产品描述
VÍT KHÓA 4.8MM DÀI 50MM LOCKING SCREW (DIA 4.8MM) 50MM, TBYT CẤY GHÉP LÂU DÀI VÀO CƠ THỂ NGƯỜI, HM 100%, ẤN ĐỘ-SURGI MADE, MÃ SL.136.50 @
交易日期
2022/01/04
提单编号
——
供应商
surgi made
采购商
phu ngo nguyen co.ltd.
出口港
ahmedabad in
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
75other
金额
237.211
HS编码
90213900
产品标签
coupling
产品描述
VÍT KHÓA 4.8MM DÀI 50MM (TITANIUM) LOCKING SCREW (DIA 4.8MM) 50MM TITANIUM, TBYT CẤY GHÉP LÂU DÀI VÀO CƠ THỂ NGƯỜI, HM 100%, ẤN ĐỘ-SURGI MADE, MÃ TL.136.50 @
交易日期
2022/01/04
提单编号
——
供应商
surgi made
采购商
phu ngo nguyen co.ltd.
出口港
ahmedabad in
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
75other
金额
399.422
HS编码
90213900
产品标签
coupling
产品描述
VÍT KHÓA 3.8MM DÀI 46MM (TITANIUM) LOCKING SCREW (DIA 3.8MM) 46MM TITANIUM, TBYT CẤY GHÉP LÂU DÀI VÀO CƠ THỂ NGƯỜI, HM 100%, ẤN ĐỘ-SURGI MADE, MÃ TL.135.46 @
交易日期
2022/01/04
提单编号
——
供应商
surgi made
采购商
phu ngo nguyen co.ltd.
出口港
ahmedabad in
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
75other
金额
28.884
HS编码
90213900
产品标签
coupling
产品描述
CHỐT KHÓA 3.9MM DÀI 50MM (THÉP) LOCKING BOLT (DIA 3.9MM) 50MM (S.S), TBYT CẤY GHÉP LÂU DÀI VÀO CƠ THỂ NGƯỜI, HM 100%, ẤN ĐỘ-SURGI MADE, MÃ S.181.3950 @
交易日期
2022/01/04
提单编号
——
供应商
surgi made
采购商
phu ngo nguyen co.ltd.
出口港
ahmedabad in
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
75other
金额
214.942
HS编码
90213900
产品标签
coupling
产品描述
NẸP KHÓA T-OBLIQUE ĐẦU DƯỚI XƯƠNG QUAY 04 LỔ TRÁI (TITANIUM) T-OBLIQUE LOCKING PLATE 04 HOLE (LEFT) TITANIUM, TBYT CẤY GHÉP LÂU DÀI VÀO CƠ THỂ NGƯỜI, HM 100%, ẤN ĐỘ-SURGI MADE, MÃ TL.104.L.04 @
交易日期
2022/01/04
提单编号
——
供应商
surgi made
采购商
phu ngo nguyen co.ltd.
出口港
ahmedabad in
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
75other
金额
93.733
HS编码
90213900
产品标签
coupling
产品描述
NẸP KHÓA ĐẦU TRÊN XƯƠNG TRỤ 04 LỔ TRÁI (THÉP) OLECRANON LOCKING PLATE 04 HOLE (LEFT) S.S, TBYT CẤY GHÉP LÂU DÀI VÀO CƠ THỂ NGƯỜI, HM 100%, ẤN ĐỘ-SURGI MADE, MÃ SL.117N.L.04 @
交易日期
2022/01/04
提单编号
——
供应商
surgi made
采购商
phu ngo nguyen co.ltd.
出口港
ahmedabad in
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
75other
金额
176.233
HS编码
90213900
产品标签
coupling
产品描述
NẸP KHÓA TRƯỚC BÊN ĐẦU DƯỚI XƯƠNG CHÀY 7 LỔ TRÁI (THÉP) ANTEROLATERAL DISTAL TIBIA LOCKING PLATE 7 HOLE LEFT (S.S), TBYT CẤY GHÉP LÂU DÀI VÀO CƠ THỂ NGƯỜI, HM 100%, ẤN ĐỘ-SURGI MADE, MÃ SL.134.L.07 @
交易日期
2022/01/04
提单编号
——
供应商
surgi made
采购商
phu ngo nguyen co.ltd.
