产品描述
SCREEN INK NSK G WHITE - WHITE INK USED FOR PRINTERS USED TO PRINT PET FILM PLASTIC FILM, 100% BRAND NEW
交易日期
2023/04/17
提单编号
——
供应商
c&p korea
采购商
tae jin vietnam co ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
22kg
金额
4396.775
HS编码
32151990
产品标签
——
产品描述
SCREEN INK NSK G WHITE - WHITE INK USED FOR PRINTERS USED TO PRINT PET FILM PLASTIC FILM, 100% BRAND NEW
交易日期
2023/04/17
提单编号
——
供应商
c&p korea
采购商
tae jin vietnam co ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4396.775
HS编码
32151990
产品标签
——
产品描述
SCREEN INK NSK G WHITE - MỰC IN MÀU TRẮNG SỬ DỤNG CHO MÁY IN DÙNG IN MÀNG NHỰA PET FILM , HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/04/11
提单编号
——
供应商
c&p korea
采购商
tae jin vietnam co ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
51
金额
713.85
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
MÀNG NHỰA PET FILM (0.188T) 99 SQ, KHÔNG IN CHỮ, CHƯA GIA CỐ, DẠNG CUỘN KÍCH THƯỚC CUTTING SIZE (330MM*300MT = 1 ROLL), DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT BẢNG ĐIỀU KHIỂN ĐIỆN TỬ CỦA MÁY GIẶT. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/04/11
提单编号
——
供应商
c&p korea
采购商
tae jin vietnam co ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
51
金额
304
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
MÀNG NHỰA PET FILM SHEET(0.125T), KHÔNG IN CHỮ, CHƯA GIA CỐ, DẠNG CUỘN KÍCH THƯỚC CUTTING SIZE (400MM*500MT = 100PCS), DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT BẢNG ĐIỀU KHIỂN ĐIỆN TỬ CỦA MÁY GIẶT. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/04/11
提单编号
——
供应商
c&p korea
采购商
tae jin vietnam co ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
20kg
金额
4056.32
HS编码
32151990
产品标签
——
产品描述
SCREEN INK NSK G01 WHITE - WHITE INK USED FOR PRINTERS USED TO PRINT PET FILM PLASTIC FILM, 100% BRAND NEW
交易日期
2023/04/11
提单编号
——
供应商
c&p korea
采购商
tae jin vietnam co ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
51
金额
340.5
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
MÀNG NHỰA PET FILM SHEET(0.188T) , KHÔNG IN CHỮ, CHƯA GIA CỐ, DẠNG CUỘN KÍCH THƯỚC CUTTING SIZE (400MM*500MT = 150 PCS), DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT BẢNG ĐIỀU KHIỂN ĐIỆN TỬ CỦA MÁY GIẶT. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/04/11
提单编号
dsna23040405
供应商
c&p korea
采购商
tae jin vietnam co ltd.
出口港
——
进口港
ho chi minh
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
304
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
PET FILM SHEET(0.125T), UNPRINTED, UNREINFORCED, ROLL CUTTING SIZE (400MM*500MT = 100PCS), USED TO PRODUCE ELECTRONIC CONTROL PANELS OF WASHING MACHINES. NEW 100%
交易日期
2023/04/11
提单编号
——
供应商
c&p korea
采购商
tae jin vietnam co ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4056.32
HS编码
32151990
产品标签
——
产品描述
SCREEN INK NSK G01 WHITE - MỰC IN MÀU TRẮNG SỬ DỤNG CHO MÁY IN DÙNG IN MÀNG NHỰA PET FILM , HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/04/11
提单编号
dsna23040405
供应商
c&p korea
采购商
tae jin vietnam co ltd.
出口港
——
进口港
ho chi minh
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
713.85
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
PET FILM (0.188T) 99 SQ FILM, UNPRINTED, UNREINFORCED, IN ROLLS OF SIZE CUTTING SIZE (330MM*300MT = 1 ROLL), USED TO PRODUCE ELECTRONIC CONTROL PANELS OF WASHING MACHINES. NEW 100%
交易日期
2023/04/11
提单编号
dsna23040405
供应商
c&p korea
采购商
tae jin vietnam co ltd.
出口港
——
进口港
ho chi minh
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
340.5
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
PET FILM SHEET(0.188T) PLASTIC FILM, UNPRINTED, UNREINFORCED, IN ROLLS OF SIZE CUTTING SIZE (400MM*500MT = 150 PCS), USED TO PRODUCE ELECTRONIC CONTROL PANELS OF WASHING MACHINES. NEW 100%
交易日期
2022/06/17
提单编号
——
供应商
c&p korea
采购商
tae jin vietnam co ltd.
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
417other
金额
3782.97
HS编码
39206290
产品标签
web
产品描述
MÀNG NHỰA PET FILM (0.188T) 1,188 SQ, KHÔNG IN CHỮ, CHƯA GIA CỐ, DẠNG CUỘN KÍCH THƯỚC CUTTING SIZE (330MM*400MT 9 ROLL), DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT BẢNG ĐIỀU KHIỂN ĐIỆN TỬ CỦA MÁY GIẶT. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/05/23
提单编号
——
供应商
c&p korea
采购商
tae jin vietnam co ltd.
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2223other
金额
22089.63
HS编码
39206210
产品标签
photographic film
产品描述
MÀNG NHỰA PET FILM (0.188T) 6,732 SQ, KHÔNG IN CHỮ, CHƯA GIA CỐ, DẠNG CUỘN KÍCH THƯỚC CUTTING SIZE (330MM*400MT 51 ROLL), DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT BẢNG ĐIỀU KHIỂN ĐIỆN TỬ CỦA MÁY GIẶT. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/05/12
提单编号
——
供应商
c&p korea
采购商
tae jin vietnam co ltd.
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
145other
金额
2997
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
BĂNG KEO NHỰA DẠNG CUỘN, MỘT MẶT, MÀU TRẮNG, KHÔNG IN CHỮ, CLEANING TAPE 1,300 SQ, CUTTING SIZE (650MM*20MT100 EA). HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/25
提单编号
es309106523kr
供应商
c&p korea
采购商
tjv
出口港
seoul
进口港
ho chi minh city
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
11.4other
金额
250
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
NHÃN DÁN NHỰA PET(3920-62-0000) MỘT MẶT, MÀU VÀNG - XANH , KHÔNG IN CHỮ, PULL TAPE (5MM*20MM). HÀNG MỚI 100%