【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
saic gm wuling
活跃值65
china采供商,最后一笔交易日期是
2020-04-09
雇员邮箱
群发邮件
详情
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2020-04-09共计709笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是saic gm wuling公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2020/04/09
提单编号
——
-
供应商
saic gm wuling
采购商
công ty cổ phần điện tử thiên quang
-
出口港
guangzhou cn
进口港
noi bai airport vn
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
ĐỒ GÁ LẮP ỐNG KÍNH CHO CAMERA, BẰNG NHỰA, KT: 1.5*2*1CM, NSX: SAIC GM WULING. MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2020/04/09
提单编号
——
-
供应商
saic gm wuling
采购商
công ty cổ phần điện tử thiên quang
-
出口港
guangzhou cn
进口港
noi bai airport vn
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
6
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
ĐỒ GÁ ĐỂ KHÓA THANH KẾT NỐI, BẰNG NHỰA, KT: 3*3.5*1.5CM, NSX: SAIC GM WULING. MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2020/04/09
提单编号
——
-
供应商
saic gm wuling
采购商
công ty cổ phần điện tử thiên quang
-
出口港
guangzhou cn
进口港
noi bai airport vn
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
6
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
ĐỒ GÁ NHỰA ĐỂ LẮP ỐC VÍT CHO CAMERA, 10.2*3*2.5CM, NSX: SAIC GM WULING. MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2020/04/09
提单编号
——
-
供应商
saic gm wuling
采购商
công ty cổ phần điện tử thiên quang
-
出口港
guangzhou cn
进口港
noi bai airport vn
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
6
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
ĐỒ GÁ ĐỂ KHÓA THANH KẾT NỐI, BẰNG NHỰA, KT: 3*3.5*1.5CM, NSX: SAIC GM WULING. MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2020/04/09
提单编号
——
-
供应商
saic gm wuling
采购商
công ty cổ phần điện tử thiên quang
-
出口港
guangzhou cn
进口港
noi bai airport vn
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
6
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
ĐỒ GÁ ĐỂ KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC CỦA THẤU KÍNH, BẰNG NHỰA, KT: 5*4.5*6CM, NSX: SAIC GM WULING. MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2020/04/09
提单编号
——
-
供应商
saic gm wuling
采购商
công ty cổ phần điện tử thiên quang
-
出口港
guangzhou cn
进口港
noi bai airport vn
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
6
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
ĐỒ GÁ NHỰA ĐỂ LẮP ỐC VÍT CHO CAMERA, 10.2*3*2.5CM, NSX: SAIC GM WULING. MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2020/04/09
提单编号
——
-
供应商
saic gm wuling
采购商
công ty cổ phần điện tử thiên quang
-
出口港
guangzhou cn
进口港
noi bai airport vn
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2
-
HS编码
85322900
产品标签
electrical capacitors
-
产品描述
TỤ ĐIỆN SỨ RTL8192FC-12X13-V200 DÙNG CHO BẢN MẠCH CAMERA, NSX: SAIC GM WULING. MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2020/04/09
提单编号
——
-
供应商
saic gm wuling
采购商
công ty cổ phần điện tử thiên quang
-
出口港
guangzhou cn
进口港
noi bai airport vn
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
6
-
HS编码
84678900
产品标签
hand tools with self-contained non-electric motor
-
产品描述
MÁY ÉP TAY KHÔNG HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN DSD4345-K, NSX: SAIC GM WULING. MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2020/04/09
提单编号
——
-
供应商
saic gm wuling
采购商
công ty cổ phần điện tử thiên quang
-
出口港
guangzhou cn
进口港
noi bai airport vn
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
9
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
