【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值87
taiwan采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-28
地址: 7f-4, no.146, wen-shin road, gueishan, taoyuan, taiwan, r.o.c.
精准匹配
国际公司
出口至中国
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-28共计7309笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是woken technologies inc.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
1630
464830
3.32
- 2025
387
39210
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106977899340
-
供应商
woken technologies inc.
采购商
công ty tnhh compal việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
468
-
HS编码
85369094
产品标签
linker,electrical installation
-
产品描述
Bộ suy giảm tín hiệu dùng cho máy kiểm tra tình trạng các mối hàn linh kiện trên bản mạch điện tử, Model: WK0602-20, điện áp: 30V. Hi...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106977899340
-
供应商
woken technologies inc.
采购商
công ty tnhh compal việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
156
-
HS编码
85369094
产品标签
linker,electrical installation
-
产品描述
Bộ suy giảm tín hiệu dùng cho máy kiểm tra tình trạng các mối hàn linh kiện trên bản mạch điện tử, Model: WK0602-03, điện áp: 30V. Hi...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106977899340
-
供应商
woken technologies inc.
采购商
công ty tnhh compal việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
156
-
HS编码
85369094
产品标签
linker,electrical installation
-
产品描述
Bộ suy giảm tín hiệu dùng cho máy kiểm tra tình trạng các mối hàn linh kiện trên bản mạch điện tử, Model:WK0602-06, điện áp: 30V. Hiệ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106977899340
-
供应商
woken technologies inc.
采购商
công ty tnhh compal việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
585
-
HS编码
85369094
产品标签
linker,electrical installation
-
产品描述
Bộ suy giảm tín hiệu dùng cho máy kiểm tra tình trạng các mối hàn linh kiện trên bản mạch điện tử, Model: WK0602-09, điện áp: 30V. Hi...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106977899340
-
供应商
woken technologies inc.
采购商
công ty tnhh compal việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
975
-
HS编码
85369094
产品标签
linker,electrical installation
-
产品描述
Bộ suy giảm tín hiệu dùng cho máy kiểm tra tình trạng các mối hàn linh kiện trên bản mạch điện tử, Model: WK0602-09, điện áp: 30V. Hi...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106977899340
-
供应商
woken technologies inc.
采购商
công ty tnhh compal việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
357
-
HS编码
85369094
产品标签
linker,electrical installation
-
产品描述
Bộ suy giảm tín hiệu dùng cho máy kiểm tra tình trạng các mối hàn linh kiện trên bản mạch điện tử, Model: 00800A1N01R-03, điện áp: 30...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106977899340
-
供应商
woken technologies inc.
采购商
công ty tnhh compal việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
330
-
HS编码
85444294
产品标签
washing machine,power line,coil
-
产品描述
Dây cáp truyền tín hiệu lõi đồng, bọc nhựa, đã gắn đầu nối, dài 100cm, đường kính trong: 0.92+-0.01mm, điện áp: 30V, model: 00100A1F5...
展开
-
交易日期
2025/02/27
提单编号
106974296440
-
供应商
woken technologies inc.
采购商
công ty tnhh luxshare ict nghệ an
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
106
-
HS编码
85369094
产品标签
linker,electrical installation
-
产品描述
.#&Đầu nối cho dây cáp đồng trục RF tốc độ cao,đã gắn phần tiếp điện, đ/áp<30V,dòng điện <16A hỗ trợ tần số đến 10GHz, điện trở kháng...
展开
-
交易日期
2025/02/27
提单编号
106974296440
-
供应商
woken technologies inc.
采购商
công ty tnhh luxshare ict nghệ an
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
585
-
HS编码
85369094
产品标签
linker,electrical installation
-
产品描述
.#&Đầu nối suy hao tín hiệu RF 1dB, 2W,đ/áp <30V,dòng điện<16A, dùng để để làm suy giảm tín hiệu tần số cao, hỗ trợ tần số đến 6GHz, ...
展开
-
交易日期
2025/02/27
提单编号
106975033800
-
供应商
woken technologies inc.
采购商
công ty tnhh điện tử tongwei việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
595.2
-
HS编码
85444219
产品标签
connectors
-
产品描述
.#&Dây cáp có đầu nối WOKEN, 3300000045411000, 12.4GHz SMA(M)-SMA(M)R/A for 30cm SS405 Cable Assembly (00100A1G3A3991), điện áp dưới ...
展开
-
交易日期
2025/02/27
提单编号
106975033800
-
供应商
woken technologies inc.
采购商
công ty tnhh điện tử tongwei việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
967.5
-
HS编码
85369099
产品标签
connector
-
产品描述
.#&Bộ chia điện WOKEN, 3300000054671000, 0120A08208001K, 2-8GHz 8Way SMA Fwd.30W/Rev.2W Isolated Power Divider, điện áp dưới 30V, mới...
展开
-
交易日期
2025/02/27
提单编号
106974296440
-
供应商
woken technologies inc.
采购商
công ty tnhh luxshare ict nghệ an
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
280
-
HS编码
85442011
产品标签
conductor
-
产品描述
.#&Dây cáp đồng trục RF, đã gắn đầu nối, model: 00100A1H643021, điện áp dưới 30V, cách điện bằng nhựa,k/p dạng đơn, để truyền tín hiệ...
展开
-
交易日期
2025/02/27
提单编号
106975033800
-
供应商
woken technologies inc.
采购商
công ty tnhh điện tử tongwei việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
299.3
-
HS编码
85444219
产品标签
connectors
-
产品描述
.#&Dây cáp có đầu nối WOKEN, 3300100002661000, 12GHz SMA(M)-SMA(M) for 50cm RG400 Cable Assembly (00100A1B3A181M), điện áp dưới 30V, ...
展开
-
交易日期
2025/02/27
提单编号
106975033800
-
供应商
woken technologies inc.
采购商
công ty tnhh điện tử tongwei việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
634.5
-
HS编码
85444219
产品标签
connectors
-
产品描述
.#&Dây cáp có đầu nối WOKEN, 3300000046511000, 8GHz 8130/8430-SMA(F) for 20cm phi1.37mm Cable Assembly (00100A2H4W399R), điện áp dưới...
展开
-
交易日期
2025/02/25
提单编号
106968619000
-
供应商
woken technologies inc.
采购商
công ty tnhh fuhong precision componenets bắc giang
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
544.5
-
HS编码
85444213
产品标签
coupler cable
-
产品描述
Cáp kết nối RF (đã gắn đầu nối)/Woken/12GHz SMA(M)-SMA(M) for 150cm RG400 Cable Assembly/PN:00100A1B3A194M, điện áp 30V, vỏ cách điện...
展开
+查阅全部
采供产品
-
connectors
427
17.55%
>
-
connector
400
16.44%
>
-
terminal block
245
10.07%
>
-
conductor
230
9.45%
>
-
arts
183
7.52%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
85444219
290
11.92%
>
-
85369012
245
10.07%
>
-
85442011
220
9.04%
>
-
85369090
197
8.1%
>
-
85369099
151
6.21%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
6200
88.09%
>
-
india
461
6.55%
>
-
indonesia
297
4.22%
>
-
philippines
21
0.3%
>
-
turkey
5
0.07%
>
港口统计
-
other tw
1947
27.66%
>
-
other
865
12.29%
>
-
tao yuan
450
6.39%
>
-
taiwan
323
4.59%
>
-
taitung tw
280
3.98%
>
+查阅全部
woken technologies inc.是一家
中国台湾供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国台湾原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-28,woken technologies inc.共有7309笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从woken technologies inc.的7309笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出woken technologies inc.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