【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
活跃值86
taiwan采供商,最后一笔交易日期是
2025-03-25
地址: 6-1industrial 3 road tou chao industrial district ming hsiung hsiang chia-yi hsien. taiwan
精准匹配
国际公司
出口至中国
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-03-25 共计4987 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是chia yi steel co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2024
462
280211
909696 2025
59
40057
67601
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/03/25
提单编号
uasi2914102565
供应商
chia yi steel co.ltd.
采购商
agco s.a.
出口港
58309, kao hsiung
进口港
2704, los angeles, ca
供应区
Taiwan
采购区
United States
重量
4025kg
金额
——
HS编码
845430
产品标签
iron row,casting,lower,unit
产品描述
CASTING IRON ROW UNIT LOWER ASSEMBLY
交易日期
2025/03/25
提单编号
uasi291404662t
供应商
chia yi steel co.ltd.
采购商
agco s.a.
出口港
58309, kao hsiung
进口港
2704, los angeles, ca
供应区
Taiwan
采购区
United States
重量
1214kg
金额
——
HS编码
848210
产品标签
wheel,eye bolt,iron row,casting,shank,dj,ting,bracket,lever,ev,unit
产品描述
CASTING IRON ROW UNIT SHANK ROW UNIT MOUNTINGBRACKET CLOSING WHEEL LEVER DEPTH ADJUST LEV ER EYE BOLT ...
展开
交易日期
2025/03/19
提单编号
uasi291405938t
供应商
chia yi steel co.ltd.
采购商
agco s.a.
出口港
58309, kao hsiung
进口港
2704, los angeles, ca
供应区
Taiwan
采购区
United States
重量
2557kg
金额
——
HS编码
842951
产品标签
cab,ear,casting iron,ppo,engine mounts
产品描述
CASTING IRON ACX2751820 SUPPORT CAB REAR L MOUNT REAR ENGINE MOUNTS FRONT ...
展开
交易日期
2025/03/17
提单编号
exdo6810948320
供应商
chia yi steel co.ltd.
采购商
danfoss power solutions usa cp
出口港
58301, chi lung
进口港
2704, los angeles, ca
供应区
Taiwan
采购区
United States
重量
757kg
金额
——
HS编码
732599
产品标签
end cover
产品描述
END COVER HTS: 732599
交易日期
2025/02/28
提单编号
exdo6810945175
供应商
chia yi steel co.ltd.
采购商
danfoss power solutions usa cp
出口港
58301, chi lung
进口港
2704, los angeles, ca
供应区
Taiwan
采购区
United States
重量
767kg
金额
——
HS编码
732599
产品标签
end cover
产品描述
6023520-002 END COVER HTS: 732599
交易日期
2025/02/28
提单编号
dfdstp90063871
供应商
chia yi steel co.ltd.
采购商
eaton danfoss power solutions ii
出口港
58301, chi lung
进口港
2704, los angeles, ca
供应区
Taiwan
采购区
United States
重量
374kg
金额
——
HS编码
845430
产品标签
casting iron
产品描述
CASTING IRON
交易日期
2025/02/27
提单编号
106975563920
供应商
chia yi steel co.ltd.
采购商
công ty tnhh takako việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8274.2784
HS编码
73251090
产品标签
non-malleable cast iron
产品描述
NL.20631-21511CY24#&Khối xilanh bằng gang đúc, chưa gia công tạo hình hoàn chỉnh (f=87mm, cao 70.5mm) nguyên liệu gia công linh kiện ...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106975563920
供应商
chia yi steel co.ltd.
采购商
công ty tnhh takako việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1805.812
HS编码
73251090
产品标签
non-malleable cast iron
产品描述
NL.CYS-13505Y24#&Đĩa lắc bằng gang đúc, chưa gia công tiện và mài bề mặt (197x86.1x66mm) nguyên liệu gia công linh kiện bơm thuỷ lực ...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106975563920
供应商
chia yi steel co.ltd.
采购商
công ty tnhh takako việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6591.0159
HS编码
73251090
产品标签
non-malleable cast iron
产品描述
NL.B0111-15003CY24#&Khối xilanh bằng gang đúc, chưa gia công tạo hình hoàn chỉnh (f=112mm, cao 68mm) nguyên liệu gia công linh kiện b...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106975563920
供应商
chia yi steel co.ltd.
采购商
công ty tnhh takako việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3231.1485
HS编码
73251090
产品标签
non-malleable cast iron
产品描述
NL.31116Y24#&Cầu xoay bằng gang đúc, chưa tiện tạo lỗ và mài bề mặt (f=42mm, cao 30.5mm) nguyên liệu gia công linh kiện bơm thuỷ lực ...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106975563920
供应商
chia yi steel co.ltd.
采购商
công ty tnhh takako việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2051.5599
HS编码
73251090
产品标签
non-malleable cast iron
产品描述
NL.20461-31534CY24#&Khối xilanh bằng gang đúc, chưa gia công tạo hình hoàn chỉnh (f=98mm, cao 52.5mm) nguyên liệu gia công linh kiện ...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106975563920
供应商
chia yi steel co.ltd.
采购商
công ty tnhh takako việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4394.0106
HS编码
73251090
产品标签
non-malleable cast iron
产品描述
NL.B0111-15003CY24#&Khối xilanh bằng gang đúc, chưa gia công tạo hình hoàn chỉnh (f=112mm, cao 68mm) nguyên liệu gia công linh kiện b...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106975563920
供应商
chia yi steel co.ltd.
采购商
công ty tnhh takako việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1287.62
HS编码
73251090
产品标签
non-malleable cast iron
产品描述
NL.20461-21504CY24#&Khối xilanh bằng gang đúc, chưa gia công tạo hình hoàn chỉnh (f=78mm, cao 55mm) nguyên liệu gia công linh kiện bơ...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106975563920
供应商
chia yi steel co.ltd.
采购商
công ty tnhh takako việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2575.24
HS编码
73251090
产品标签
non-malleable cast iron
产品描述
NL.20461-21504CY24#&Khối xilanh bằng gang đúc, chưa gia công tạo hình hoàn chỉnh (f=78mm, cao 55mm) nguyên liệu gia công linh kiện bơ...
展开
交易日期
2025/02/27
提单编号
106975563920
供应商
chia yi steel co.ltd.
采购商
công ty tnhh takako việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2051.5599
HS编码
73251090
产品标签
non-malleable cast iron
产品描述
NL.20461-31534CY24#&Khối xilanh bằng gang đúc, chưa gia công tạo hình hoàn chỉnh (f=98mm, cao 52.5mm) nguyên liệu gia công linh kiện ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
non-malleable cast iron
578
48.09%
>
casting iron
357
29.7%
>
lower
135
11.23%
>
ink
132
10.98%
>
unit
122
10.15%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
73251090
578
48.09%
>
845430
26
2.16%
>
731581
11
0.92%
>
392220
7
0.58%
>
732599
5
0.42%
>
+ 查阅全部
贸易区域
vietnam
2744
55.05%
>
united states
2072
41.56%
>
other
78
1.56%
>
india
63
1.26%
>
港口统计
kaohsiung takao
1079
21.64%
>
kaohsiung takao tw
837
16.79%
>
kao hsiung
605
12.14%
>
taipei
267
5.36%
>
chi lung
149
2.99%
>
+ 查阅全部
chia yi steel co.ltd.是一家
中国台湾供应商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国台湾原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-03-25,chia yi steel co.ltd.共有4987笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从chia yi steel co.ltd.的4987笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出chia yi steel co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