【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值76
国际采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-31
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-31共计782笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是eunina inc.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2023
193
596383.41
0
- 2024
126
431697.35
128.75
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847818820
-
供应商
eunina inc.
采购商
công ty cổ phần may mặc bình dương.
-
出口港
hong kong
进口港
ho chi minh
-
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
183.38997
-
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
-
产品描述
2018#&Nhãn giấy, đã in thông tin hàng hóa, không nhãn hiệu, có nhãn hàng hóa, phụ liệu dùng cho may mặc quần áo, mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847818820
-
供应商
eunina inc.
采购商
công ty cổ phần may mặc bình dương.
-
出口港
hong kong
进口港
ho chi minh
-
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
24.3698
-
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
-
产品描述
2018#&Nhãn giấy, đã in thông tin hàng hóa, không nhãn hiệu, có nhãn hàng hóa, phụ liệu dùng cho may mặc quần áo, mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106846446450
-
供应商
eunina inc.
采购商
công ty tnhh việt thắng jean
-
出口港
hong kong
进口港
ho chi minh
-
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
509.904
-
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
-
产品描述
003-NP-01#&Nhãn phụ bằng giấy , đã in, mới 100%
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106846446450
-
供应商
eunina inc.
采购商
công ty tnhh việt thắng jean
-
出口港
hong kong
进口港
ho chi minh
-
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
18.2754
-
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
-
产品描述
003-NP-01#&Nhãn phụ bằng giấy treo, đã in, mới 100%
-
交易日期
2024/12/23
提单编号
106826496820
-
供应商
eunina inc.
采购商
công ty tnhh việt thắng jean
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
10580.8
-
HS编码
52114200
产品标签
coloured denim
-
产品描述
001-066-5052#&Vải chính 66% Cotton, 30% Repreve, 3% Viscose, 1% Spandex, khổ:50/52" ,nhuộm xanh, không in, mới 100% ZZ0844-R ...
展开
-
交易日期
2024/12/21
提单编号
106823410850
-
供应商
eunina inc.
采购商
công ty tnhh việt thắng jean
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
9697.478
-
HS编码
52114200
产品标签
coloured denim
-
产品描述
001-065-6162#&Vải chính 65% Cotton 34% Organic Cotton 1% Spandex, khổ:61/62" ,nhuộm xanh, không in, mới 100% 9235J ...
展开
-
交易日期
2024/12/21
提单编号
106823410850
-
供应商
eunina inc.
采购商
công ty tnhh việt thắng jean
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
8451.36
-
HS编码
52094200
产品标签
denim
-
产品描述
001-099-6263#&Vải chính 99% Cotton 1% Elastane, khổ:62/63",nhuộm xanh, không in, mới 100% 8032J ...
展开
-
交易日期
2024/12/21
提单编号
106823410850
-
供应商
eunina inc.
采购商
công ty tnhh việt thắng jean
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
431.34
-
HS编码
52094200
产品标签
denim
-
产品描述
001-066-6465#&Vải chính 66% Cotton 34% Organic Cotton , khổ:64/65" ,nhuộm xanh, không in, mới 100% 3416J ...
展开
-
交易日期
2024/12/21
提单编号
106823410850
-
供应商
eunina inc.
采购商
công ty tnhh việt thắng jean
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2891.012
-
HS编码
52094200
产品标签
denim
-
产品描述
001-100-6465#&Vải chính 100% cotton, khổ:64/65" ,nhuộm xanh INDIGO, không in, mới 100% J61785 ...
展开
-
交易日期
2024/12/13
提单编号
106802521230
-
供应商
eunina inc.
采购商
công ty tnhh việt thắng jean
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
15722.289
-
HS编码
52094200
产品标签
denim
-
产品描述
001-093-5657#&Vải chính 93% Cotton 5% Polyester 2% Spandex, khổ:56/57" ,dệt thoi, nhuộm xanh, không in, mới 100% 244 LLSV (**) ...
展开
-
交易日期
2024/12/13
提单编号
106802521230
-
供应商
eunina inc.
采购商
công ty tnhh việt thắng jean
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3609.0345
-
HS编码
52094200
产品标签
denim
-
产品描述
001-099-5657#&Vải chính 99% Cotton 1% Spandex, khổ:56/57", dệt thoi ,nhuộm xanh, không in, mới 100% 116 OPJV-1 ...
展开
-
交易日期
2024/12/10
提单编号
106792653110
-
供应商
eunina inc.
采购商
công ty tnhh việt thắng jean
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
6808.53
-
HS编码
52114200
产品标签
coloured denim
-
产品描述
001-067-5354#&Vải chính Cotton 67% Recycle polyester 25% Viscose 6% Spandex 2%, khổ:54/55" ,nhuộm xanh, không in, mới 100% ZZ0143 ...
展开
-
交易日期
2024/12/10
提单编号
106792558350
-
供应商
eunina inc.
采购商
công ty tnhh việt thắng jean
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
21503.288
-
HS编码
52114200
产品标签
coloured denim
-
产品描述
001-065-6162#&Vải chính 65% Cotton 34% Organic Cotton 1% Spandex, khổ:61/62" ,nhuộm xanh, không in, mới 100% 9235J ...
展开
-
交易日期
2024/12/10
提单编号
106792629900
-
供应商
eunina inc.
采购商
công ty tnhh việt thắng jean
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
6808.53
-
HS编码
52114200
产品标签
coloured denim
-
产品描述
001-067-5354#&Vải chính Cotton 67% Recycle polyester 25% Viscose 6% Spandex 2%, khổ:54/55" ,nhuộm xanh, không in, mới 100% ZZ0143 ...
展开
-
交易日期
2024/12/10
提单编号
106792629900
-
供应商
eunina inc.
采购商
công ty tnhh việt thắng jean
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
16463.48
-
HS编码
52114200
产品标签
coloured denim
-
产品描述
001-066-5052#&Vải chính 66% Cotton, 30% Repreve, 3% Viscose, 1% Spandex, khổ:50/52" ,nhuộm xanh, không in, mới 100% ZZ0844-R ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
denim
146
53.28%
>
-
coloured denim
96
35.04%
>
-
label of paper
24
8.76%
>
-
women's trousers
4
1.46%
>
-
textile fabrics
3
1.09%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
52094200
146
53.28%
>
-
52114200
96
35.04%
>
-
48211090
24
8.76%
>
-
61046900
4
1.46%
>
-
59039090
3
1.09%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
468
98.32%
>
-
united states
6
1.26%
>
-
colombia
1
0.21%
>
-
peru
1
0.21%
>
港口统计
-
vnzzz vn
9
13.64%
>
-
shanghai
8
12.12%
>
-
guangzhou
7
10.61%
>
-
guangzhou cn
7
10.61%
>
-
taichung tw
6
9.09%
>
+查阅全部
eunina inc.是一家
美国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于美国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-31,eunina inc.共有782笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从eunina inc.的782笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出eunina inc.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