供应商
cv steel inc.
采购商
hoasat special steel co.ltd.
出口港
taichung
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
1572.6other
金额
3872.42
HS编码
72254090
产品标签
alloy steel,steel plate
产品描述
THÉP HỢP KIM, CÁN PHẲNG, HÀM LƯỢNG CR>0.3%, MO>0.08% TÍNH THEO TRỌNG LƯỢNG, CÁN NÓNG, CHIỀU RỘNG TRÊN 600MM, P20 (495 X 605 X 780 MM, PTPL SỐ:2005/TB-KDD, MỚI 100%
交易日期
2018/10/19
提单编号
——
供应商
cv steel inc.
采购商
công ty cp innotek
出口港
kaohsiung takao
进口港
tan cang hai phong
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7165.76
HS编码
72119012
产品标签
coil
产品描述
THÉP KHÔNG HỢP KIM CÁN PHẲNG (HÀM LƯỢNG C>0.25% TÍNH THEO TRỌNG LƯỢNG), DẠNG TAM, DẠNG ĐAI VÀ DẢI, CHIỀU RỘNG NHỎ HƠN 400MM, CÁN NGUỘI, CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ. KÍCH THƯỚC DÀY 2,8MM*935MM*2000MM @
交易日期
2018/10/19
提单编号
——
供应商
cv steel inc.
采购商
công ty cp innotek
出口港
kaohsiung takao
进口港
tan cang hai phong
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9536.3
HS编码
72112920
产品标签
amplifier,stainless steel
产品描述
THÉP KHÔNG HỢP KIM (HÀM LƯỢNG C>0.25% TÍNH THEO TRỌNG LƯỢNG), DẠNG CUON, CHIỀU RỘNG NHỎ HƠN 400MM, CÁN NGUỘI. KÍCH THƯỚC DÀY 1.4MM*100MM*COIL @
交易日期
2018/08/04
提单编号
——
供应商
cv steel inc.
采购商
công ty cp innotek
出口港
kaohsiung takao
进口港
tan cang hai phong
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
713.79
HS编码
72112920
产品标签
amplifier,stainless steel
产品描述
THÉP KHÔNG HỢP KIM CÁN PHẲNG (HÀM LƯỢNG C>0.25% TÍNH THEO TRỌNG LƯỢNG), DẠNG TAM, DẠNG ĐAI VÀ DẢI, CHIỀU RỘNG NHỎ HƠN 400MM, CÁN NGUỘI. KÍCH THƯỚC DÀY 2,5MM*29MM*2450MM @
交易日期
2018/08/04
提单编号
——
供应商
cv steel inc.
采购商
công ty cp innotek
出口港
kaohsiung takao
进口港
tan cang hai phong
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
699.93
HS编码
72112920
产品标签
amplifier,stainless steel
产品描述
THÉP KHÔNG HỢP KIM CÁN PHẲNG (HÀM LƯỢNG C>0.25% TÍNH THEO TRỌNG LƯỢNG), DẠNG TAM, DẠNG ĐAI VÀ DẢI, CHIỀU RỘNG NHỎ HƠN 400MM, CÁN NGUỘI, CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ. KÍCH THƯỚC DÀY 2,8MM*35MM*2450MM @
交易日期
2018/07/12
提单编号
——
供应商
cv steel inc.
采购商
công ty cp innotek
出口港
kaohsiung takao
进口港
tan cang hai phong
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9666.9
HS编码
72112920
产品标签
amplifier,stainless steel
产品描述
THÉP KHÔNG HỢP KIM CÁN PHẲNG (HÀM LƯỢNG C>0.25% TÍNH THEO TRỌNG LƯỢNG), DẠNG CUỘN, DẠNG ĐAI VÀ DẢI, CHIỀU RỘNG NHỎ HƠN 400MM, CÁN NGUỘI, CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ. KÍCH THƯỚC DÀY 1.4MM*100MM*C @
交易日期
2018/07/12
提单编号
——
供应商
cv steel inc.
采购商
công ty cp innotek
出口港
kaohsiung takao
进口港
tan cang hai phong
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
80
HS编码
72112920
产品标签
amplifier,stainless steel
产品描述
THÉP SK85-PA KHÔNG HỢP KIM CÁN PHẲNG (HÀM LƯỢNG C>0.25% TÍNH THEO TRỌNG LƯỢNG), DẠNG CUỘN, DẠNG ĐAI VÀ DẢI, CHIỀU RỘNG NHỎ HƠN 400MM, CÁN NGUỘI, CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ, KÍCH THƯỚC DÀY 2.3MM*35*1220MM @
交易日期
2018/07/12
提单编号
——
供应商
cv steel inc.
