产品描述
VÍT XỐP KHÓA 6.5MM REN 32 MM DÀI 45MM LOCKING CANCELLOUS SCREW (DIA 6.5MM, THREAD 32MM) 45MM, TBYT CẤY GHÉP LÂU DÀI VÀO CƠ THỂ NGƯỜI, HM 100%, ẤN ĐỘ-SURGI MADE, MÃ SL.138.45 @
交易日期
2022/01/04
提单编号
——
供应商
surgi made
采购商
phu ngo nguyen co.ltd.
出口港
ahmedabad in
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
75other
金额
28.884
HS编码
90213900
产品标签
coupling
产品描述
CHỐT KHÓA 4.9MM DÀI 44MM (THÉP) LOCKING BOLT (DIA 4.9MM) 44MM (S.S), TBYT CẤY GHÉP LÂU DÀI VÀO CƠ THỂ NGƯỜI, HM 100%, ẤN ĐỘ-SURGI MADE, MÃ S.182.4944 @
交易日期
2022/01/04
提单编号
——
供应商
surgi made
采购商
phu ngo nguyen co.ltd.
出口港
ahmedabad in
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
75other
金额
258.663
HS编码
90213900
产品标签
coupling
产品描述
NẸP KHÓA XƯƠNG ĐÒN 08 LỔ PHẢI (THÉP) CLAVICAL LOCKING PLATE 08 HOLE (RIGHT) S.S, TBYT CẤY GHÉP LÂU DÀI VÀO CƠ THỂ NGƯỜI, HM 100%, ẤN ĐỘ-SURGI MADE, MÃ SL.118.R.08 @
交易日期
2022/01/04
提单编号
——
供应商
surgi made
采购商
phu ngo nguyen co.ltd.
出口港
ahmedabad in
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
75other
金额
91.211
HS编码
90213900
产品标签
coupling
产品描述
VÍT XỐP 6.5MM REN 32 MM DÀI 40MM (THÉP) CANCELLOUS SCREW (DIA 6.5MM, THREAD 32MM) 40MM (S.S), TBYT CẤY GHÉP LÂU DÀI VÀO CƠ THỂ NGƯỜI, HM 100%, ẤN ĐỘ-SURGI MADE, MÃ S.136.40 @
交易日期
2022/01/04
提单编号
——
供应商
surgi made
采购商
phu ngo nguyen co.ltd.
出口港
ahmedabad in
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
75other
金额
959.686
HS编码
90213900
产品标签
coupling
产品描述
NẸP KHÓA ĐẦU DƯỚI XƯƠNG ĐÙI CONDYLAR 08 LỔ PHẢI (T.T) DISTAL FEMORAL CONDYLAR LOCKING PLATE 08 HOLE RIGHT (TITANIUM), TBYT CẤY GHÉP LÂU DÀI VÀO CƠ THỂ NGƯỜI, HM 100%, ẤN ĐỘ-SURGI MADE, TL.113.R.08 @
交易日期
2022/01/04
提单编号
——
供应商
surgi made
采购商
phu ngo nguyen co.ltd.
出口港
ahmedabad in
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
75other
金额
91.211
HS编码
90213900
产品标签
coupling
产品描述
VÍT XỐP 6.5MM REN 32 MM DÀI 45MM (THÉP) CANCELLOUS SCREW (DIA 6.5MM, THREAD 32MM) 45MM (S.S), TBYT CẤY GHÉP LÂU DÀI VÀO CƠ THỂ NGƯỜI, HM 100%, ẤN ĐỘ-SURGI MADE, MÃ S.136.45 @
交易日期
2022/01/04
提单编号
——
供应商
surgi made
采购商
phu ngo nguyen co.ltd.
出口港
ahmedabad in
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
75other
金额
138.721
HS编码
90213900
产品标签
coupling
产品描述
NẸP KHÓA MẶT TRONG ĐẦU DƯỚI XƯƠNG CHÀY 07 LỔ TRÁI (THÉP) DISTAL MEDIAL TIBIA LOCKING PLATE 07 HOLE LEFT (S.S), TBYT CẤY GHÉP LÂU DÀI VÀO CƠ THỂ NGƯỜI, HM 100%, ẤN ĐỘ-SURGI MADE, MÃ SL.111.L.07 @
交易日期
2022/01/04
提单编号
——
供应商
surgi made
采购商
phu ngo nguyen co.ltd.
