供应商
shenpaz dental
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ long hai
出口港
tel aviv
进口港
ho chi minh
供应区
Israel
采购区
Vietnam
重量
——
金额
100
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
Vòng đệm bằng cao su của lò nung răng giả Silicon Gasket for Table 120x4 rot 50VMQ OR , hàng mới 100%
交易日期
2024/10/23
提单编号
106665194530
供应商
shenpaz dental
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ long hai
出口港
tel aviv
进口港
ho chi minh
供应区
Israel
采购区
Vietnam
重量
——
金额
485
HS编码
85365039
产品标签
switch,safety switch
产品描述
Công tắc nguồn của lò nung răng giả Switching power supply/XP for Sintra/Focus , hàng mới 100%
交易日期
2024/10/23
提单编号
106665194530
供应商
shenpaz dental
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ long hai
出口港
tel aviv
进口港
ho chi minh
供应区
Israel
采购区
Vietnam
重量
——
金额
26800
HS编码
85141900
产品标签
——
产品描述
Lò nung răng giả hoạt động bằng điện hiệu Shenpaz Model: Focus 4010 White 230V, 50/60Hz (Hàng đồng bộ tháo rời gồm Vacuum Pump) (Part No.GPF042C-White) (1set/pc). Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/23
提单编号
106665194530
供应商
shenpaz dental
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ long hai
出口港
tel aviv
进口港
ho chi minh
供应区
Israel
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8400
HS编码
85141900
产品标签
——
产品描述
Lò nung răng giả hoạt động bằng điện hiệu Shenpaz Model: Horizon Press-New2013 230V, 50/60Hz (Hàng đồng bộ tháo rời gồm Vacuum Pump) (Part No.GPF310A (1set/pc). Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/23
提单编号
106665194530
供应商
shenpaz dental
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ long hai
出口港
tel aviv
进口港
ho chi minh
供应区
Israel
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15600
HS编码
85141900
产品标签
——
产品描述
Lò nung răng giả hoạt động bằng điện hiệu Shenpaz Model: Sintra CS 230V, 50/60Hz (Part No.GPF187A-EU) (1set/pc). Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/23
提单编号
106665194530
供应商
shenpaz dental
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ long hai
出口港
tel aviv
进口港
ho chi minh
供应区
Israel
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1030
HS编码
85149090
产品标签
parts of equipment
产品描述
Đầu dò nhiệt của lò nung răng giả T.C. Module/90mm type R with fiting , hàng mới 100%
交易日期
2024/10/23
提单编号
106665194530
供应商
shenpaz dental
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ long hai
出口港
tel aviv
进口港
ho chi minh
供应区
Israel
采购区
Vietnam
重量
——
金额
570
HS编码
85444291
产品标签
electric conductor
产品描述
Cáp nối và truyền dữ liệu dạng dẹt (có 4 sợi) của lò nung răng giả Sintra Wire Cable connection , hàng mới 100%
交易日期
2024/05/17
提单编号
meduh6144255
供应商
shenpaz dental
采购商
metodo 4 sa de cv
出口港
haifa
进口港
newark nj
供应区
Israel
采购区
United States
重量
487kg
金额
——
HS编码
产品标签
ovens,dental
产品描述
OVENS FOR DENTAL
交易日期
2024/04/19
提单编号
6136392636
供应商
shenpaz dental
采购商
long hai services trading one member co.ltd.
出口港
tel aviv
进口港
ho chi minh
供应区
Israel
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
17620
HS编码
85141900
产品标签
——
产品描述
SHENPAZ ELECTRIC DENTURE FURNACE MODEL: HORIZON PRESS-NEW2013 230V, 50/60HZ (PART NO.GPF310A) (1SET/PC). NEW 100%
交易日期
2024/03/15
提单编号
——
供应商
shenpaz dental
采购商
long hai services trading one member co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Israel
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
225
HS编码
69091100
产品标签
porcelain
产品描述
CERAMIC CRUCIBLE LID OF DENTURE FURNACE (NOT SHENPAZ MANUFACTURER MODEL) CERAMIC CRUCIBLE LID DIA.106MM PACKED, 100% NEW
交易日期
2024/03/15
提单编号
16073305470
供应商
shenpaz dental
采购商
long hai services trading one member co.ltd.
出口港
tel aviv
进口港
ho chi minh
供应区
Israel
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
10
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
COMPRESSION SENSOR OF DENTURE FURNACE (NO SHENPAZ MANUFACTURER MODEL), ASSY PRESSURE SENSOR HORIZON, 100% NEW PRODUCT
交易日期
2024/03/15
提单编号
16073305470
供应商
shenpaz dental
采购商
long hai services trading one member co.ltd.
出口港
tel aviv
进口港
ho chi minh
供应区
Israel
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
350
HS编码
85365039
产品标签
switch,safety switch
产品描述
POWER SWITCH OF DENTURE FURNACE (NO SHENPAZ MANUFACTURER MODEL), SWITCHING POWER SUPPLY/XP FOR SINTRA/FOCUS, 100% NEW
交易日期
2024/03/15
提单编号
16073305470
供应商
shenpaz dental
采购商
long hai services trading one member co.ltd.
出口港
tel aviv
进口港
ho chi minh
供应区
Israel
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
420
HS编码
84716090
产品标签
input units,output units
产品描述
NUMERIC KEYPAD USED TO SET THE TEMPERATURE OF DENTURE FURNACE (NOT SHENPAZ MANUFACTURER MODEL), KEYBOARD, GLUED HORIZON FULL ASSEMBLY, 100% NEW PRODUCT
交易日期
2024/03/15
提单编号
16073305470
供应商
shenpaz dental
采购商
long hai services trading one member co.ltd.
出口港
tel aviv
进口港
ho chi minh
供应区
Israel
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
780
HS编码
84806000
产品标签
moulds for mineral materials
产品描述
SILICON DENTURE MODEL MOLD (NOT SHENPAZ MANUFACTURER MODEL), SILICON MOLD (SLEEVE) 47X78MM, 100% NEW PRODUCT
交易日期
2024/03/15
提单编号
16073305470
供应商
shenpaz dental
采购商
long hai services trading one member co.ltd.
出口港
tel aviv
进口港
ho chi minh
供应区
Israel
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
14910
HS编码
85141900
产品标签
——
产品描述
SHENPAZ ELECTRIC DENTURE FURNACE MODEL: FOCUS 4010 WHITE 230V, 50/60HZ (REMOVABLE SET INCLUDING VACUUM PUMP) (1SET/PC). NEW 100%