供应商
cheng yeh co
采购商
diep anh phat production trading company limited
出口港
taichung
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
8268
HS编码
84624900
产品标签
——
产品描述
METAL STAMPING MACHINE, 2 CRANKSHAFTS - PRESS MACHINE, USED FOR CORPORATE PVSX, BRAND: SEYI; MODEL: SN2-250, VOLTAGE: AC220V-60HZ, 22.5KVA, SX IN 2015, SYNCHRONOUS DISASSEMBLE ACCORDING TO DETAILED LIST, GOODS FOR LICENSE.
交易日期
2023/05/26
提单编号
170423001dx09299
供应商
cheng yeh co
采购商
nhat thien industrial equipment company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
1755
HS编码
84624900
产品标签
——
产品描述
DESKTOP STAMPING MACHINE - STAMPING PRESS, ELECTRICALLY OPERATED FOR MECHANICAL PROCESSING, PVSX ENTERPRISE, MODEL: J23-6, CAPACITY: 650W, SX IN 2015, USED GOODS.
交易日期
2023/05/26
提单编号
170423001dx09299
供应商
cheng yeh co
采购商
nhat thien industrial equipment company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
350
HS编码
84596910
产品标签
planoilling machines
产品描述
MILLING MACHINE - MILLING MACHINE, ELECTRICALLY OPERATED FOR MECHANICAL PROCESSING, ENTERPRISE PVSX, MODEL: KRV 2000, CAPACITY 6KW-50HZ, SX 2014, USED GOODS.
交易日期
2023/05/26
提单编号
170423001dx09299
供应商
cheng yeh co
采购商
nhat thien industrial equipment company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
300
HS编码
84145950
产品标签
air blower
产品描述
AIR BLOWER - TURBO BLOWER MACHINE, ELECTRICALLY OPERATED, USED FOR WOODWORKING, ENTERPRISE PVSX, MODEL: CX-75, CAPACITY: 0.4KW-380V, SX 2014, USED GOODS.
交易日期
2023/05/26
提单编号
170423001dx09299
供应商
cheng yeh co
采购商
nhat thien industrial equipment company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
525
HS编码
84581190
产品标签
lathe
产品描述
HORIZONTAL LATHE - LATHE MACHINE, NUMERICAL CONTROL, ELECTRICALLY OPERATED, USED FOR MECHANICAL PROCESSING, PVSX ENTERPRISE, MODEL: CD6240A, CAPACITY: 750W, SX 2014, USED GOODS.
交易日期
2023/05/26
提单编号
170423001dx09299
供应商
cheng yeh co
采购商
nhat thien industrial equipment company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
210
HS编码
84592910
产品标签
drilling machine
产品描述
DESKTOP DRILLING MACHINE - DRILLING MACHINE, ELECTRICALLY OPERATED, USED FOR MECHANICAL PROCESSING, PVSX ENTERPRISE, MODEL: YX278, CAPACITY: 500W, SX 2014, USED GOODS.
交易日期
2022/11/11
提单编号
——
供应商
cheng yeh co
采购商
thien phat mechanical manufacturing and trading company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
23500
金额
3000
HS编码
84624910
产品标签
cutterbar,press machine
产品描述
MÁY DẬP ĐỂ BÀN - STAMPING PRESS, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, DÙNG ĐỂ GIA CÔNG CƠ KHÍ, PVSX DOANH NGHIỆP, MODEL: J23-6, CÔNG SUẤT: 650W, SX NĂM 2016, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. @
交易日期
2022/11/11
提单编号
——
供应商
cheng yeh co
采购商
thien phat mechanical manufacturing and trading company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
23500
金额
825
HS编码
84581190
产品标签
lathe
产品描述
MÁY TIỆN NGANG - LATHE MACHINE, ĐIỀU KHIỂN SỐ, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, DÙNG ĐỂ GIA CÔNG CƠ KHÍ, PVSX DOANH NGHIỆP, MODEL: CD6240A, CÔNG SUẤT: 0.75KW, SX NĂM 2017, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. @
交易日期
2022/05/31
提单编号
——
供应商
cheng yeh co
采购商
nhat thien industrial equipment company limited
出口港
keelung chilung tw
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
40000other
金额
8400
HS编码
84775920
产品标签
plastic
产品描述
MÁY ÉP NHỰA - PROJECTS MACHINE, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT CÁC SP BẰNG NHỰA, PVSX DOANH NGHIỆP, NHÃN HIỆU: YING CHENG; MODEL: YC-1601, CÔNG SUẤT: 380/60HZ, 5.6 KW, SX NĂM 2017, HÀNG ĐQSD.
交易日期
2022/04/27
提单编号
——
供应商
cheng yeh co
采购商
nhat thien industrial equipment company limited
出口港
taichung tw
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
15900other
金额
550
HS编码
84622910
产品标签
straightenning machines
产品描述
MÁY UỐN ỐNG KIM LOẠI - PIPE BENDING MACHINE, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, DÙNG ĐỂ GIA CÔNG CƠ KHÍ, PVSX DOANH NGHIỆP, MODEL: DW50NC, CÔNG SUẤT: 0.6KW, SX NĂM 2017, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. @
交易日期
2022/04/27
提单编号
——
供应商
cheng yeh co
采购商
nhat thien industrial equipment company limited
出口港
taichung tw
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
15900other
金额
1525
HS编码
84651000
产品标签
lathe
产品描述
MÁY GIA CÔNG GỖ - WOODWORKING MACHINE, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, PVSX DOANH NGHIỆP, MODEL: PFA16, CÔNG SUẤT: 2.2KW, 380V, SX NĂM 2016, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. @
交易日期
2022/04/27
提单编号
——
供应商
cheng yeh co
采购商
nhat thien industrial equipment company limited
出口港
taichung tw
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
15900other
金额
525
HS编码
84581190
产品标签
lathe
产品描述
MÁY TIỆN NGANG - LATHE MACHINE, ĐIỀU KHIỂN SỐ, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, DÙNG ĐỂ GIA CÔNG CƠ KHÍ, PVSX DOANH NGHIỆP, MODEL: CD6240A, CÔNG SUẤT: 0.75KW, SX NĂM 2017, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. @
交易日期
2022/04/27
提单编号
——
供应商
cheng yeh co
采购商
nhat thien industrial equipment company limited
出口港
taichung tw
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
15900other
金额
475
HS编码
84609010
产品标签
grinding wheel mechines
产品描述
MÁY MÀI KIM LOẠI - GRINDER MACHINE, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, PVSX DOANH NGHIỆP, MODEL: DP12, CÔNG SUẤT: 0.9KW, 380V, SX NĂM 2016, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. @
交易日期
2022/04/27
提单编号
——
供应商
cheng yeh co
采购商
nhat thien industrial equipment company limited
出口港
taichung tw
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
15900other
金额
650
HS编码
84798210
产品标签
mixing machine
产品描述
MÁY SÀNG RUNG - VIBRATE THE BARRELED, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, DÙNG ĐỂ GIA CÔNG CƠ KHÍ, PVSX DOANH NGHIỆP, MODEL: DY-VB, CÔNG SUẤT: 2.2KW, SX NĂM 2015, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. @
交易日期
2021/06/12
提单编号
——
供应商
cheng yeh co
采购商
bich ngo co., ltd
出口港
taichung tw
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
960
HS编码
84622910
产品标签
straightenning machines
产品描述
MÁY DẬP KIM LOẠI NAGAO NCP-55, CÔNG SUẤT 3.7KW, SẢN XUẤT NĂM 2013, ĐÃ QUA SỬ DỤNG, XUẤT XỨ NHẬT BẢN @