出口港
ahmedabad in
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
75other
金额
602.442
HS编码
90213900
产品标签
coupling
产品描述
NẸP KHÓA MẶT TRONG ĐẦU DƯỚI XƯƠNG CHÀY 04 LỔ PHẢI (T.T) DISTAL MEDIAL TIBIA LOCKING PLATE 04 HOLE RIGHT (T.T), TBYT CẤY GHÉP LÂU DÀI VÀO CƠ THỂ NGƯỜI, HM 100%, ẤN ĐỘ-SURGI MADE, MÃ TL.111.R.04 @
交易日期
2022/01/04
提单编号
——
供应商
surgi made
采购商
phu ngo nguyen co.ltd.
出口港
ahmedabad in
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
75other
金额
474.422
HS编码
90213900
产品标签
coupling
产品描述
VÍT KHÓA 4.8MM DÀI 56MM (TITANIUM) LOCKING SCREW (DIA 4.8MM) 56MM TITANIUM, TBYT CẤY GHÉP LÂU DÀI VÀO CƠ THỂ NGƯỜI, HM 100%, ẤN ĐỘ-SURGI MADE, MÃ TL.136.56 @
交易日期
2022/01/04
提单编号
——
供应商
surgi made
采购商
phu ngo nguyen co.ltd.
出口港
ahmedabad in
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
75other
金额
28.884
HS编码
90213900
产品标签
coupling
产品描述
CHỐT KHÓA 3.9MM DÀI 44MM (THÉP) LOCKING BOLT (DIA 3.9MM) 44MM (S.S), TBYT CẤY GHÉP LÂU DÀI VÀO CƠ THỂ NGƯỜI, HM 100%, ẤN ĐỘ-SURGI MADE, MÃ S.181.3944 @
交易日期
2022/01/04
提单编号
——
供应商
surgi made
采购商
phu ngo nguyen co.ltd.
出口港
ahmedabad in
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
75other
金额
43.327
HS编码
90213900
产品标签
coupling
产品描述
CHỐT KHÓA 3.9MM DÀI 36MM (THÉP) LOCKING BOLT (DIA 3.9MM) 36MM (S.S), TBYT CẤY GHÉP LÂU DÀI VÀO CƠ THỂ NGƯỜI, HM 100%, ẤN ĐỘ-SURGI MADE, MÃ S.181.3936 @
交易日期
2022/01/04
提单编号
——
供应商
surgi made
采购商
phu ngo nguyen co.ltd.
出口港
ahmedabad in
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
75other
金额
599.133
HS编码
90213900
产品标签
coupling
产品描述
VÍT KHÓA 3.8MM DÀI 48MM (TITANIUM) LOCKING SCREW (DIA 3.8MM) 48MM TITANIUM, TBYT CẤY GHÉP LÂU DÀI VÀO CƠ THỂ NGƯỜI, HM 100%, ẤN ĐỘ-SURGI MADE, MÃ TL.135.48 @
交易日期
2022/01/04
提单编号
——
供应商
surgi made
采购商
phu ngo nguyen co.ltd.
出口港
ahmedabad in
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
75other
金额
332.442
HS编码
90213900
产品标签
coupling
产品描述
NẸP KHÓA ĐẦU DƯỚI XƯƠNG ĐÙI CONDYLAR 08 LỔ PHẢI (THÉP) DISTAL FEMORAL CONDYLAR LOCKING PLATE 08 HOLE RIGHT (S.S), TBYT CẤY GHÉP LÂU DÀI VÀO CƠ THỂ NGƯỜI, HM 100%, ẤN ĐỘ-SURGI MADE, SL.113.R.08 @
交易日期
2022/01/04
提单编号
——
供应商
surgi made
采购商
phu ngo nguyen co.ltd.
出口港
ahmedabad in
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
75other
金额
312.211
HS编码
90213900
产品标签
coupling
产品描述
NẸP MẮT XÍCH TẠO HÌNH 08 LỔ TRÒN ĐK 3.5MM (THÉP) RECONSTRUCTION PLATE 08 HOLE (RUOND) DIA 3.5MM (S.S), TBYT CẤY GHÉP LÂU DÀI VÀO CƠ THỂ NGƯỜI, HM 100%, ẤN ĐỘ-SURGI MADE, MÃ S.110.08 @
交易日期
2022/01/04
提单编号
——
供应商
surgi made
采购商
phu ngo nguyen co.ltd.
出口港
ahmedabad in
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
75other
金额
848.843
HS编码
90213900
产品标签
coupling
产品描述
VÍT XỐP KHÓA 6.5MM REN 32 MM DÀI 60MM LOCKING CANCELLOUS SCREW (DIA 6.5MM, THREAD 32MM) 60MM, TBYT CẤY GHÉP LÂU DÀI VÀO CƠ THỂ NGƯỜI, HM 100%, ẤN ĐỘ-SURGI MADE, MÃ SL.138.60 @