供应商
cebien co.ltd.
采购商
handong engineering&construction joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
2750
HS编码
84818059
产品标签
cold sugar,kentek sticker
产品描述
SHOWER SET FOR USE IN THE BATHROOM (1 SET INCLUDES: 1 HAND-HELD SHOWERHEAD, 1 STANDING SHOWERHEAD, 2 UPPER & LOWER PIPES, 2 ADJUSTABLE VALVES, 1 SHELF & VALVE ACCESSORIES, COVER, BOLTS, ETC. .) CODE UP-B,NSX:CIBIEN CO.,LTD.100% NEW
交易日期
2022/11/24
提单编号
——
供应商
cebien co.ltd.
采购商
handong engineering&construction joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
27
金额
310
HS编码
84818050
产品标签
valve
产品描述
BỘ VÒI SEN TÍCH HỢP BỒN RỬA DÙNG TRONG NHÀ TẮM, MÃ ALLIN-5R, NSX: CEBIEN CO., LTD, NHÃN HIỆU: CEBIEN. MỚI 100%. 1 SET= 1 PCE. CHI TIẾT THEO HYS ĐÍNH KÈM. @
交易日期
2022/11/11
提单编号
——
供应商
cebien co.ltd.
采购商
handong engineering&construction joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
8742
金额
152985
HS编码
84818050
产品标签
valve
产品描述
BỘ VÒI SEN CÂY DÙNG TRONG NHÀ TẮM(1 BỘ GỒM:1 VÒI SEN CẦM TAY,1 VÒI SEN ĐỨNG,2 ỐNG DẪN PHÍA TRÊN&DƯỚI,2 VAN ĐIỀU CHỈNH,1 KỆ ĐỠ & PHỤ KIỆN VAN,NẮP CHỤP,BULONG,..) MÃ UP-B, NSX: CEBIEN CO.,LTD. MỚI 100% @
交易日期
2022/08/02
提单编号
oneyselc77410400
供应商
cebien co.ltd.
采购商
hitrons solution inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
United States
重量
66kg
金额
——
HS编码
392210
产品标签
hand shower
产品描述
HAND SHOWER
交易日期
2022/08/02
提单编号
chosaecxwny06024
供应商
cebien co.ltd.
采购商
hitrons solution inc.
出口港
busan
进口港
newark nj
供应区
China
采购区
United States
重量
66kg
金额
——
HS编码
产品标签
hand shower
产品描述
000000000000000066KG HAND SHOWER
交易日期
2022/06/30
提单编号
——
供应商
cebien co.ltd.
采购商
handong engineering&construction joint stock co
出口港
other kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
29.5other
金额
525
HS编码
84818050
产品标签
valve
产品描述
BỘ VÒI SEN CÂY DÙNG TRONG NHÀ TẮM(1 BỘ GỒM:1 VÒI SEN CẦM TAY,1 VÒI SEN ĐỨNG,2 ỐNG DẪN PHÍA TRÊN&DƯỚI,2 VAN ĐIỀU CHỈNH,1 KỆ ĐỠ & PHỤ KIỆN VAN,NẮP CHỤP,BULONG,..) MÃ UP-B, NSX: CEBIEN CO.,LTD. MỚI 100% @
交易日期
2022/05/23
提单编号
——
供应商
cebien co.ltd.
采购商
kimbanjang interior company limited
出口港
seoul kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
15.6other
金额
60
HS编码
84818062
产品标签
butterfly auto valve
产品描述
VÒI RỮA CHÉN BẰNG NHỰA HIỆU CEBIEN KT: (58 X33 X17)CM (HÀNG MẪU), HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/05/23
提单编号
——
供应商
cebien co.ltd.
采购商
kimbanjang interior company limited
出口港
seoul kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
15.6other
金额
30
HS编码
84818062
产品标签
butterfly auto valve
产品描述
VÒI HOA SEN BẰNG NHỰA HIỆU CEBIEN KT: (21.5 X26 X4)CM ((HÀNG MẪU), HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/05/23
提单编号
——
供应商
cebien co.ltd.
采购商
kimbanjang interior company limited
出口港
seoul kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
15.6other
金额
50
HS编码
39263000
产品标签
plastics
产品描述
TAY NẮM THƯ GIÃN BẰNG NHỰA HIỆU CEBIEN KT: (24.5 X29 X7.5)CM (HÀNG MẪU), HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/05/23
提单编号
——
供应商
cebien co.ltd.
采购商
kimbanjang interior company limited
出口港
seoul kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
15.6other
金额
40
HS编码
84818062
产品标签
butterfly auto valve
产品描述
VÒI SEN TAY VÒM BẰNG NHỰA HIỆU CEBIEN KT: (25 X11 X5)CM (HÀNG MẪU), HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/01/29
提单编号
——
供应商
cebien co.ltd.
采购商
waps vietnam co.ltd.
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12000
HS编码
84818099
产品标签
van,valve
产品描述
VAN VÀ VÒI CÓ KHOANG CHỨA NƯỚC DÙNG ĐỂ VỆ SINH -SHOWER SET-ALLIN-5R, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/01/29
提单编号
——
供应商
cebien co.ltd.
采购商
waps vietnam co.ltd.
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7200
HS编码
84818099
产品标签
van,valve
产品描述
VAN VÀ VÒI CÓ KHOANG CHỨA NƯỚC DÙNG ĐỂ VỆ SINH -SHOWER SET-UP-M, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/09/08
提单编号
——
供应商
cebien co.ltd.
采购商
công ty tnhh tư vấn và thương mại agape
出口港
incheon kr
进口港
cang phu huu vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
95
HS编码
84818050
产品标签
valve
产品描述
BỘ VÒI SEN NHÀ TẮM 2 ĐƯỜNG NƯỚC BẰNG NHỰA ABS VÀ ĐỒNG THAU (GỒM: BÁT SEN, VÒI SEN CẦM TAY, MÓC TREO ĐỒ, GIÁ TREO), MODEL: UP-I, HIỆU CEBIEN- MỚI 100% @
交易日期
2020/09/08
提单编号
——
供应商
cebien co.ltd.
采购商
công ty tnhh tư vấn và thương mại agape
出口港
incheon kr
进口港
cang phu huu vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
110
HS编码
84818050
产品标签
valve
产品描述
BỘ VÒI SEN NHÀ TẮM 3 ĐƯỜNG NƯỚC BẰNG NHỰA ABS VÀ ĐỒNG THAU (GỒM: BÁT SEN, VÒI SEN CẦM TAY), MODEL: TB, HIỆU CEBIEN- MỚI 100% @
交易日期
2020/09/08
提单编号
——
供应商
cebien co.ltd.
采购商
công ty tnhh tư vấn và thương mại agape
出口港
incheon kr
进口港
cang phu huu vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
720
HS编码
84818050
产品标签
valve
产品描述
BỘ VÒI SEN NHÀ TẮM 2 ĐƯỜNG NƯỚC BẰNG NHỰA ABS VÀ ĐỒNG THAU (GỒM: BÁT SEN, VÒI SEN CẦM TAY, MÓC TREO ĐỒ, GIÁ TREO, THANH ĐỂ KHĂN), MODEL: UP-B, HIỆU CEBIEN- MỚI 100% @