产品描述
MCNPL06#&VẢI DỆT THOI >= 85%POLY VÀ CÁC THÀNH PHẦN KHÁC, VẢI DỆT THOI CHẤT LIỆU 95%POLY 5%SPANDEX , MỚI 100%, KHỔ 57/58, 44030 YDS @
交易日期
2022/07/19
提单编号
——
供应商
buf co.ltd.
采购商
newstars company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
55132300
产品标签
polyester,nylon,cotton
产品描述
MCNPL07#&VẢI DỆT THOI < 85% POLY VÀ CÁC THÀNH PHẦN KHÁC, VẢI DỆT THOI CHẤT LIỆU POLY 72%,RAYON 22%, SPAN 6%, MỚI 100%, 200GSM , KHỔ 57/58 @
交易日期
2022/04/05
提单编号
——
供应商
buf co.ltd.
采购商
newstars company limited
出口港
shanghai cn
进口港
ptsc dinh vu vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
31493other
金额
202162.675
HS编码
54076190
产品标签
polyester,spandex,nylon
产品描述
YINPL02#&VẢI 100% POLY, P150DP200D,9076,P100%,57/58, MỚI 100%, 153279 YDS @
交易日期
2022/01/25
提单编号
——
供应商
buf co.ltd.
采购商
newstars company limited
出口港
shanghai cn
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
6380other
金额
44819.682
HS编码
54076190
产品标签
polyester,spandex,nylon
产品描述
YINPL02#&VẢI 100% POLY, VẢI 100% POLY,VẢI DỆT THOI CHẤT LIỆU CHẤT LIỆU 100% POLY, P150D X P200D, MỚI 100%, 90 X 76, KHỔ 57/58", 31,026 YDS @
交易日期
2022/01/17
提单编号
——
供应商
buf co.ltd.
采购商
newstars company limited
出口港
shanghai cn
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
20277other
金额
138154.813
HS编码
54076190
产品标签
polyester,spandex,nylon
产品描述
YINPL02#&VẢI 100% POLY,VẢI DỆT THOI CHẤT LIỆU CHẤT LIỆU 100% POLY, P150D X P200D, MỚI 100%, 90 X 76, KHỔ 57/58", 99,015 YDS @
交易日期
2021/12/25
提单编号
——
供应商
buf co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại sao mai
出口港
shanghai cn
进口港
tan cang vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2320.29
HS编码
55151900
产品标签
woven fabrics of polyester staple fibres
产品描述
NPL20#&VẢI DỆT THOI TỪ XƠ STAPLE TỔNG HỢP 49% POLYESTER 46% RECYCLE POLY 5% SPANDEX CÓ ĐỊNH LƯỢNG 164G/M2 ĐÃ NHUỘM KHỔ 58"(1143YDS), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/25
提单编号
——
供应商
buf co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại sao mai
出口港
shanghai cn
进口港
tan cang vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
31549.767
HS编码
55151900
产品标签
woven fabrics of polyester staple fibres
产品描述
NPL20#&VẢI DỆT THOI TỪ XƠ STAPLE TỔNG HỢP 49% POLYESTER 46% RECYCLE POLY 5% SPANDEX CÓ ĐỊNH LƯỢNG 164G/M2 ĐÃ NHUỘM KHỔ 58"(16693YDS), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/25
提单编号
——
供应商
buf co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại sao mai
出口港
shanghai cn
进口港
tan cang vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3131.611
HS编码
54076190
产品标签
polyester,spandex,nylon
产品描述
NPL12#&VẢI DỆT THOI TỪ SỢI FILAMENT TỔNG HỢP 100% POLYESTER KHÔNG DÚN CÓ ĐỊNH LƯỢNG 149G/M2 ĐÃ NHUỘM KHỔ 58"(2221YDS), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/25
提单编号
——
供应商
buf co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại sao mai
出口港
shanghai cn
进口港
tan cang vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5525.579
HS编码
54076190
产品标签
polyester,spandex,nylon
产品描述
NPL12#&VẢI DỆT THOI TỪ SỢI FILAMENT TỔNG HỢP 100% POLYESTER KHÔNG DÚN CÓ ĐỊNH LƯỢNG 149G/M2 ĐÃ NHUỘM KHỔ 58"(4218YDS), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/23
提单编号
——
供应商
buf co.ltd.
采购商
công ty tnhh newstars
出口港
shanghai cn
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16910.145
HS编码
54079200
产品标签
dyed woven fabrics of synthetic filament yarn
产品描述
MANPL06#&VẢI > 85% POLY VÀ CÁC THÀNH PHẦN KHÁC, VẢI DỆT THOI CHẤT LIỆU CHẤT LIỆU 100% POLY, P150D X P300D, MỚI 100%, 205GSM, KHỔ 57/58", 10,006 YDS @
交易日期
2021/12/23
提单编号
——
供应商
buf co.ltd.
采购商
công ty tnhh newstars
出口港
shanghai cn
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
67975.165
HS编码
54079200
产品标签
dyed woven fabrics of synthetic filament yarn
产品描述
MANPL06#&VẢI > 85% POLY VÀ CÁC THÀNH PHẦN KHÁC, VẢI DỆT THOI CHẤT LIỆU CHẤT LIỆU 100% POLY, P150D X P150D, MỚI 100%, 205GSM, KHỔ 57/58", 40,222 YDS @
交易日期
2021/12/06
提单编号
——
供应商
buf co.ltd.
采购商
công ty tnhh newstars
出口港
shanghai cn
进口港
tan cang vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
26661.608
HS编码
54079200
产品标签
dyed woven fabrics of synthetic filament yarn
产品描述
MANPL06#&VẢI > 85% POLY VÀ CÁC THÀNH PHẦN KHÁC, VẢI DỆT THOI CHẤT LIỆU CHẤT LIỆU 100% POLY, P150D X P150D, MỚI 100%, KHỔ 57/58", 21160 YDS @