【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
zhang zhou rich link trade co.ltd.
活跃值77
国际采供商,最后一笔交易日期是
2025-03-31
地址: room 702 103 xinhang road xiangcheng district zhangzhou city fujian province china
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-03-31共计17373笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是zhang zhou rich link trade co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
456
3777088.74
91242.54
- 2025
94
966148.8
25358
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/03/31
提单编号
cosu6411480000
-
供应商
zhang zhou rich link trade co.ltd.
采购商
foremost
-
出口港
57069, xiamen
进口港
2709, long beach, ca
-
供应区
China
采购区
United States
-
重量
13800kg
金额
——
-
HS编码
900719
产品标签
live plant,iron case,pachira macrocarpa
-
产品描述
LIVE PLANTS: PACHIRA MACROCARPA 16 PACKAGES= 16 IRON CASES R
-
交易日期
2025/02/19
提单编号
1543448
-
供应商
zhang zhou rich link trade co.ltd.
采购商
aggarwal plantation
-
出口港
——
进口港
sonepat icd
-
供应区
China
采购区
India
-
重量
——
金额
1560
-
HS编码
06029090
产品标签
gh,peat,live plant,t 300,ficus
-
产品描述
LIVE PLANTS FICUS SPP (PEAT WEIGHT 300 KGS) LIVE PLANTS FICUS SPP (PEAT WEIGHT 300 KGS) ...
展开
-
交易日期
2025/02/19
提单编号
1307660
-
供应商
zhang zhou rich link trade co.ltd.
采购商
aggarwal plantation
-
出口港
——
进口港
sonepat icd
-
供应区
China
采购区
India
-
重量
——
金额
4390
-
HS编码
06029090
产品标签
gh,peat,live plant,t 300,ficus
-
产品描述
LIVE PLANTS FICUS SPP (PEAT WEIGHT 300 KGS) LIVE PLANTS FICUS SPP (PEAT WEIGHT 300 KGS) ...
展开
-
交易日期
2025/02/19
提单编号
3584877
-
供应商
zhang zhou rich link trade co.ltd.
采购商
aggarwal plantation
-
出口港
——
进口港
sonepat icd
-
供应区
China
采购区
India
-
重量
——
金额
2550
-
HS编码
06029090
产品标签
gh,peat,live plant,ficus
-
产品描述
LIVE PLANTS FICUS SPP (PEAT WEIGHT 400 KGS) LIVE PLANTS FICUS SPP (PEAT WEIGHT 400 KGS) ...
展开
-
交易日期
2025/02/14
提单编号
8151223
-
供应商
zhang zhou rich link trade co.ltd.
采购商
nsjc nurseries
-
出口港
——
进口港
madras sea
-
供应区
China
采购区
India
-
重量
——
金额
560
-
HS编码
53050040
产品标签
coco peat,packing good,live plant
-
产品描述
COCO PEAT (PACKING GOODS FOR LIVE PLANTS) COCO PEAT
-
交易日期
2025/02/14
提单编号
5070286
-
供应商
zhang zhou rich link trade co.ltd.
采购商
nsjc nurseries
-
出口港
——
进口港
madras sea
-
供应区
China
采购区
India
-
重量
——
金额
38645.98542
-
HS编码
06029090
产品标签
pc,ornamental plants,ficus
-
产品描述
LIVE ORNAMENTAL PLANTS FICUS SPP (2106 PCS) FICUS SPP
-
交易日期
2025/02/06
提单编号
106922737460
-
供应商
zhang zhou rich link trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh may mặc victory
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
754.940068
-
HS编码
54011010
产品标签
sewing thread of synthetic filaments
-
产品描述
Chỉ khâu làm từ sợi filament tổng hợp 100% polyeste, đã đóng gói để bán lẻ, 1 cuộn=0.19 KGM, nguyên liệu dùng để sản xuất trang phục ...
