产品描述
1. UTI (UTL-300, 30M, Q2), ДЕТЕКТОР НЕЗАПОЛНЕННОГО ОБЪЕМА – ТЕМПЕРАТУРЫ – ГРАНИЦЫ РАЗДЕЛА ЖИДКОСТЕЙ, ПОСТАВЛЯЕТСЯ В РАЗОБРАННОМ ВИДЕ В ТРАНСПОРТИРОВОЧНОМ КЕЙСЕ, ЯВЛЯЮЩИМСЯ НЕОТЪЕМЛЕМОЙ ЧАСТЬЮ,
产品描述
1. ПРОБООТБОРНИК ЖИДКОСТИ (30М, Q2)- ЗАПАСНАЯ ЧАСТЬ ДЕТЕКТОРА НЕЗАПОЛНЕННОГО ОБЪЕМА – ТЕМПЕРАТУРЫ – ГРАНИЦЫ РАЗДЕЛА ЖИДКОСТЕЙ UTL-300,
交易日期
2023/12/21
提单编号
——
供应商
marsen co.ltd.
采购商
тоо exim solutions
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Kazakhstan
重量
48kg
金额
16740.44
HS编码
9026802000
产品标签
gas volume corrector,sensors
产品描述
1. UTI (UTL-300, 30M, Q2), ДЕТЕКТОР НЕЗАПОЛНЕННОГО ОБЪЕМА – ТЕМПЕРАТУРЫ – ГРАНИЦЫ РАЗДЕЛА ЖИДКОСТЕЙ, ПОСТАВЛЯЕТСЯ В РАЗОБРАННОМ ВИДЕ В ТРАНСПОРТИРОВОЧНОМ КЕЙСЕ, ЯВЛЯЮЩИМСЯ НЕОТЪЕМЛЕМОЙ ЧАСТЬЮ,
产品描述
THE DISPLAY BOARD IS RESPONSIBLE FOR TAKING THE SIGNAL FROM THE SENSOR AND DISPLAYING WHAT THE SENSOR IS MEASURING TO THE BOARD, USED FOR UTL OIL AND WATER BOUNDARY LEVEL METER, MANUFACTURER MARSEN, 100% NEW
交易日期
2022/08/10
提单编号
——
供应商
marsen co.ltd.
采购商
vietnam tes industries co
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5397.64
HS编码
90261030
产品标签
electrical machinery,sensor
产品描述
THIẾT BỊ ĐO MỨC DANH GIỚI DẦU NƯỚC, DẢI ĐO 15M, ĐỘ CHIA VẠCH: 1MM, MODEL:UTL-300, VÀ CÁC PHỤ KIỆN TIÊU CHUẨN ĐỒNG BỘ ĐI KÈM,HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, HÃNG SX:MARSEN, MỚI100% @
产品描述
HỆ THỐNG ĐO VÀ PHÂN TÍCH KHÍ CỐ ĐỊNH ( BAO GỒM: BỘ ĐIỀU KHIỂN, CẢM BIẾN, HỘP ĐẤU NỐI ĐIỆN, ĐÈN BÁO VÀ LOA), HIỆU: MARSEN. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/06/14
提单编号
2566109162
供应商
marsen co.ltd.
采购商
orient marine pvt ltd.
出口港
busan new port
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
1.2other
金额
1100
HS编码
90269010
产品标签
pump,sensor
产品描述
DỤNG CỤ ĐO MỨC VÀ NHIỆT ĐỘ CHẤT LỎNG DÀI 15M DÙNG CHO THIẾT BỊ ĐO MỨC, NHIỆT ĐỘ VÀ PHÂN CÁCH DẦU NƯỚC CỦA HÃNG MARSEN, MODEL: UIT-200. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/06/14
提单编号
2566109162
供应商
marsen co.ltd.
采购商
orient marine pvt ltd.
出口港
busan new port
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
1.2other
金额
1000
HS编码
90269010
产品标签
pump,sensor
产品描述
CẢM BIẾN DÙNG CHO THIẾT BỊ ĐO MỨC, NHIỆT ĐỘ VÀ PHÂN CÁCH DẦU NƯỚC CỦA HÃNG MARSEN, MODEL: UIT-200. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/03/24
提单编号
——
供应商
marsen co.ltd.
采购商
pt.abna samudera abadijaya
出口港
incheon intl apt seoul
进口港
soekarno hatta u
供应区
South Korea
采购区
Indonesia
重量
8
金额
1657.69
HS编码
84799030
产品标签
level transmitter
产品描述
LEVEL TRANSMITTER -
交易日期
2020/11/20
提单编号
——
供应商
marsen co.ltd.
采购商
pt sentek indonesia
出口港
busan
进口港
sekupang
供应区
South Korea
采购区
Indonesia
重量
1.75
金额
300
HS编码
84212319
产品标签
gas filter
产品描述
GAS FILTER
交易日期
2020/11/20
提单编号
——
供应商
marsen co.ltd.
采购商
pt sentek indonesia
出口港
busan
进口港
sekupang
供应区
South Korea
采购区
Indonesia
重量
1.75
金额
2000
HS编码
90330010
产品标签
o2 sensor
产品描述
O2 SENSOR
交易日期
2020/08/10
提单编号
——
供应商
marsen co.ltd.
采购商
công ty cổ phần anh vũ anhvucorp.com
出口港
cang dinh vu hp vn
进口港
busan kr
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1800
HS编码
84818072
产品标签
valves
产品描述
VAN BI, CỠ DN50, VẬT LIỆU THÉP KHÔNG RỈ 316L, LẮP TRÊN MẶT CÁC HẦM CHỨA, MODEL UTL-DV, NSX:MARSEN,NHÃN HIỆU:MARSEN, HÀNG MỚI 100% @