产品描述
MÁY IN PHUN KỸ THUẬT SỐ CÓ CHỨC NĂNG PHOTOCOPY MÀU. TỐC ĐỘ IN 28 GIÂY/TRANG A1, DÒNG ĐIỆN 240V. HIỆU: EPSON, MODEL: SC-T7270. NĂM SX: 2016, HÀNG MỚI 100% (1 SET = 1 CÁI) @
交易日期
2018/03/31
提单编号
——
供应商
artcolor
采购商
cong ty tnhh mot thanh vien thuong mai&dich vu dai xuyen
产品描述
PRINTER DIGITAL HAVE FUNCTION PHOTOCOPIES- COLOR. SPEED PRINT 28 SECONDS/PAGE A1, THE CURRENT 240E SIGN: EPSON, MODEL: SC-T3270. YEARS SOLUTIONS: 2017, EVERY NEW 100% @
交易日期
2018/03/28
提单编号
——
供应商
artcolor
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại&dịch vụ đại xuyên
产品描述
MÁY IN KỸ THUẬT SỐ CÓ CHỨC NĂNG PHOTOCOPY MÀU. TỐC ĐỘ IN 28 GIÂY/TRANG A1, DÒNG ĐIỆN 240V. HIỆU: EPSON, MODEL: SC-T3270. NĂM SX: 2017, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/03/28
提单编号
——
供应商
artcolor
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại&dịch vụ đại xuyên
产品描述
MÁY IN KỸ THUẬT SỐ CÓ CHỨC NĂNG PHOTOCOPY MÀU. TỐC ĐỘ IN 28 GIÂY/TRANG A1, DÒNG ĐIỆN 240V. HIỆU: EPSON, MODEL: SC-T3270. NĂM SX: 2017, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/03/28
提单编号
——
供应商
artcolor
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại&dịch vụ đại xuyên
产品描述
MÁY IN KỸ THUẬT SỐ CÓ CHỨC NĂNG PHOTOCOPY MÀU. TỐC ĐỘ IN 28 GIÂY/TRANG A1, DÒNG ĐIỆN 240V. HIỆU: EPSON, MODEL: SC-T3270. NĂM SX: 2017, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2017/05/27
提单编号
——
供应商
artcolor
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại&dịch vụ đại xuyên
出口港
kemaman
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1650
HS编码
84439920
产品标签
digital printing machines
产品描述
CARTRIDGE HAD INK PRINTING HDI BLACK (G6) 700ML FOR MATTE BLACK-02 CARTRIDGE. NEW 100% @
交易日期
2017/04/26
提单编号
——
供应商
artcolor
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu kiến đạt
出口港
port kelang swetten
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3628
HS编码
84433220
产品标签
printer,inkjet
产品描述
PRINTER DIGITAL FRAMEWORK 1118MM, MODEL: CTF-1118, NUMBER: S000877-U NAME=CREATE CE-N16054Y R25,EVERY NEW 100% @
交易日期
2017/04/14
提单编号
——
供应商
artcolor
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại&dịch vụ đại xuyên
出口港
port kelang swetten
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1800
HS编码
84439920
产品标签
digital printing machines
产品描述
CARTRIDGE HAD INK PRINTING HDI G7 BLACK 700ML FOR MATTE BLACK-02 CARTRIDGE. THE NEW ONE HUNDRED PERCENT @
交易日期
2017/04/14
提单编号
——
供应商
artcolor
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại&dịch vụ đại xuyên
出口港
port kelang swetten
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12415
HS编码
84433220
产品标签
printer,inkjet
产品描述
PRINTER DIGITAL FRAMEWORK 1118MM STAR PLATE CTF-1118 CONNECTED TO THE COMPUTER. MODEL:STAR PLATE CTF-1118. POWERED: 50-60HZ, ELECTRICITY 240V, EVERY NEW 100 PERCENT. 1 = ONE @
交易日期
2017/04/14
提单编号
——
供应商
artcolor
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại&dịch vụ đại xuyên
出口港
port kelang swetten
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
88
HS编码
84439920
产品标签
digital printing machines
产品描述
CARTRIDGE HAD INK PRINTING HDI G7 BLACK 350ML FOR PHOTOCOPY BLACK-02 CARTRIDGE. THE NEW ONE HUNDRED PERCENT @
交易日期
2017/04/14
提单编号
——
供应商
artcolor
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại&dịch vụ đại xuyên
出口港
port kelang swetten
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
88
HS编码
84439920
产品标签
digital printing machines
产品描述
CARTRIDGE HAD INK PRINTING HDI KISWDGCUSTOMBRUSH BLACK 350ML FOR KISWDGCUSTOMBRUSH-02 CARTRIDGE. THE NEW ONE HUNDRED PERCENT @