【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
活跃值87
国际采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-28
地址: 1f, no.91, sung jen road, taipei, taiwan r.o.c.
精准匹配
国际公司
出口至中国
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-28 共计6902 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是fujikura hong kong ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2024
1580
98349888
0 2025
287
18403012
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/28
提单编号
6146380
供应商
fujikura hong kong ltd.
采购商
foxconn hon hai technologies india mega development
出口港
——
进口港
bangalore air
供应区
Taiwan
采购区
India
重量
——
金额
2838.6
HS编码
85369090
产品标签
bat,arts,connector,phone,f pcb,b2b,cellular mobile
产品描述
[516S01070][CONN,RCPT,B2B,BATT,2+2HP+2P,0.5H (CONNECTOR)](PARTS FOR USE IN MFG OF PCBA OF CELLULAR MOBILE PHONE)[516S01070][CONNECTOR...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
4583421
供应商
fujikura hong kong ltd.
采购商
foxconn hon hai technologies india mega development
出口港
——
进口港
bangalore air
供应区
Taiwan
采购区
India
重量
——
金额
2872.8
HS编码
85369090
产品标签
arts,bb,bc,connector,phone,f pcb,b2b,cellular mobile
产品描述
[516S01123][CONN,RCPT,B2B,BB3BC5,18+2HP+2P,0.3P,0.5H (CONNECTOR)](PARTS FOR USE IN MFG OF PCBA OF CELLULAR MOBILE PHONE)[516S01123][C...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979469220
供应商
fujikura hong kong ltd.
采购商
công ty tnhh lg innotek việt nam hải phòng
出口港
——
进口港
——
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8288.3008
HS编码
85340090
产品标签
printed circuits
产品描述
8MCP00031A#&Bảng mạch in linh hoạt dùng cho sản xuất camera module IN-K, hãng sản xuất FUJIKURA, kích thước 22.06*8.4*0.155mm. Hàng m...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106969994830
供应商
fujikura hong kong ltd.
采购商
công ty tnhh khoa học kỹ thuật goertek vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21388.8
HS编码
85369094
产品标签
linker,electrical installation
产品描述
U99#&Đầu nối liên kết dòng điện dưới 16A model BB35S-PA16-3A hiệu Fujikura điện áp 5V, kích thước: 4.11*1.35*0.59mm, 317000203767 ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106969994830
供应商
fujikura hong kong ltd.
采购商
công ty tnhh khoa học kỹ thuật goertek vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21388.8
HS编码
85369094
产品标签
linker,electrical installation
产品描述
U99#&Đầu nối liên kết dòng điện dưới 16A model BB35S-RB16-3A hiệu Fujikura điện áp 5V, kích thước: 5.35*2.10*0.67mm, 317000203764 ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106971290160
供应商
fujikura hong kong ltd.
采购商
công ty tnhh khoa học kỹ thuật goertek vina
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2940
HS编码
85177999
产品标签
——
产品描述
U27#&Mạch liên kết để truyền điện dùng cho thiết bị truyền thu âm thanh của tai nghe bluetooth, 317000203783 ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106969994830
供应商
fujikura hong kong ltd.
采购商
công ty tnhh khoa học kỹ thuật goertek vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7516.8
HS编码
85369094
产品标签
linker,electrical installation
产品描述
U99#&Đầu nối liên kết dòng điện dưới 16A model BB35S-PA12-3A hiệu Fujikura điện áp 5V, kích thước: 3.41*1.35*0.59mm, 317000203769 ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106969994830
供应商
fujikura hong kong ltd.
采购商
công ty tnhh khoa học kỹ thuật goertek vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7516.8
HS编码
85369094
产品标签
linker,electrical installation
产品描述
U99#&Đầu nối liên kết dòng điện dưới 16A model BB35S-RB12-3A hiệu Fujikura điện áp 5V, kích thước: 4.65*2.10*0.67mm, 317000203766 ...
展开
交易日期
2025/02/25
提单编号
106968858840
供应商
fujikura hong kong ltd.
采购商
công ty tnhh fukang technologies
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
175
HS编码
85369094
产品标签
linker,electrical installation
产品描述
FK159#&Bộ nối điện, điện áp: 60V, dòng điện: 0.3A,518S00349-996-1 ...
展开
交易日期
2025/02/25
提单编号
106968858840
供应商
fujikura hong kong ltd.
采购商
công ty tnhh fukang technologies
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8640
HS编码
85369094
产品标签
linker,electrical installation
产品描述
FK057#&Bộ kết nối linh kiện điện tử trên bản mạch, Dòng điện 0.5A, điện áp 30V,518S00164-996-1 ...
展开
交易日期
2025/02/25
提单编号
106968858840
供应商
fujikura hong kong ltd.
采购商
công ty tnhh fukang technologies
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
245
HS编码
85369094
产品标签
linker,electrical installation
产品描述
FK057#&Bộ kết nối linh kiện điện tử trên bản mạch, điện áp: 30V, dòng điện: 0.3A,518S00352-996-1 ...
展开
交易日期
2025/02/25
提单编号
106968858840
供应商
fujikura hong kong ltd.
采购商
công ty tnhh fukang technologies
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
540
HS编码
85369094
产品标签
linker,electrical installation
产品描述
FK057#&Bộ kết nối linh kiện điện tử ?trên bản mạch, điện áp: 30V, dòng điện: 0.3A,518S00350-996-1 ...
展开
交易日期
2025/02/25
提单编号
106968858840
供应商
fujikura hong kong ltd.
采购商
công ty tnhh fukang technologies
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
457.5
HS编码
85369094
产品标签
linker,electrical installation
产品描述
FK057#&Bộ kết nối linh kiện điện tử trên bản mạch, điện áp: 30V, dòng điện: 0.3A,518S00351-996-1 ...
展开
交易日期
2025/02/25
提单编号
106968858840
供应商
fujikura hong kong ltd.
采购商
công ty tnhh fukang technologies
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21960
HS编码
85369094
产品标签
linker,electrical installation
产品描述
FK057#&Bộ kết nối linh kiện điện tử trên bản mạch, điện áp: =36V, dòng điện: 0.5A,518S00231-996-1 ...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
106962868130
供应商
fujikura hong kong ltd.
采购商
công ty tnhh lg innotek việt nam hải phòng
出口港
——
进口港
——
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1240.593
HS编码
85340090
产品标签
printed circuits
产品描述
NPI_PT_FLEX_K#&Bảng mạch in linh hoạt dùng cho sản xuất camera module model NPI PT-K (OVB), hãng sản xuất Fujikura, hàng mới 100%.(PN...
展开
+ 查阅全部
采供产品
printed circuits
996
46.28%
>
b2b
743
34.53%
>
connector
714
33.18%
>
arts
711
33.04%
>
f pcb
711
33.04%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
85340090
996
46.28%
>
85369090
756
35.13%
>
85369094
203
9.43%
>
85177999
110
5.11%
>
85369099
37
1.72%
>
+ 查阅全部
贸易区域
vietnam
5867
85%
>
india
1002
14.52%
>
indonesia
22
0.32%
>
philippines
2
0.03%
>
港口统计
bangkok th
2800
40.57%
>
bangkok
1837
26.62%
>
shanghai cn
121
1.75%
>
other
120
1.74%
>
shanghai
116
1.68%
>
+ 查阅全部
fujikura hong kong ltd.是一家
中国台湾供应商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国台湾原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-28,fujikura hong kong ltd.共有6902笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从fujikura hong kong ltd.的6902笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出fujikura hong kong ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →