供应商
hayashi shokai
采购商
an thinh loc import export trading service co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
21620
金额
248
HS编码
84138113
产品标签
water pump
产品描述
MÁY BƠM NƯỚC SỬ DỤNG ĐIỆN HONDA, EBARA KHÔNG MODEL, CS: 2HP (2014) ĐÃ QUA SỬ DỤNG. DN CAM KẾT NHẬP KHẨU HÀNG HÓA TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT CHO DN. @
交易日期
2023/01/04
提单编号
——
供应商
hayashi shokai
采购商
an thinh loc import export trading service co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
21620
金额
547.07
HS编码
84322900
产品标签
cultivators,scarifiers,weeder
产品描述
MÁY XỚI TAY DÙNG TRONG NÔNG NGHIỆP KUBOTA, HONDA, KHÔNG MODEL, CS: 4PS, ĐÃ QUA SỬ DỤNG (2015). DN CAM KẾT HÀNG HÓA NHẬP KHẨU TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT CHO DN @
交易日期
2023/01/04
提单编号
——
供应商
hayashi shokai
采购商
an thinh loc import export trading service co., ltd
产品描述
MÁY ĐẦM KHÔNG HIỆU, KHÔNG MODEL, CS: 5HP, ĐÃ QUA SỬ DỤNG (2014) DN CAM KẾT HÀNG HÓA NHẬP KHẨU TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT CHO DN @
交易日期
2023/01/04
提单编号
——
供应商
hayashi shokai
采购商
an thinh loc import export trading service co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
21620
金额
145.88
HS编码
84138113
产品标签
water pump
产品描述
MÁY BƠM NƯỚC RỬA XE SỬ DỤNG ĐIỆN KHÔNG HIỆU, KHÔNG MODEL, CS: 8HP (2014) ĐÃ QUA SỬ DỤNG. DN CAM KẾT NHẬP KHẨU HÀNG HÓA TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT CHO DN. @
交易日期
2023/01/04
提单编号
——
供应商
hayashi shokai
采购商
an thinh loc import export trading service co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
21620
金额
109.41
HS编码
84602910
产品标签
cylindrical grindg mach
产品描述
MÁY MÀI KIM LOẠI SỬ DỤNG ĐIỆN ICHIKAWA, KHÔNG MODEL, CS: 1KW (2015) ĐÃ QUA SỬ DỤNG. DN CAM KẾT NHẬP KHẨU HÀNG HÓA TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT CHO DN. @
交易日期
2023/01/04
提单编号
——
供应商
hayashi shokai
采购商
an thinh loc import export trading service co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
21620
金额
262.59
HS编码
84089010
产品标签
diesel,engines
产品描述
ĐỘNG CƠ XĂNG KHÔNG HIỆU, KHÔNG MODEL, 1PS (2015), ĐÃ QUA SỬ DỤNG. DN CAM KẾT HÀNG HÓA NHẬP KHẨU TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT CHO DN @
交易日期
2023/01/04
提单编号
——
供应商
hayashi shokai
采购商
an thinh loc import export trading service co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
21620
金额
765.9
HS编码
84614010
产品标签
gear cutting,finishing machns
产品描述
MÁY CẮT BÁNH RĂNG KIM LOẠI SỬ DỤNG ĐIỆN MAKITA, SHINX, YAMADA, KHÔNG MODEL, CS: 3KW (2015), ĐÃ QUA SỬ DỤNG. DN CAM KẾT NHẬP KHẨU HÀNG HÓA TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT. @
交易日期
2023/01/04
提单编号
——
供应商
hayashi shokai
采购商
an thinh loc import export trading service co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
21620
金额
838.84
HS编码
84331990
产品标签
sharpener,cutterbar
产品描述
MÁY CẮT CỎ SỬ DỤNG ĐỘNG CƠ XĂNG KHÔNG HIỆU, KHÔNG MODEL, CS: 1HP (2014), ĐÃ QUA SỬ DỤNG.DN CAM KÊT NHẬP HÀNG HÓA TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT CHO DN @
交易日期
2023/01/04
提单编号
——
供应商
hayashi shokai
采购商
an thinh loc import export trading service co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
21620
金额
204.24
HS编码
84148090
产品标签
air pumps,recycling hoods with fan,ventilation
产品描述
MÁY NÉN KHÍ SỬ DỤNG ĐIỆN HITACHI, FUJI,IWATA KHÔNG MODEL, CS: 7KW (2014) ĐÃ QUA SỬ DỤNG. DN CAM KẾT HÀNG HÓA NHẬP KHẨU TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT CHO DN. @
交易日期
2023/01/04
提单编号
——
供应商
hayashi shokai
采购商
an thinh loc import export trading service co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
21620
金额
36.47
HS编码
84248230
产品标签
sprayer
产品描述
MÁY PHUN BẮN HƠI NƯỚC SỬ DỤNG ĐỘNG CƠ XĂNG MARUYAMA, KHÔNG MODEL, CS: 5HP (2015) ĐÃ QUA SỬ DỤNG. DN CAM KẾT NHẬP KHẨU HÀNG HÓA TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT @
交易日期
2023/01/04
提单编号
——
供应商
hayashi shokai
采购商
an thinh loc import export trading service co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
21620
金额
386.59
HS编码
84678100
产品标签
chain saws
产品描述
CƯA XÍCH CẦM TAY KHÔNG HIỆU, KHÔNG MODEL (2014) ĐÃ QUA SỬ DỤNG. DN CAM KẾT HÀNG HÓA NHẬP KHẨU TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT CHO DN @
交易日期
2022/12/19
提单编号
——
供应商
hayashi shokai
采购商
an thinh loc import export trading service co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
19250
金额
169.57
HS编码
84089010
产品标签
diesel,engines
产品描述
ĐỘNG CƠ DIESEL KHÔNG HIỆU, KHÔNG MODEL, 1PS (2015), ĐÃ QUA SỬ DỤNG. DN CAM KẾT HÀNG HÓA NHẬP KHẨU TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT CHO DN @
交易日期
2022/12/19
提单编号
——
供应商
hayashi shokai
采购商
an thinh loc import export trading service co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
19250
金额
169.57
HS编码
84314910
产品标签
mining shovel
产品描述
KHUNG CHỤP CỦA CẦN CẨU THỦY LỰC UNIC, KHÔNG MODEL, ĐÃ QUA SỬ DỤNG. (2014)DN CAM KẾT HÀNG HÓA NHẬP KHẨU TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT CHO DN @
交易日期
2022/12/19
提单编号
——
供应商
hayashi shokai
采购商
an thinh loc import export trading service co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
19250
金额
101.74
HS编码
84148090
产品标签
air pumps,recycling hoods with fan,ventilation
产品描述
MÁY NÉN KHÍ SỬ DỤNG ĐIỆN KOBELCO, KHÔNG MODEL, CS: 15KW (2014) ĐÃ QUA SỬ DỤNG. DN CAM KẾT HÀNG HÓA NHẬP KHẨU TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT CHO DN. @
交易日期
2022/12/19
提单编号
——
供应商
hayashi shokai
采购商
an thinh loc import export trading service co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
22161
金额
711.23
HS编码
84331990
产品标签
sharpener,cutterbar
产品描述
MÁY CẮT CỎ SỬ DỤNG ĐỘNG CƠ XĂNG KHÔNG HIỆU, KHÔNG MODEL, CS: 1HP (2014), ĐÃ QUA SỬ DỤNG.DN CAM KÊT NHẬP HÀNG HÓA TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SẢN XUẤT CHO DN @