【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
活跃值86
国际采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-27
地址: 905-3, bangbae-dong, seocho-gu, seoul,137-060 korea
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-27 共计2322 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是hwa soo textiles co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2024
537
1056252.28
0 2025
82
204964.9
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/27
提单编号
106973228350
供应商
hwa soo textiles co.ltd.
采购商
công ty tnhh greentech headgear
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1052.06015355
HS编码
52083200
产品标签
dyed plain cotton weave,cotton
产品描述
VDK2-NTC3#&Vải dệt thoi đã nhuộm màu 100% COTTON ORGANIC (khổ vải: 59") (Dệt kiểu vân điểm) (Hàng mới 100%) ...
展开
交易日期
2025/02/25
提单编号
106968026100
供应商
hwa soo textiles co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn unipax
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16458.699685
HS编码
52093200
产品标签
dyed 3 or 4-thread twill
产品描述
M005#&Vải-Hwasoo_60026615- 100% Cotton BCI Twill 290 g/sqm- Adidas-0- Nguyên phụ liệu dùng trong sx nón ...
展开
交易日期
2025/02/25
提单编号
106968026100
供应商
hwa soo textiles co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn unipax
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9227.130882
HS编码
52093200
产品标签
dyed 3 or 4-thread twill
产品描述
M005#&Vải-Hwasoo_60012684-100% Cotton BCI Twill 284 g/sqm- Adidas-0- Nguyên phụ liệu dùng trong sx nón ...
展开
交易日期
2025/02/25
提单编号
106968026100
供应商
hwa soo textiles co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn unipax
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7512.100734
HS编码
52093200
产品标签
dyed 3 or 4-thread twill
产品描述
M005#&Vải-Hwasoo_60026616- 100% CO; 210 G/SQM; Better Cotton Twill- Adidas-0- Nguyên phụ liệu dùng trong sx nón ...
展开
交易日期
2025/02/25
提单编号
106968026100
供应商
hwa soo textiles co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn unipax
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1054.68
HS编码
52083200
产品标签
dyed plain cotton weave,cotton
产品描述
M005#&Vải-B/TAPE 30'S-Cotton 100%. Khổ vải: 59". Định lượng: 149 G/Y (109 G/M2)- Nguyên phụ liệu dùng trong sx nón ...
展开
交易日期
2025/02/25
提单编号
106968029340
供应商
hwa soo textiles co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn unipax
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9775.99959
HS编码
52083200
产品标签
dyed plain cotton weave,cotton
产品描述
M005#&Vải-IM#1018928-100% COTTON ORGANIC. Khổ vải: 59", Định lượng: 162 G/Y (118 G/M2)- Nguyên phụ liệu dùng trong sx nón ...
展开
交易日期
2025/02/25
提单编号
106968026100
供应商
hwa soo textiles co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn unipax
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17964.441261
HS编码
52093200
产品标签
dyed 3 or 4-thread twill
产品描述
M005#&Vải-IM#1018927-Cotton Organic 100%. Khổ vải: 58.5~59.5". Định lượng: 398 G/Y (288 G/M2) - Nguyên phụ liệu dùng trong sx nón ...
展开
交易日期
2025/02/25
提单编号
106968029340
供应商
hwa soo textiles co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn unipax
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21583.16
HS编码
52093200
产品标签
dyed 3 or 4-thread twill
产品描述
M005#&Vải-IM#1018927-Cotton Organic 100%. Khổ vải: 58.5~59.5". Định lượng: 398 G/Y (288 G/M2) - Nguyên phụ liệu dùng trong sx nón ...
展开
交易日期
2025/02/25
提单编号
106968029340
供应商
hwa soo textiles co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn unipax
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
745.5
HS编码
52093900
产品标签
cotton,dyed woven cotton fabric
产品描述
M005#&Vải-IM#1020020-Cotton Organic 100%. Khổ vải: 59''. Định lượng: 425 G/Y (310 G/M2) (+/-5%)- Nguyên phụ liệu dùng trong sx nón ...
展开
交易日期
2025/02/21
提单编号
106959872350
供应商
hwa soo textiles co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn unipax
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1311.66
HS编码
58041099
产品标签
nylon,polyester
产品描述
M008#&Vải lưới-CAP MESH-IM#704397, 100% Polyester, khổ 44"- Nguyên phụ liệu dùng trong sx nón ...
展开
交易日期
2025/02/21
提单编号
106959872350
供应商
hwa soo textiles co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn unipax
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1253.33
HS编码
58041099
产品标签
nylon,polyester
产品描述
M004#&Vải-IM#1015883-100% recycled polyester DM-3090 AIR R, khổ 50"- Nguyên phụ liệu dùng trong sx nón ...
展开
交易日期
2025/02/21
提单编号
106959872350
供应商
hwa soo textiles co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn unipax
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12491.04
HS编码
58041099
产品标签
nylon,polyester
产品描述
M004#&Vải tuyn (lưới)-IM#1010121-100% recycled polyester DM-3090 N R, khổ 44''- Nguyên phụ liệu dùng trong sx nón ...
展开
交易日期
2025/02/21
提单编号
106959872350
供应商
hwa soo textiles co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn unipax
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2198.56
HS编码
58041099
产品标签
nylon,polyester
产品描述
M004#&Vải-70019725- IM#488910+R- adidas-100% recycled polyester-DM-3065 105G, khổ 60'', 60g/m2- Nguyên phụ liệu dùng trong sx nón ...
展开
交易日期
2025/02/18
提单编号
106949137150
供应商
hwa soo textiles co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn unipax
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5701.7
HS编码
52093200
产品标签
dyed 3 or 4-thread twill
产品描述
M005#&Vải-ORG 10% 16'S/12'S/108X56 BLD WASHED-Cotton 100%(Organic 10%). Khổ vải: 58.5~59.5". Định lượng: 398 G/Y (288 G/M2) (+/-5%)- ...
展开
交易日期
2025/02/18
提单编号
106949254530
供应商
hwa soo textiles co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn unipax
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9505.56
HS编码
52093200
产品标签
dyed 3 or 4-thread twill
产品描述
M005#&Vải-IM#1018927-Cotton Organic 100%. Khổ vải: 58.5~59.5". Định lượng: 398 G/Y (288 G/M2) - Nguyên phụ liệu dùng trong sx nón ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
cotton
411
39.86%
>
dyed plain cotton weave
391
37.92%
>
polyester
312
30.26%
>
dyed 3 or 4-thread twill
151
14.65%
>
nylon
116
11.25%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
52083200
391
37.92%
>
52093200
151
14.65%
>
58041099
116
11.25%
>
52082200
91
8.83%
>
52121590
90
8.73%
>
+ 查阅全部
贸易区域
vietnam
1965
84.63%
>
united states
132
5.68%
>
canada
19
0.82%
>
india
5
0.22%
>
indonesia
3
0.13%
>
+ 查阅全部
港口统计
vnzzz vn
240
10.34%
>
busan
98
4.22%
>
cong ty tnhh pang rim neotex
93
4.01%
>
shanghai
51
2.2%
>
kho cong ty pang rim
35
1.51%
>
+ 查阅全部
hwa soo textiles co.ltd.是一家
韩国供应商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于韩国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-27,hwa soo textiles co.ltd.共有2322笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从hwa soo textiles co.ltd.的2322笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出hwa soo textiles co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →