产品描述
BÌNH XỊT LÀM SẠCH KHẨU TRANG SPRAY CLEAN TRAINNING MASK DEODORIZER, HSX: TRAINING MASK, 30ML/ 1LỌ, 2 LỌ/ 1 HỘP, HÀNG CÁ NHÂN, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/24
提单编号
——
供应商
trainingmaskllc
采购商
other
出口港
other us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Russia
重量
——
金额
40
HS编码
63079090
产品标签
shoe
产品描述
KHẨU TRANG LỌC BỤI BẰNG VẢI CÓ VỎ NHỰA APOLOM.3, HIỆU: TRAINING MASK, MODEL: TRANINING MASK 3.0 SMALL, SIZE: S, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, MỚI 100% @
交易日期
2021/12/24
提单编号
——
供应商
trainingmaskllc
采购商
other
出口港
other us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Russia
重量
——
金额
10
HS编码
84213990
产品标签
purifying machinery
产品描述
BỘ LỌC KHÔNG KHÍ BẰNG GIẤY VÀ VẢI APOLO FILTRAION MASK, HIỆU: TRAINING MASK, 10 CHIẾC/ 1 BỘ, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, MỚI 100% @
交易日期
2021/12/24
提单编号
——
供应商
trainingmaskllc
采购商
other
出口港
other us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Russia
重量
——
金额
70
HS编码
63079090
产品标签
shoe
产品描述
BỘ KHẨU TRANG GỒM: KHẨU TRANG VẢI TRAINING MASK 3.0, HỘP ĐỰNG KHẨU TRANG, MẶT TRƯỚC KHẨU TRANG BẰNG NHỰA, BÌNH XỊT LÀM SẠCH KHẨU TRANG, HSX: TRAINING MASK, MODEL: ILLUMINATION BUNDLE, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/03/16
提单编号
7.8363118165e+011
供应商
trainingmaskllc
采购商
——
出口港
uszzz
进口港
vnsgn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
0.7other
金额
89.99
HS编码
90200000
产品标签
breathing appliances,gas masks
产品描述
KHẨU TRANG HỖ TRỢ NHỊP THỞ KHI TẬP THẾ THAO TRAINING MASK 3.0, SET GỒM: 1 KHẨU TRANG SZ M, DÂY ĐEO PANTHER, DÂY ĐEO VENOMOUS, HỘP ĐỰNG, CHAI XỊT KHUẨN KHẨU TRANG 1OZ/TẶNG KÈM 1 KHẨU TRANG, HÀNG MỚI 10
交易日期
2020/07/21
提单编号
——
供应商
trainingmaskllc
采购商
all american sports s a
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Panama
重量
31kg
金额
1273.5
HS编码
950699990000
产品标签
sporting goods,bar
产品描述
MASCARA DEPORTIVA
交易日期
2020/03/28
提单编号
——
供应商
trainingmaskllc
采购商
ca nhan - to chuc khong co ma so thue