展开
-
交易日期
2025/02/06
提单编号
106923655640
-
供应商
zhang zhou rich link trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh may mặc victory
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
311.989796
-
HS编码
54011010
产品标签
sewing thread of synthetic filaments
-
产品描述
Chỉ khâu làm từ sợi filament tổng hợp 100% polyeste, đã đóng gói để bán lẻ, 1 cuộn=0.13 KGM, nguyên liệu dùng để sản xuất trang phục ...
展开
-
交易日期
2025/02/06
提单编号
106922737460
-
供应商
zhang zhou rich link trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh may mặc victory
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1107.6
-
HS编码
54076190
产品标签
polyester,spandex,nylon
-
产品描述
Vải dệt thoi có hàm lượng sợi filament polyester không dún chiếm 100% tính theo khối lượng, đã nhuộm, khổ vải: 60cm, TL: 180gram/m2, ...
展开
-
交易日期
2025/02/06
提单编号
106922737460
-
供应商
zhang zhou rich link trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh may mặc victory
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
62.4
-
HS编码
54076190
产品标签
polyester,spandex,nylon
-
产品描述
Vải dệt thoi có hàm lượng sợi filament polyester không dún chiếm 100% tính theo khối lượng, đã nhuộm, khổ vải: 160cm, TL: 55gram/m2, ...
展开
-
交易日期
2025/02/06
提单编号
106923655640
-
供应商
zhang zhou rich link trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh may mặc victory
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
7338.24
-
HS编码
54076190
产品标签
polyester,spandex,nylon
-
产品描述
Vải dệt thoi có hàm lượng sợi filament polyester không dún chiếm 100% tính theo khối lượng, đã nhuộm, khổ vải: 235cm, 155cm, TL: 260g...
展开
-
交易日期
2025/02/06
提单编号
106922737460
-
供应商
zhang zhou rich link trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh may mặc victory
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1050
-
HS编码
59041000
产品标签
linoleum
-
产品描述
Vải phản quang chống cháy, khổ hẹp, dùng để may đường viền trang trí, khổ vải: 3.2CM/5CM, nguyên liệu dùng để sx trang phục dùng cho ...
展开
-
交易日期
2025/02/06
提单编号
106923655640
-
供应商
zhang zhou rich link trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh may mặc victory
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
232.96
-
HS编码
59041000
产品标签
linoleum
-
产品描述
Vải phản quang chống cháy, khổ hẹp, dùng để may đường viền trang trí, khổ vải: 5cm, nguyên liệu dùng để sx trang phục dùng cho ngựa, ...
展开
-
交易日期
2025/02/06
提单编号
106922737460
-
供应商
zhang zhou rich link trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh may mặc victory
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2980.2624
-
HS编码
58063290
产品标签
filament nylon
-
产品描述
Vải dệt thoi khổ hẹp khác, từ xơ nhân tạo, dạng ruy băng loại dùng làm khóa kéo, chiều rộng:5cm, 4cm, 2cm, 2.5cm, 10cm, nguyên liệu d...
展开
-
交易日期
2025/02/06
提单编号
106923655640
-
供应商
zhang zhou rich link trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh may mặc victory
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
432.432
-
HS编码
58063290
产品标签
filament nylon
-
产品描述
Vải dệt thoi khổ hẹp khác, từ xơ nhân tạo, dạng ruy băng loại dùng làm khóa kéo, chiều rộng: 2.5cm, nguyên liệu dùng để sx trang phục...
展开
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
16045
92.36%
>
-
united states
861
4.96%
>
-
india
348
2%
>
-
turkey
63
0.36%
>
-
pakistan
17
0.1%
>
+查阅全部
港口统计
-
pingxiang
8354
48.09%
>
-
xiamen
533
3.07%
>
-
amoy
309
1.78%
>
-
shanghai
36
0.21%
>
-
hong kong
21
0.12%
>
+查阅全部
zhang zhou rich link trade co.ltd.是一家
中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-03-31,zhang zhou rich link trade co.ltd.共有17373笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从zhang zhou rich link trade co.ltd.的17373笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出zhang zhou rich link trade co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →