供应商
mifab inc.
采购商
mydong mechanics casting jointstock
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
45
HS编码
73181510
产品标签
screws,bolts
产品描述
SCREW, THREADED, USED FOR BOLTS WITH HEAD DIAMETER OF 8MM, MATERIAL: STAINLESS STEEL. USES: USED TO ASSEMBLE ON MANHOLE COVERS, PRODUCT CODE: H-1031A, BRAND: MCMASTER-CARR, MODEL, 100% NEW
交易日期
2024/04/23
提单编号
1z2086r36746742117
供应商
mifab inc.
采购商
dpt vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
50
HS编码
39259000
产品标签
builders' ware of plastics
产品描述
GUTTER SUPPORT BAR, MATERIAL: PLASTIC, ITEM: T1400-REB, BRAND: MIFAB, SAMPLE, 100% NEW
交易日期
2024/02/05
提单编号
1z2086r36747741643
供应商
mifab inc.
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
100
HS编码
84814010
产品标签
vent valve,flow valve
产品描述
SAFETY VALVE MADE OF COPPER ALLOY, BRAND MIFAB, USED FOR WATER PIPES, SIZE, CODE MI-CONTROL-SWT-LL. 100% NEW PERSONAL PRODUCT, INNER DIAMETER 1.9 CM
交易日期
2022/02/21
提单编号
1z2086r36756712167
供应商
mifab inc.
采购商
bao tien industries co.ltd.
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
13.2other
金额
1
HS编码
73209090
产品标签
springs,railway vehicles
产品描述
LÒ XO DÙNG CHO CỬA CHỐNG CHÁY BẰNG THÉP, HÃNG MẪU, MỚI 100%, MÃ HÀNG: FDSPRING, KT: HIỀU DÀI: 10 INCH, RỘNG: 1/2 INCH, ĐƯỜNG KÍNH CỦA DÂY QUẤN THÀNH LÒ XO LÀ 0.062 INCH, HIỆU: MIFAB INC
交易日期
2022/02/21
提单编号
1z2086r36756712167
供应商
mifab inc.
采购商
bao tien industries co.ltd.
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
13.2other
金额
20
HS编码
73083090
产品标签
steel door frame
产品描述
CỬA SỔ LẤY ÁNH SÁNG BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, HÀNG MẪU, MỚI 100%, MÃ HÀNG: MFRU1212, KT: 12 X 12 INCH, HIỆU: MIFAB INC
交易日期
2022/02/21
提单编号
1z2086r36756712167
供应商
mifab inc.
采购商
bao tien industries co.ltd.
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
13.2other
金额
20
HS编码
70191990
产品标签
glass fiber sewing thread
产品描述
BÔNG THỦY TINH CHỐNG CHÁY, MÃ HÀNG: MPFR1212, NHÃN HIỆU: ROXUL , HÀNG MẪU MỚI 100%
交易日期
2022/02/21
提单编号
1z2086r36756712167
供应商
mifab inc.
采购商
bao tien industries co.ltd.
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
13.2other
金额
9
HS编码
83014090
产品标签
zinc lock,iron
产品描述
KHÓA DÙNG CHO CỬA CHỐNG CHÁY BẰNG THÉP, HÃNG MẪU, MỚI 100%, MÃ HÀNG: NBR6LOCK, NHÃN HIỆU: MIFAB INC
交易日期
2021/12/20
提单编号
——
供应商
mifab inc.
采购商
bao tien industries co.ltd.
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
5.4other
金额
20
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
DỤNG CỤ KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC CỦA ĐƯỜNG KÍNH 4 INCH ĐẦU GO, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ: US, NHÀ SẢN XUẤT: MIFAB INC., HÀNG MẪU MỚI 100%, MÃ: MISCELLANEOUS
交易日期
2021/12/20
提单编号
——
供应商
mifab inc.
采购商
bao tien industries co.ltd.
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
5.4other
金额
20
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
DỤNG CỤ KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC CỦA ĐƯỜNG KÍNH 4 INCH ĐẦU NO GO, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ: US, NHÀ SẢN XUẤT: MIFAB INC.,HÀNG MẪU MỚI 100%, MÃ: MISCELLANEOUS
交易日期
2021/12/20
提单编号
——
供应商
mifab inc.
采购商
bao tien industries co.ltd.
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
5.4other
金额
20
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
DỤNG CỤ KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC CỦA ĐƯỜNG KÍNH 4 INCH ĐẦU GO, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ: US, NHÀ SẢN XUẤT: MIFAB INC., HÀNG MẪU MỚI 100%, MÃ: MISCELLANEOUS
交易日期
2021/12/20
提单编号
——
供应商
mifab inc.
采购商
bao tien industries co.ltd.
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
5.4other
金额
15
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
DỤNG CỤ KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC CỦA REN BƯỚC THÔ ĐƯỜNG KÍNH 3/8 INCH, CÓ 16 REN TRÊN 1 INCH, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ: US, NHÀ SẢN XUẤT: MIFAB INC.HÀNG MẪU MỚI 100%, MÃ: MISCELLANEOUS,
交易日期
2021/12/20
提单编号
——
供应商
mifab inc.
采购商
bao tien industries co.ltd.
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
5.4other
金额
15
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
DỤNG CỤ KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC CỦA REN BƯỚC THÔ ĐƯỜNG KÍNH 3/8 INCH, CÓ 16 REN TRÊN 1 INCH, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ: US, NHÀ SẢN XUẤT: MIFAB INC.HÀNG MẪU MỚI 100%, MÃ: MISCELLANEOUS,
交易日期
2021/12/20
提单编号
——
供应商
mifab inc.
采购商
bao tien industries co.ltd.
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
5.4other
金额
20
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
DỤNG CỤ KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC CỦA ĐƯỜNG KÍNH 4 INCH ĐẦU NO GO, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ: US, NHÀ SẢN XUẤT: MIFAB INC.,HÀNG MẪU MỚI 100%, MÃ: MISCELLANEOUS
交易日期
2021/12/17
提单编号
——
供应商
mifab inc.
采购商
my dong steel co.ltd.
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
4.1other
金额
20
HS编码
90178000
产品标签
test machine
产品描述
DƯỠNG KIỂM TRA HÀNG LOẠI 3'' NPT, BẰNG THÉP KO RỈ, DÙNG ĐỂ KIỂM TRA KÍCH THƯỚC SẢN PHẨM GANG ĐÚC, HIỆU MIFAB, HÀNG MẪU MỚI 100%, MÃ: MISCELLANEOUS
交易日期
2021/12/17
提单编号
——
供应商
mifab inc.
采购商
my dong steel co.ltd.
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
4.1other
金额
20
HS编码
90178000
产品标签
test machine
产品描述
DƯỠNG KIỂM TRA HÀNG LOẠI 4'' NPT, BẰNG THÉP KO RỈ, DÙNG ĐỂ KIỂM TRA KÍCH THƯỚC SẢN PHẨM GANG ĐÚC, HIỆU MIFAB, HÀNG MẪU MỚI 100%, MÃ: MISCELLANEOUS