以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-08-21共计76笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是itm korea inc.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/08/21
提单编号
——
供应商
itm korea inc.
采购商
global compressors one member company limited
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6800
HS编码
84148049
产品标签
drying oven,compressor,screw
产品描述
MÁY NÉN KHÍ, HOẠT ĐỘNG BĂNG ĐIỆN, DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP, MODEL : SD50A, (380V, CÔNG SUẤT 37KW, KHÔNG CÓ BÌNH NÉN KHÍ,KHÔNG LẮP TRÊN KHUNG CÓ BÁNH XE DI CHUYỂN), NHÃN HIỆU: SAMJUNG. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/08/21
提单编号
——
供应商
itm korea inc.
采购商
global compressors one member company limited
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
140
HS编码
84149071
产品标签
vacuum pump,air compressor
产品描述
BỘ PHẬN MÁY NÉN KHÍ (SD50A): QUẠT HƯỚNG TÂM, MODEL: I50520110, NHÀ SẢN XUẤT: ITM. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/08/21
提单编号
——
供应商
itm korea inc.
采购商
global compressors one member company limited
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
550
HS编码
84212990
产品标签
purifying machinery
产品描述
BỘ PHẬN MÁY NÉN KHÍ (SD50A): LỌC TÁCH DẦU - OIL SEPARATOR, MODEL: 103732123, NHÀ SẢN XUẤT: ITM. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/08/21
提单编号
——
供应商
itm korea inc.
采购商
global compressors one member company limited
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5088
HS编码
84148049
产品标签
drying oven,compressor,screw
产品描述
MÁY NÉN KHÍ, HOẠT ĐỘNG BĂNG ĐIỆN, DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP, MODEL : SD30A, (380V, CÔNG SUẤT: 22KW, KHÔNG CÓ BÌNH NÉN KHÍ,KHÔNG LẮP TRÊN KHUNG CÓ BÁNH XE DI CHUYỂN), NHÃN HIỆU: SAMJUNG. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/08/21
提单编号
——
供应商
itm korea inc.
采购商
global compressors one member company limited
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
330
HS编码
84814090
产品标签
safety valve
产品描述
BỘ PHẬN MÁY NÉN KHÍ: VAN XẢ - DISCHARGE VALVE (5HP), NHÀ SẢN XUẤT: ITM. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/08/21
提单编号
——
供应商
itm korea inc.
采购商
global compressors one member company limited
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
365
HS编码
84213990
产品标签
purifying machinery
产品描述
BỘ PHẬN MÁY NÉN KHÍ: LỌC KHÍ - AIR FILTER ASSY, MODEL: MAF-25A (1300), NHÀ SẢN XUẤT: ITM. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/08/21
提单编号
——
供应商
itm korea inc.
采购商
global compressors one member company limited
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
105
HS编码
84212990
产品标签
purifying machinery
产品描述
BỘ PHẬN MÁY NÉN KHÍ (SD50A): LỌC HÚT - SUCTION FILTER, MODEL: 137210150, NHÀ SẢN XUẤT: ITM. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/08/21
提单编号
——
供应商
itm korea inc.
采购商
global compressors one member company limited
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
272
HS编码
84213990
产品标签
purifying machinery
产品描述
BỘ PHẬN MÁY NÉN KHÍ: LỌC KHÍ - AIR FILTER ASSY, MODEL: MAF-25A (3200), NHÀ SẢN XUẤT: ITM. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/08/21
提单编号
——
供应商
itm korea inc.
采购商
global compressors one member company limited
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
365
HS编码
84213990
产品标签
purifying machinery
产品描述
BỘ PHẬN MÁY NÉN KHÍ: LỌC KHÍ - AIR FILTER ASSY, MODEL: MAF-25A (3100), NHÀ SẢN XUẤT: ITM. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/08/21
提单编号
——
供应商
itm korea inc.
采购商
global compressors one member company limited
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
330
HS编码
84814090
产品标签
safety valve
产品描述
BỘ PHẬN MÁY NÉN KHÍ: VAN HÚT - SUCTION VALVE (5HP), NHÀ SẢN XUẤT: ITM. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/08/21
提单编号
——
供应商
itm korea inc.
采购商
global compressors one member company limited
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
90
HS编码
84212990
产品标签
purifying machinery
产品描述
BỘ PHẬN MÁY NÉN KHÍ (SD30A): LỌC HÚT - SUCTION FILTER, MODEL: 122210100, NHÀ SẢN XUẤT: ITM. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/08/21
提单编号
——
供应商
itm korea inc.
采购商
global compressors one member company limited
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
350
HS编码
84212990
产品标签
purifying machinery
产品描述
BỘ PHẬN MÁY NÉN KHÍ (SD30A): LỌC TÁCH DẦU - OIL SEPARATOR, MODEL: 102232074, NHÀ SẢN XUẤT: ITM. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/03/19
提单编号
——
供应商
itm korea inc.
采购商
công ty tnhh một thành viên nén khí toàn cầu
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
330
HS编码
84814090
产品标签
safety valve
产品描述
BỘ PHẬN MÁY NÉN KHÍ: VAN XẢ- DISCHARGE VALVE (5HP). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/03/19
提单编号
——
供应商
itm korea inc.
采购商
công ty tnhh một thành viên nén khí toàn cầu
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
760
HS编码
84195091
产品标签
exchanger
产品描述
BỘ PHẬN MÁY NÉN KHÍ: BỘ PHẬN LÀM MÁT- AFTERCOOLER, MODEL: IAC-100HP. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/03/19
提单编号
——
供应商
itm korea inc.
采购商
công ty tnhh một thành viên nén khí toàn cầu
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2710
HS编码
84148049
产品标签
drying oven,compressor,screw
产品描述
MÁY NÉN KHÍ PISTON, HOẠT ĐỘNG BĂNG ĐIỆN, DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP, MODEL:SW-20, (380V, KHÔNG CÓ BÌNH NÉN KHÍ,KHÔNG LẮP TRÊN KHUNG CÓ BÁNH XE DI CHUYỂN). HÀNG MỚI 100% @
itm korea inc.是一家韩国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于韩国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-08-21,itm korea inc.共有76笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从itm korea inc.的76笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出itm korea inc.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。