采购商
công ty cp innotek
出口港
kaohsiung takao
进口港
tan cang hai phong
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
78
HS编码
72112920
产品标签
amplifier,stainless steel
产品描述
THÉP SK85-PA KHÔNG HỢP KIM CÁN PHẲNG (HÀM LƯỢNG C>0.25% TÍNH THEO TRỌNG LƯỢNG), DẠNG CUỘN, DẠNG ĐAI VÀ DẢI, CHIỀU RỘNG NHỎ HƠN 400MM, CÁN NGUỘI, CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ, KÍCH THƯỚC DÀY 2.3MM*29*1220MM @
交易日期
2018/07/11
提单编号
——
供应商
cv steel inc.
采购商
công ty cp innotek
出口港
kaohsiung takao
进口港
tan cang hai phong
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5053.1
HS编码
72112920
产品标签
amplifier,stainless steel
产品描述
THÉP KHÔNG HỢP KIM CÁN PHẲNG (HÀM LƯỢNG C>0.25% TÍNH THEO TRỌNG LƯỢNG), DẠNG CUỘN, DẠNG ĐAI VÀ DẢI, CHIỀU RỘNG NHỎ HƠN 400MM, CÁN NGUỘI, CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ. KÍCH THƯỚC DÀY 1.4MM*100MM*C @
交易日期
2018/06/19
提单编号
——
供应商
cv steel inc.
采购商
công ty tnhh công nghiệp strong way vĩnh phúc
出口港
kaohsiung takao
进口港
tan cang hai phong
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1474.86
HS编码
72283010
产品标签
alloy steel
产品描述
THÉP HỢP KIM SCM420H(DẠNG THANH TRÒN, CÁN NÓNG, CÓ MẶT CẮT NGANG ĐÔNG ĐẶC ĐỀU NHAU DỌC THEO CHIỀU DÀI, KÍCH THƯỚC 9.2MM*3000MM) DÙNG SẢN XUẤT TRỤC CAM XE MÁY, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2017/12/27
提单编号
——
供应商
cv steel inc.
采购商
cong ty cp innotek
出口港
kaohsiung takao
进口港
tan cang hai phong
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9402.4
HS编码
72269210
产品标签
flat wire
产品描述
ROLL STEEL METAL HANDLES COLD; COMPONENT ALUMINUM 0.3 PERCENT; PACKET STEEL SK65; SURFACE RUST TẢY GOVERNMENT OIL; SIZE THICK 1.4MM YOU BET I WOULD 100MM WOULD BE A; NEW 100 PERCENT, CERTIFICATE MATERIAL NUMBER EJ1711492 SKIN, JIS G3311 SK85M. @
交易日期
2017/11/02
提单编号
——
供应商
cv steel inc.
采购商
cong ty cp innotek
出口港
kaohsiung takao
进口港
tan cang hai phong
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8872.6
HS编码
72269210
产品标签
flat wire
产品描述
ROLL STEEL METAL HANDLES COLD; COMPONENT ALUMINUM 0.3 PERCENT; PACKET STEEL SK65; SURFACE RUST TẢY GOVERNMENT OIL; SIZE THICK 1.4MM YOU BET I WOULD 100MM WOULD BE A; NEW 100% @
交易日期
2017/04/28
提单编号
——
供应商
cv steel inc.
采购商
cong ty cp innotek
出口港
kaohsiung takao
进口港
tan cang hai phong
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8828.6
HS编码
72269210
产品标签
flat wire
产品描述
ROLL STEEL METAL HANDLES COLD; COMPONENT ALUMINUM 0.3 PERCENT; PACKET STEEL SK65; SURFACE RUST TẢY GOVERNMENT OIL; SIZE THICK 1.4MM YOU BET I WOULD 100MM WOULD BE A; NEW 100% @
交易日期
2017/03/17
提单编号
——
供应商
cv steel inc.
采购商
cong ty tnhh cong nghiep strong way vinh phuc
出口港
kaohsiung takao
进口港
tan cang hai phong
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3854.4
HS编码
72279000
产品标签
alloy stainless
产品描述
STEEL METAL BAR FORM ROUND WORKER HOT(SIZE 7.2MM YOU BET I WOULD (3000MM) USED PRODUCTION AXIS ORANGE MOTORCYCLE420SCM H, EVERY NEW 100% @
交易日期
2017/03/17
提单编号
——
供应商
cv steel inc.
采购商
cong ty tnhh cong nghiep strong way vinh phuc
出口港
kaohsiung takao
进口港
tan cang hai phong
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2616.12
HS编码
72279000
产品标签
alloy stainless
产品描述
STEEL METAL BAR FORM ROUND WORKER HOT(SIZE 9.2MM YOU BET I WOULD (3000MM) USED PRODUCTION AXIS ORANGE MOTORCYCLE420SCM H, EVERY NEW 100% @