产品描述
Dupont type Falling Impact Tester (not electrically operated) - Dupont type Falling Impact Tester; Brand: CKSI, model: Lab-Q E601SS. 100% new product
交易日期
2022/10/31
提单编号
——
供应商
cksi co.ltd.
采购商
rftech thai nguyen co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
16
金额
12000
HS编码
90318010
产品标签
optical fibre performance
产品描述
MÁY KIỂM TRA ĐỘ BỀN DÂY CÁP SẠC PIN CỦA THIẾT BỊ ĐEO TAY THÔNG MINH, TABER STIFFNESS TESTER, KT 260X400X420 MM, ĐIỆN ÁP 220V, 115 VAC, 60 HZ, MODEL 150-E, SN: 20221473, HÃNG SẢN XUẤT: TABER, MỚI 100% @
交易日期
2022/05/16
提单编号
——
供应商
cksi co.ltd.
采购商
công ty tnhh ars
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
18other
金额
20
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
THANH CÁN PHẲNG CHẤT LIỆU INOX DÙNG CHO MÁY PHỦ NHỰA PU, COATING BAR, KT: DÀI 80MM ĐƯỜNG KÍNH PHI 30, HÀNG MỚI 100%
产品描述
MÁY PHỦ PU CÙNG CHẤT KẾT DÍNH LÊN BỀ MẶT TẤM NHỰA TRONG SẢN XUẤT DA CÔNG NGHIỆP. MODEL P100SPECIAL. AC 220V/50HZ/800W. HÃNG SẢN XUẤT CKSI CO.,LTD. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/14
提单编号
——
供应商
cksi co.ltd.
采购商
cong ty tnhh ars
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4335.28
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
GIÁ CỦA TỦ SẤY CÔNG NGHIỆP, CHẤT LIỆU THÉP. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/14
提单编号
——
供应商
cksi co.ltd.
采购商
cong ty tnhh ars
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2483.74
HS编码
85437090
产品标签
mineral detector
产品描述
MÁY KHỬ BỌT TRONG QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT DA GIẢ. AC 220V/50HZ/550W. HÃNG SẢN XUẤT CKSI CO.,LTD. HÀNG MỚI 100% @
产品描述
MÁY ÉP CÔNG NGHIỆP, SỬ DỤNG TRONG SẢN XUẤT DA CÔNG NGHIỆP, MODEL L700H, AC 220V/50HZ/1500W. HÃNG SẢN XUẤT CKSI CO.,LTD. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/14
提单编号
——
供应商
cksi co.ltd.
采购商
cong ty tnhh ars
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4967.49
HS编码
84798210
产品标签
mixing machine
产品描述
MÁY TRỘN HÓA CHẤT TỐC ĐỘ CAO. MODEL SS300AS, AC 220V/50HZ/1000W. HÃNG SẢN XUẤT CKSI CO.,LTD. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/07/13
提单编号
ulcl210245
供应商
cksi co.ltd.
采购商
ltvn
出口港
incheon
进口港
ha noi
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
57other
金额
2250
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
0#&THIẾT BỊ KIỂM TRA TÁC ĐỘNG CỦA TẤM KÍNH(KIỂM TRA MỨC ĐỘ HƯ HỎNG VÀ KHẢ NĂNG CHỐNG VA ĐẬP CỦA TẤM MÀN HÌNH ),MODEL : E602SS,NSX:2021, NSX:CKSI CO., LTD,K HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, HÀNG MỚI 100%