以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2023-12-29共计270笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是mg korea ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
产品描述
АВТОМОБИЛЬ ЛЕГКОВОЙ. БЫВШИЙ В ЭКСПЛУАТАЦИИ, МАРКА,МОДЕЛЬ: TOYOTA, VOXY, НОМ
交易日期
2023/12/22
提单编号
——
供应商
mg korea ltd.
采购商
ooo автоком
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Russia
重量
1510kg
金额
5970
HS编码
8703239082
产品标签
car
产品描述
АВТОМОБИЛЬ ЛЕГКОВОЙ, БЫВШИЙ В ЭКСПЛУАТАЦИИ, МАРКА,МОДЕЛЬ: SUBARU, FORESTER,
交易日期
2021/03/14
提单编号
——
供应商
mg korea ltd.
采购商
công ty tnhh k&j tech
出口港
taipei tw
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
38540.623
HS编码
84659950
产品标签
thermocompressor
产品描述
MÁY TẠO HÌNH MẠCH ĐIỆN TỬ TÍCH HỢP DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP SẢN XUẤT MẠCH ĐIỆN TỬ, MODEL PR-2228/S6,SERI:FAPEDPR00177,ĐIỆN ÁP 220V,50/60HZ,CÔNG SUẤT 15KW,NHÃN HIỆU: ANDERSON,HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG,NSX 2011 @
交易日期
2021/03/14
提单编号
——
供应商
mg korea ltd.
采购商
công ty tnhh k&j tech
出口港
taipei tw
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
38540.623
HS编码
84659950
产品标签
thermocompressor
产品描述
MÁY TẠO HÌNH MẠCH ĐIỆN TỬ TÍCH HỢP DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP SẢN XUẤT MẠCH ĐIỆN TỬ, MODEL PR-2228/S6,SERI:FAPEDPR00179,ĐIỆN ÁP 220V,50/60HZ,CÔNG SUẤT 15KW,NHÃN HIỆU: ANDERSON,HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG,NSX 2011 @
交易日期
2021/03/14
提单编号
——
供应商
mg korea ltd.
采购商
công ty tnhh k&j tech
出口港
taipei tw
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
42822.914
HS编码
84659950
产品标签
thermocompressor
产品描述
MÁY TẠO HÌNH MẠCH ĐIỆN TỬ TÍCH HỢP DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP SẢN XUẤT MẠCH ĐIỆN TỬ, MODEL PR-2228/S6,SERI:FAPEDPR01046,ĐIỆN ÁP 220V,50/60HZ,CÔNG SUẤT 15KW,NHÃN HIỆU: ANDERSON,HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG,NSX 2012 @
交易日期
2021/03/14
提单编号
——
供应商
mg korea ltd.
采购商
công ty tnhh k&j tech
出口港
taipei tw
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
42822.914
HS编码
84659950
产品标签
thermocompressor
产品描述
MÁY TẠO HÌNH MẠCH ĐIỆN TỬ TÍCH HỢP DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP SẢN XUẤT MẠCH ĐIỆN TỬ, MODEL PR-2228/S6,SERI:FAPEDPR01202,ĐIỆN ÁP 220V,50/60HZ,CÔNG SUẤT 15KW,NHÃN HIỆU: ANDERSON,HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG,NSX 2012 @
交易日期
2021/03/14
提单编号
——
供应商
mg korea ltd.
采购商
công ty tnhh k&j tech
出口港
taipei tw
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
42822.914
HS编码
84659950
产品标签
thermocompressor
产品描述
MÁY TẠO HÌNH MẠCH ĐIỆN TỬ TÍCH HỢP DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP SẢN XUẤT MẠCH ĐIỆN TỬ, MODEL PR-2228/S6,SERI:FAPEDPR01200,ĐIỆN ÁP 220V,50/60HZ,CÔNG SUẤT 15KW,NHÃN HIỆU: ANDERSON,HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG,NSX 2012 @
交易日期
2021/03/14
提单编号
——
供应商
mg korea ltd.
采购商
công ty tnhh k&j tech
出口港
taipei tw
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
38540.623
HS编码
84659950
产品标签
thermocompressor
产品描述
MÁY TẠO HÌNH MẠCH ĐIỆN TỬ TÍCH HỢP DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP SẢN XUẤT MẠCH ĐIỆN TỬ, MODEL PR-2228/S6,SERI:FAPEDPR00180,ĐIỆN ÁP 220V,50/60HZ,CÔNG SUẤT 15KW,NHÃN HIỆU: ANDERSON,HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG,NSX 2011 @
交易日期
2021/03/14
提单编号
——
供应商
mg korea ltd.
采购商
công ty tnhh k&j tech
出口港
taipei tw
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
42822.914
HS编码
84659950
产品标签
thermocompressor
产品描述
MÁY TẠO HÌNH MẠCH ĐIỆN TỬ TÍCH HỢP DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP SẢN XUẤT MẠCH ĐIỆN TỬ, MODEL PR-2228/S6,SERI:FAPEDPR01203,ĐIỆN ÁP 220V,50/60HZ,CÔNG SUẤT 15KW,NHÃN HIỆU: ANDERSON,HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG,NSX 2012 @
交易日期
2021/03/14
提单编号
——
供应商
mg korea ltd.
采购商
công ty tnhh k&j tech
出口港
taipei tw
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
38540.623
HS编码
84659950
产品标签
thermocompressor
产品描述
MÁY TẠO HÌNH MẠCH ĐIỆN TỬ TÍCH HỢP DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP SẢN XUẤT MẠCH ĐIỆN TỬ, MODEL PR-2228/S6,SERI:FAPEDPR00178,ĐIỆN ÁP 220V,50/60HZ,CÔNG SUẤT 15KW,NHÃN HIỆU: ANDERSON,HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG,NSX 2011 @
交易日期
2021/03/14
提单编号
——
供应商
mg korea ltd.
采购商
công ty tnhh k&j tech
出口港
taipei tw
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
42822.914
HS编码
84659950
产品标签
thermocompressor
产品描述
MÁY TẠO HÌNH MẠCH ĐIỆN TỬ TÍCH HỢP DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP SẢN XUẤT MẠCH ĐIỆN TỬ, MODEL PR-2228/S6,SERI:FAPEDPR01199,ĐIỆN ÁP 220V,50/60HZ,CÔNG SUẤT 15KW,NHÃN HIỆU: ANDERSON,HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG,NSX 2012 @
交易日期
2020/09/16
提单编号
——
供应商
mg korea ltd.
采购商
ооо техцентр сумотори
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Russia
重量
2275kg
金额
38335
HS编码
8707909009
产品标签
compactor
产品描述
ПРОЧИЕ КУЗОВА (ВКЛЮЧАЯ КАБИНЫ) ДЛЯ МОТОРНЫХ ТРАНСПОРТНЫХ СРЕДСТВ ТОВАРНОЙ ПОЗИЦИИ 8701 - 8705
mg korea ltd.是一家韩国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于韩国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2023-12-29,mg korea ltd.共有270笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从mg korea ltd.的270笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出mg korea ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。