产品描述
Cao su tổng hợp (synthetic rubber SSBR SOL 1205) 99.5%STYRENE-BUTADIENE RUBBER CAS No.9003-55-8, dạng bành, màu trắng, dùng trong sản xuất đế giày, mới 100%
交易日期
2024/10/29
提单编号
106680829400
供应商
ukko corp.
采购商
công ty cổ phần thái bình kiên giang
产品描述
Cao su tổng hợp(SBR 1502(KUMHO), 94-96%Styrene-Butadiene Copolymer Cas no:9003-55-8,1-5%Resin acids and Rosin acids, potassium salts Cas no:61790-50-9, 1-5%Facid Cas no:67701-06-8, dùng sx đế giày)
交易日期
2024/10/29
提单编号
106680102320
供应商
ukko corp.
采购商
công ty cp tbs an giang
出口港
gwangyang, korea
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
261072
HS编码
40022090
产品标签
butadiene rubber
产品描述
Cao su tổng hợp (SYNTHETIC RUBBER KBR01, TP: Polybutadiene Cas No: 9003-17-2 (99.4 - 99.7%),2,6-Di-tert-butyl-p-cresol Cas No: 128-37-0 (0.3 - 0.6%),dạng bành,35kg/bành, nguyên liệu sản xuất đế giày
交易日期
2024/10/28
提单编号
106678976240
供应商
ukko corp.
采购商
công ty cao su kenda việt nam
出口港
gwangyang
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
42688.8
HS编码
40059990
产品标签
compound rubber
产品描述
Cao su tổng hợp sản xuất vỏ ruột xe - SYNTHETIC RUBBER SSBR SOL-5270H
交易日期
2024/10/24
提单编号
106671767640
供应商
ukko corp.
采购商
công ty tnhh pouyuen việt nam
出口港
gwangyang
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
102312
HS编码
40022090
产品标签
butadiene rubber
产品描述
MR010000043#&CAO SU TỔNG HỢP (BR) BUTADIENE RUBBER/KBR01
交易日期
2024/10/23
提单编号
106667558210
供应商
ukko corp.
采购商
công ty cao su kenda việt nam
出口港
icd t.cang long binh
进口港
cty cao su kenda
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
202608
HS编码
40012210
产品标签
natural rubber
产品描述
Cao su thiên nhiên đã định chuẩn kỹ thuật dùng trong sản xuất vỏ ruột xe (TSNR) SVR 10 - NATURAL RUBBER SVR10 (mới 100%)
交易日期
2024/10/23
提单编号
106668224830
供应商
ukko corp.
采购商
công ty cao su kenda việt nam
出口港
gwangyang
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
41664
HS编码
40059990
产品标签
compound rubber
产品描述
Cao su tổng hợp sản xuất vỏ ruột xe - SYNTHETIC RUBBER SOL 6270SL, cas 9003-55-8
产品描述
MR010000007-PHV#&Cao su tổng hợp (SBR)/STYRENE BUTADIENE RUBBER SBR-1502,9003-55-8,61790-50-9,67701-06-8 -Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/08
提单编号
106629486130
供应商
ukko corp.
采购商
công ty cp tbs an giang
出口港
busan
进口港
cang tien sa(d.nang)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
103320
HS编码
40022090
产品标签
butadiene rubber
产品描述
Cao su tổng hợp (SYNTHETIC RUBBER KBR01, 99% Polybutadiene 1% Butylhydroxytoluene,Polybutadiene Cas 9003-17-2 (99.4 - 99.7%),2,6-Di-tert-butyl-p-cresol Cas 128-37-0 (0.3 - 0.6%),dạng bành,35kg/bành
交易日期
2024/10/04
提单编号
106621942600
供应商
ukko corp.
采购商
công ty cao su kenda việt nam
出口港
laem chabang
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
86688
HS编码
40012220
产品标签
natural rubber
产品描述
Cao su thiên nhiên dùng để sản xuất vỏ ruột xe - NATURAL RUBBER STR20 (EUDR) (da dc kiem hoa xd tai tk 102857686521, ngay: 07/09/19, MUC 1) CAS: 9006-04-0
交易日期
2024/09/25
提单编号
106595267220
供应商
ukko corp.
采购商
công ty cao su kenda việt nam
出口港
gwangyang
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
44100
HS编码
40059990
产品标签
compound rubber
产品描述
Cao su tổng hợp sản xuất vỏ ruột xe - SYNTHETIC RUBBER SSBR SOL-5270H
交易日期
2024/09/19
提单编号
106580758061
供应商
ukko corp.
采购商
công ty cao su kenda việt nam
出口港
laem chabang
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
86688
HS编码
40012220
产品标签
natural rubber
产品描述
Cao su thiên nhiên dùng để sản xuất vỏ ruột xe - NATURAL RUBBER STR20 (da dc kiem hoa xd tai tk 102857686521, ngay: 07/09/19, MUC 1) CAS: 9006-04-0