ĐỒ GÁ LẮP VỎ TRƯỚC VÀO CAMERA, BẰNG NHỰA, KT: 6.2*3*4.5CM, NSX: SAIC GM WULING. MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2020/04/09
提单编号
——
-
供应商
saic gm wuling
采购商
công ty cổ phần điện tử thiên quang
-
出口港
guangzhou cn
进口港
noi bai airport vn
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
9
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
ĐỒ GÁ LẮP VỎ TRƯỚC VÀO CAMERA, BẰNG NHỰA, KT: 6.2*3*4.5CM, NSX: SAIC GM WULING. MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2020/04/09
提单编号
——
-
供应商
saic gm wuling
采购商
công ty cổ phần điện tử thiên quang
-
出口港
guangzhou cn
进口港
noi bai airport vn
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
ĐỒ GÁ LẮP ỐNG KÍNH CHO CAMERA, BẰNG NHỰA, KT: 1.5*2*1CM, NSX: SAIC GM WULING. MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2020/04/09
提单编号
——
-
供应商
saic gm wuling
采购商
công ty cổ phần điện tử thiên quang
-
出口港
guangzhou cn
进口港
noi bai airport vn
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
6
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
ĐỒ GÁ ĐỂ KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC CỦA THẤU KÍNH, BẰNG NHỰA, KT: 5*4.5*6CM, NSX: SAIC GM WULING. MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2020/04/09
提单编号
——
-
供应商
saic gm wuling
采购商
công ty cổ phần điện tử thiên quang
-
出口港
guangzhou cn
进口港
noi bai airport vn
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2
-
HS编码
85322900
产品标签
electrical capacitors
-
产品描述
TỤ ĐIỆN SỨ RTL8192FC-12X13-V200 DÙNG CHO BẢN MẠCH CAMERA, NSX: SAIC GM WULING. MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2020/04/09
提单编号
——
-
供应商
saic gm wuling
采购商
công ty cổ phần điện tử thiên quang
-
出口港
guangzhou cn
进口港
noi bai airport vn
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
6
-
HS编码
84678900
产品标签
hand tools with self-contained non-electric motor
-
产品描述
MÁY ÉP TAY KHÔNG HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN DSD4345-K, NSX: SAIC GM WULING. MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2019/08/31
提单编号
——
-
供应商
saic gm wuling
采购商
ca nhan - to chuc khong co ma so thue
-
出口港
guangzhou cn
进口港
ho chi minh airport vn
-
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
6
-
HS编码
85176229
产品标签
communication equipment
-
产品描述
BỘ CHUYỂN ĐỔI QUANG ĐIỆN ĐA CHỨC NĂNG TỚI CỔNG INTERNET, HIỆU SIGMATECH DÙNG TRUYỀN TẢI THÔNG TIN LIÊN LẠC @ ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
hardened plastic
10
19.23%
>
-
stainless steel
10
19.23%
>
-
cable
9
17.31%
>
-
connectors
9
17.31%
>
-
signal line
9
17.31%
>
-
communication equipment
8
15.38%
>
-
socket
5
9.62%
>
-
connector
3
5.77%
>
-
rear-view mirrors
3
5.77%
>
-
electrical capacitors
2
3.85%
>
-
hand tools with self-contained non-electric motor
2
3.85%
>
-
electric lamps
1
1.92%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
39269099
10
19.23%
>
-
85447090
9
17.31%
>
-
85176229
8
15.38%
>
-
85444219
6
11.54%
>
-
85366999
5
9.62%
>
+查阅全部
贸易区域
-
ecuador
353
49.79%
>
-
peru
303
42.74%
>
-
vietnam
27
3.81%
>
-
panama
1
0.14%
>
-
paraguay
1
0.14%
>
港口统计
-
guangzhou
459
64.74%
>
-
huangpu
122
17.21%
>
-
hong kong
78
11%
>
-
guangzhou cn
24
3.39%
>
-
colon colon airport
20
2.82%
>
+查阅全部
saic gm wuling是一家
巴拿马供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于巴拿马原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2020-04-09,saic gm wuling共有709笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从saic gm wuling的709笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出saic gm wuling在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。