HS编码
56021000
产品标签
needleloom felt fibre fabrics,stitch-bonded fibre fabrics
-
产品描述
Vải lọc bụi chịu nước chịu dầu ( Phớt xuyên kim). Làm từ xơ Polyester, định lượng 500g/m2, dạng cuộn, khổ 0.52m. hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/24
提单编号
106825488561
-
供应商
anhui yuanchen environmental protetion science &
采购商
công ty cổ phần vinatro
-
出口港
ningbo
进口港
cang nam dinh vu
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4400
-
HS编码
56021000
产品标签
needleloom felt fibre fabrics,stitch-bonded fibre fabrics
-
产品描述
Vải lọc bụi chịu nước chịu dầu ( Phớt xuyên kim). Làm từ xơ Polyester, định lượng 500g/m2, dạng cuộn, khổ 0.42m. hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/24
提单编号
106825488561
-
供应商
anhui yuanchen environmental protetion science &
采购商
công ty cổ phần vinatro
-
出口港
ningbo
进口港
cang nam dinh vu
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4400
-
HS编码
56021000
产品标签
needleloom felt fibre fabrics,stitch-bonded fibre fabrics
-
产品描述
Vải lọc bụi chịu nước chịu dầu ( Phớt xuyên kim). Làm từ xơ Polyester, định lượng 500g/m2, dạng cuộn, khổ 2.1m . hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/23
提单编号
106825488561
-
供应商
anhui yuanchen environmental protetion science &
采购商
công ty cổ phần vinatro
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5300
-
HS编码
70199090
产品标签
glass fibres,glass wool
-
产品描述
Vải lọc bụi chịu nước chịu dầu ( Phớt xuyên kim). Chất liệu PPS (Polyphenylene Sulphide), định lượng 500g/m2, dạng cuộn, khổ 2.1m. hà...
展开
-
交易日期
2024/10/30
提单编号
106669101930
-
供应商
anhui yuanchen environmental protetion science &
采购商
công ty tnhh lọc công nghiệp tân thanh
-
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
547.5
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
Cuộn dây đai bằng thép S.S (rộng 25 mm), S.S SNAP BAND 25mm, dùng trong túi lọc bụi. Mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/10/24
提单编号
106669101930
-
供应商
anhui yuanchen environmental protetion science &
采购商
công ty tnhh lọc công nghiệp tân thanh
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4257
-
HS编码
59114000
产品标签
straining cloth
-
产品描述
Vải lọc bụi PE500 ( chất liệu Polyester định lượng 500g/M2, khổ 2.2M, chống tĩnh điện, chống ẩm, bề mặt bóng, model: PE500WRAS glazed...
展开
-
交易日期
2024/10/24
提单编号
106669101930
-
供应商
anhui yuanchen environmental protetion science &
采购商
công ty tnhh lọc công nghiệp tân thanh
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2420
-
HS编码
59114000
产品标签
straining cloth
-
产品描述
Vải lọc bụi PE500 ( chất liệu Polyester định lượng 500g/M2, khổ 2.2M, chống ẩm,bề mặt nhám, model: PE500 WR Singed , dùng trong Công ...
展开
-
交易日期
2024/10/24
提单编号
106669101930
-
供应商
anhui yuanchen environmental protetion science &
采购商
công ty tnhh lọc công nghiệp tân thanh
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
12430
-
HS编码
59114000
产品标签
straining cloth
-
产品描述
Vải lọc bụi PPS600 (chất liệu Polyphenylene sulfide định lượng 600g/M2, khổ 2.2M, có lõi PTFE, bề mặt bóng, model: PPS600 PTFE scrim ...
展开
-
交易日期
2024/10/24
提单编号
106669101930
-
供应商
anhui yuanchen environmental protetion science &
采购商
công ty tnhh lọc công nghiệp tân thanh
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3700
-
HS编码
54011010
产品标签
sewing thread of synthetic filaments
-
产品描述
Chỉ may túi lọc bụi bằng chất liệu polyester ( chỉ khâu công nghiệp, PTFE THREAD ).Mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/10/24
提单编号
106669101930
-
供应商
anhui yuanchen environmental protetion science &
采购商
công ty tnhh lọc công nghiệp tân thanh
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3960
-
HS编码
59114000
产品标签
straining cloth
-
产品描述
Vải lọc bụi PE500 ( chất liệu Polyester định lượng 500g/M2, khổ 2.2M, bề mặt bóng, model: PE500 glazed , dùng trong Công nghiệp xử lý...
展开
-
交易日期
2024/09/06
提单编号
6868480
-
供应商
anhui yuanchen environmental protetion science &
采购商
thermax inc.
-
出口港
——
进口港
jnpt/ nhava sheva sea
-
供应区
China
采购区
India
-
重量
——
金额
39399.99
-
HS编码
56021000
产品标签
ptfe membrane,n type,ptfe fabric,non wove
-
产品描述
100% PTFE FABRIC NON WOVEN TYPE WO PTFE MEMBRANE (5000M2)
-
交易日期
2024/09/06
提单编号
3814235
-
供应商
anhui yuanchen environmental protetion science &
采购商
thermax inc.
-
出口港
——
进口港
jnpt/ nhava sheva sea
-
供应区
China
采购区
India
-
重量
——
金额
119250
-
HS编码
56021000
产品标签
ptfe membrane,n type,ptfe fabric,non wove
-
产品描述
100% PTFE FABRIC NON WOVEN TYPE WO PTFE MEMBRANE (15000M2)
-
交易日期
2024/07/22
提单编号
——
-
供应商
anhui yuanchen environmental protetion science &
采购商
distribuidora de materiales del norte s.a.s.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Colombia
-
重量
79kg
金额
1128
-
HS编码
5910000000
产品标签
conveyor belt
-
产品描述
CONVEYOR BELTS OR OF TRANSMISSION, OF TEXTILE MATTER, EVEN IMPREGNATED, COVERED, STRATIFIED WITH PLASTIC OR REINFORCED WITH METAL OR ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
medical diagnostic equipment
28
18.67%
>
-
technical products
28
18.67%
>
-
fiber
17
11.33%
>
-
nonwovens of man-made filaments
17
11.33%
>
-
numerical control panels
13
8.67%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
5911909000
42
28%
>
-
5603149000
17
11.33%
>
-
59119090
14
9.33%
>
-
85371019
13
8.67%
>
-
7326200009
8
5.33%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
178
37.63%
>
-
russia
142
30.02%
>
-
kazakhstan
37
7.82%
>
-
colombia
32
6.77%
>
-
pakistan
29
6.13%
>
+查阅全部
港口统计
-
shanghai
77
16.28%
>
-
shanghai cn
33
6.98%
>
-
xiamen cn
9
1.9%
>
-
ningbo
6
1.27%
>
-
cnsha
2
0.42%
>
+查阅全部
anhui yuanchen environmental protetion science &是一家
中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-01-23,anhui yuanchen environmental protetion science &共有479笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从anhui yuanchen environmental protetion science &的479笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出anhui yuanchen environmental protetion science &在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