HS编码
4016930000
产品标签
oil cooler box,sealing ring kit
产品描述
O-RING - ANILLO RACLOR
交易日期
2019/02/24
提单编号
2100710776
供应商
irum s.a.c.
采购商
hamza shabbir
出口港
——
进口港
ipaf
供应区
Other
采购区
Pakistan
重量
1
金额
——
HS编码
产品标签
mobile phone
产品描述
MOBILE PHONE
交易日期
2018/05/02
提单编号
——
供应商
irum s.a.c.
采购商
công ty tnhh một thành viên xuất nhập khẩu irum việt nam
出口港
busan
进口港
dinh vu nam hai
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4500
HS编码
03038919
产品标签
dried small shrimps,whole frozen coconut skin,frozen whole fish
产品描述
CÁ MẶT QUỶ ĐÔNG LẠNH NGUYÊN CON TRỌNG LƯỢNG TỪ 1800G-2000G.(FROZEN MONK FISH TÊN KHOA HỌC: SYNANCEIA) ĐÓNG GÓI 10KG/BOX HÀNG MỚI 100% (KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES QUẢN LÝ) @
交易日期
2018/05/02
提单编号
——
供应商
irum s.a.c.
采购商
công ty tnhh một thành viên xuất nhập khẩu irum việt nam
出口港
busan
进口港
dinh vu nam hai
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4500
HS编码
03038919
产品标签
dried small shrimps,whole frozen coconut skin,frozen whole fish
产品描述
CÁ MẶT QUỶ ĐÔNG LẠNH NGUYÊN CON TRỌNG LƯỢNG TỪ 1800G-2000G.(FROZEN MONK FISH TÊN KHOA HỌC: SYNANCEIA) ĐÓNG GÓI 10KG/BOX HÀNG MỚI 100% (KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES QUẢN LÝ) @
交易日期
2018/02/28
提单编号
——
供应商
irum s.a.c.
采购商
công ty tnhh một thành viên xuất nhập khẩu irum việt nam
出口港
busan
进口港
tan cang hai phong
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2250
HS编码
03038919
产品标签
dried small shrimps,whole frozen coconut skin,frozen whole fish
产品描述
CÁ MẶT QUỶ, CÁ BIỂN NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH TRỌNG LƯỢNG TỪ 1800G ~2000G.(FROZEN MONK FISH TÊN KHOA HỌC : SYNANCEIA), ĐÓNG GÓI 10KG/BOX HÀNG MỚI 100%.(KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES QUẢN LÝ). @
交易日期
2018/02/28
提单编号
——
供应商
irum s.a.c.
采购商
công ty tnhh một thành viên xuất nhập khẩu irum việt nam
出口港
busan
进口港
tan cang hai phong
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2250
HS编码
03038919
产品标签
dried small shrimps,whole frozen coconut skin,frozen whole fish
产品描述
CÁ MẶT QUỶ, CÁ BIỂN NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH TRỌNG LƯỢNG TỪ 1800G ~2000G.(FROZEN MONKFISH TÊN KHOA HỌC : SYNANCEIA VERRUCOSA), ĐÓNG GÓI 10KG/BOX HÀNG MỚI 100%.(KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES QUẢN LÝ). @