HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
BÀN TRANG TRÍ, SP LÀM TỪ GỖ SỒI/ CHÂN BÀN LÀM BẰNG KIM LOẠI, CODE FIM09, (SIZE 1300X410X40 / 410X120X770MM), HÀNG MỚI 100%,KHÔNG CÓ NHÃN MÁC.#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017956549
供应商
nd wood co.ltd.
采购商
pl furniture ltd.
出口港
ct kv m nam sotrans
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
10174other
金额
2685
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
TỦ 3 HỘC 3 CÁNH, SP LÀM BẰNG GỖ SỒI/ CHÂN TỦ LÀM BẰNG KIM LOẠI, CODE FIM04, (SIZE 1650X400X670 / 360X160X140MM), HÀNG MỚI 100%,KHÔNG CÓ NHÃN MÁC.#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017956549
供应商
nd wood co.ltd.
采购商
pl furniture ltd.
出口港
ct kv m nam sotrans
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
10174other
金额
7296
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
TỦ TIVI, SP LÀM TỪ GỖ SỒI/ CHÂN TỦ LÀM BẰNG KIM LOẠI, CODE FIM07, (SIZE 1900X410X360 / 360X160X140MM),HÀNG MỚI 100%,KHÔNG CÓ NHÃN MÁC.#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017956549
供应商
nd wood co.ltd.
采购商
pl furniture ltd.
出口港
ct kv m nam sotrans
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
10174other
金额
3050
HS编码
94017990
产品标签
performance tool
产品描述
GHẾ BĂNG, SP LÀM TỪ GỖ SỒI/ CHÂN GHẾ LÀM BẰNG KIM LOẠI, CODE FIM11, (SIZE 1400X400X40 / 380X160X430MM),HÀNG MỚI 100%,KHÔNG CÓ NHÃN MÁC.#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017956549
供应商
nd wood co.ltd.
采购商
pl furniture ltd.
出口港
ct kv m nam sotrans
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
10174other
金额
2685
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
TỦ 3 HỘC 3 CÁNH, SP LÀM BẰNG GỖ SỒI/ CHÂN TỦ LÀM BẰNG KIM LOẠI, CODE FIM04, (SIZE 1650X400X670 / 360X160X140MM), HÀNG MỚI 100%,KHÔNG CÓ NHÃN MÁC.#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017956549
供应商
nd wood co.ltd.
采购商
pl furniture ltd.
出口港
ct kv m nam sotrans
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
10174other
金额
1792
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
BÀN ĐÈN, SP LÀM TỪ GỖ SỒI/ CHÂN BÀN LÀM BẰNG KIM LOẠI, CODE FIM10, (SIZE 620X550X40 / 490X120X480MM), HÀNG MỚI 100%,KHÔNG CÓ NHÃN MÁC.#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017956549
供应商
nd wood co.ltd.
采购商
pl furniture ltd.
出口港
ct kv m nam sotrans
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
10174other
金额
1792
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
BÀN ĐÈN, SP LÀM TỪ GỖ SỒI/ CHÂN BÀN LÀM BẰNG KIM LOẠI, CODE FIM10, (SIZE 620X550X40 / 490X120X480MM), HÀNG MỚI 100%,KHÔNG CÓ NHÃN MÁC.#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017956549
供应商
nd wood co.ltd.
采购商
pl furniture ltd.
出口港
ct kv m nam sotrans
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
10174other
金额
3050
HS编码
94017990
产品标签
performance tool
产品描述
GHẾ BĂNG, SP LÀM TỪ GỖ SỒI/ CHÂN GHẾ LÀM BẰNG KIM LOẠI, CODE FIM11, (SIZE 1400X400X40 / 380X160X430MM),HÀNG MỚI 100%,KHÔNG CÓ NHÃN MÁC.#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017956549
供应商
nd wood co.ltd.
采购商
pl furniture ltd.
出口港
ct kv m nam sotrans
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
10174other
金额
2460
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
BÀN CAFE, SP LÀM TỪ GỖ SỒI/ CHÂN BÀN LÀM BẰNG KIM LOẠI, CODE FIM08, (SIZE 1300X700X40 / 600X120X410MM), HÀNG MỚI 100%,KHÔNG CÓ NHÃN MÁC.#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017956549
供应商
nd wood co.ltd.
采购商
pl furniture ltd.
出口港
ct kv m nam sotrans
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
10174other
金额
7296
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
TỦ TIVI, SP LÀM TỪ GỖ SỒI/ CHÂN TỦ LÀM BẰNG KIM LOẠI, CODE FIM07, (SIZE 1900X410X360 / 360X160X140MM),HÀNG MỚI 100%,KHÔNG CÓ NHÃN MÁC.#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017956549
供应商
nd wood co.ltd.
采购商
pl furniture ltd.
出口港
ct kv m nam sotrans
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
10174other
金额
10960
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
BÀN ĂN 1900, SP LÀM BẰNG GỖ SỒI/ CHÂN BÀN LÀM BẰNG KIM LOẠI, CODE FIM01, (SIZE 1900X950X40 / 900X160X730MM), HÀNG MỚI 100%,KHÔNG CÓ NHÃN MÁC.#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017956549
供应商
nd wood co.ltd.
采购商
pl furniture ltd.
出口港
ct kv m nam sotrans
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
10174other
金额
2460
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
BÀN CAFE, SP LÀM TỪ GỖ SỒI/ CHÂN BÀN LÀM BẰNG KIM LOẠI, CODE FIM08, (SIZE 1300X700X40 / 600X120X410MM), HÀNG MỚI 100%,KHÔNG CÓ NHÃN MÁC.#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017956549
供应商
nd wood co.ltd.
采购商
pl furniture ltd.
出口港
ct kv m nam sotrans
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
10174other
金额
1170
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
BÀN TRANG TRÍ, SP LÀM TỪ GỖ SỒI/ CHÂN BÀN LÀM BẰNG KIM LOẠI, CODE FIM09, (SIZE 1300X410X40 / 410X120X770MM), HÀNG MỚI 100%,KHÔNG CÓ NHÃN MÁC.#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017956549
供应商
nd wood co.ltd.
采购商
pl furniture ltd.
出口港
ct kv m nam sotrans
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
10174other
金额
10960
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
BÀN ĂN 1900, SP LÀM BẰNG GỖ SỒI/ CHÂN BÀN LÀM BẰNG KIM LOẠI, CODE FIM01, (SIZE 1900X950X40 / 900X160X730MM), HÀNG MỚI 100%,KHÔNG CÓ NHÃN MÁC.#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017918376
供应商
nd wood co.ltd.
采购商
sun woody co ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
12108other
金额
7920
HS编码
94039090
产品标签
crib,end table
产品描述
CHÂN BÀN BLACK ,CODE KT1 ,SIZE (180X655X690)MM,SẢN PHẨM LÀM BẰNG KIM LOẠI, MỚI 100%#&VN