出口港
ahmedabad in
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
75other
金额
523.465
HS编码
90213900
产品标签
coupling
产品描述
NẸP KHÓA ĐẦU DƯỚI XƯƠNG ĐÙI CONDYLAR 09 LỔ PHẢI (T.T) DISTAL FEMORAL CONDYLAR LOCKING PLATE 09 HOLE RIGHT (TITANIUM), TBYT CẤY GHÉP LÂU DÀI VÀO CƠ THỂ NGƯỜI, HM 100%, ẤN ĐỘ-SURGI MADE, TL.113.R.09 @
交易日期
2022/01/04
提单编号
——
供应商
surgi made
采购商
phu ngo nguyen co.ltd.
出口港
ahmedabad in
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
75other
金额
301.221
HS编码
90213900
产品标签
coupling
产品描述
NẸP KHÓA MẶT TRONG ĐẦU DƯỚI XƯƠNG CHÀY 05 LỔ PHẢI (T.T) DISTAL MEDIAL TIBIA LOCKING PLATE 05 HOLE RIGHT (TITANIUM), TBYT CẤY GHÉP LÂU DÀI VÀO CƠ THỂ NGƯỜI, HM 100%, ẤN ĐỘ-SURGI MADE, MÃ TL.111.R.05 @
交易日期
2022/01/04
提单编号
——
供应商
surgi made
采购商
phu ngo nguyen co.ltd.
出口港
ahmedabad in
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
75other
金额
72.211
HS编码
90213900
产品标签
coupling
产品描述
CHỐT KHÓA 4.9MM DÀI 30MM (THÉP) LOCKING BOLT (DIA 4.9MM) 30MM (S.S), TBYT CẤY GHÉP LÂU DÀI VÀO CƠ THỂ NGƯỜI, HM 100%, ẤN ĐỘ-SURGI MADE, MÃ S.182.4930 @
交易日期
2022/01/04
提单编号
——
供应商
surgi made
采购商
phu ngo nguyen co.ltd.
出口港
ahmedabad in
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
75other
金额
312.211
HS编码
90213900
产品标签
coupling
产品描述
NẸP MẮT XÍCH TẠO HÌNH 10 LỔ TRÒN ĐK 3.5MM (THÉP) RECONSTRUCTION PLATE 10 HOLE (RUOND) DIA 3.5MM (S.S), TBYT CẤY GHÉP LÂU DÀI VÀO CƠ THỂ NGƯỜI, HM 100%, ẤN ĐỘ-SURGI MADE, MÃ S.110.10 @
交易日期
2022/01/04
提单编号
——
供应商
surgi made
采购商
phu ngo nguyen co.ltd.
出口港
ahmedabad in
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
75other
金额
399.422
HS编码
90213900
产品标签
coupling
产品描述
VÍT KHÓA 3.8MM DÀI 42MM (TITANIUM) LOCKING SCREW (DIA 3.8MM) 42MM TITANIUM, TBYT CẤY GHÉP LÂU DÀI VÀO CƠ THỂ NGƯỜI, HM 100%, ẤN ĐỘ-SURGI MADE, MÃ TL.135.42 @
交易日期
2022/01/04
提单编号
——
供应商
surgi made
采购商
phu ngo nguyen co.ltd.
出口港
ahmedabad in
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
75other
金额
199.711
HS编码
90213900
产品标签
coupling
产品描述
VÍT KHÓA 3.8MM DÀI 50MM (TITANIUM) LOCKING SCREW (DIA 3.8MM) 50MM TITANIUM, TBYT CẤY GHÉP LÂU DÀI VÀO CƠ THỂ NGƯỜI, HM 100%, ẤN ĐỘ-SURGI MADE, MÃ TL.135.50 @
交易日期
2022/01/04
提单编号
——
供应商
surgi made
采购商
phu ngo nguyen co.ltd.
出口港
ahmedabad in
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
75other
金额
399.422
HS编码
90213900
产品标签
coupling
产品描述
VÍT KHÓA 3.8MM DÀI 46MM (TITANIUM) LOCKING SCREW (DIA 3.8MM) 46MM TITANIUM, TBYT CẤY GHÉP LÂU DÀI VÀO CƠ THỂ NGƯỜI, HM 100%, ẤN ĐỘ-SURGI MADE, MÃ TL.135.46 @
交易日期
2022/01/04
提单编号
——
供应商
surgi made
采购商
phu ngo nguyen co.ltd.
出口港
ahmedabad in
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
75other
金额
237.211
HS编码
90213900
产品标签
coupling
产品描述
VÍT KHÓA 4.8MM DÀI 50MM (TITANIUM) LOCKING SCREW (DIA 4.8MM) 50MM TITANIUM, TBYT CẤY GHÉP LÂU DÀI VÀO CƠ THỂ NGƯỜI, HM 100%, ẤN ĐỘ-SURGI MADE, MÃ TL.136.50 @