产品描述
LED LIGHT 1PLT S.T.C 51CTNS THIS SHIPMENT CONTAINS NO SOLID WOOD PACKING MATERIALS HS CODE:940540
交易日期
2016/07/25
提单编号
ecuiax160772691f
供应商
xy sales ltd.
采购商
norman kriegerinc
出口港
shanghai
进口港
los angeles
供应区
Other
采购区
United States
重量
540kg
金额
——
HS编码
930629
产品标签
zinc spray gun
产品描述
ZINC SPRAY GUN
交易日期
2016/07/12
提单编号
goagzsa1600304
供应商
xy sales ltd.
采购商
pennywise manufacturing
出口港
hong kong
进口港
long beach ca
供应区
Other
采购区
United States
重量
373other
金额
——
HS编码
854110
产品标签
led light,wood,packaging material,ipm
产品描述
LED LIGHT THIS SHIPMENT CONTAINS NO WOOD PACKAGING MATERIALS
交易日期
2016/06/13
提单编号
——
供应商
xy sales ltd.
采购商
công ty tnhh delboel việt nam
出口港
shanghai
进口港
noi bai international airport hanoi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
44.5
HS编码
84145941
产品标签
fan,engine
产品描述
QUẠT LÀM MÁT, DÙNG TRONG NHÀ MÁY THUỶ ĐIỆN, HÀNG MỚI 100%, MODEL: KA1238HA2,ĐIỆN ÁP: 220-240VAC @
交易日期
2016/06/13
提单编号
——
供应商
xy sales ltd.
采购商
công ty tnhh delboel việt nam
出口港
shanghai
进口港
noi bai international airport hanoi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
57
HS编码
90314990
产品标签
optical instrument
产品描述
CẢM BIẾN VỊ TRÍ, DÙNG TRONG NHÀ MÁY THUỶ ĐIỆN, HÀNG MỚI 100%, MODEL: BI4U-M12-AP6X @
交易日期
2016/06/13
提单编号
——
供应商
xy sales ltd.
采购商
công ty tnhh delboel việt nam
出口港
shanghai
进口港
noi bai international airport hanoi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6.82
HS编码
85365099
产品标签
tact switch
产品描述
CÔNG TẮC HÀNH TRÌNH, HÀNG MỚI 100%, MODEL: LXP1 120 1F, DÒNG, ÁP ĐỊNH MỨC: 2 (10) A, 250VAC @
交易日期
2016/06/13
提单编号
——
供应商
xy sales ltd.
采购商
công ty tnhh delboel việt nam
出口港
shanghai
进口港
noi bai international airport hanoi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22
HS编码
85364990
产品标签
relay,sensor
产品描述
RƠ LE KHỐI 3 PHA, DÙNG TRONG NHÀ MÁY THUỶ ĐIỆN, HÀNG MỚI 100%, MODEL: GJH33-10A @
交易日期
2016/06/13
提单编号
——
供应商
xy sales ltd.
采购商
công ty tnhh delboel việt nam
出口港
shanghai
进口港
noi bai international airport hanoi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
55.1
HS编码
85365099
产品标签
tact switch
产品描述
CÔNG TẮC VỊ TRÍ, HÀNG MỚI 100%, MODEL: TAYEE A007908, LOẠI 3 VỊ TRÍ UIMP 400V, ITH = 10A, 440VAC, AC-15 -220V 2,5A, AC -15 -380V 1,5A, AC-3 -380V 4A @
交易日期
2016/06/13
提单编号
——
供应商
xy sales ltd.
采购商
công ty tnhh delboel việt nam
出口港
shanghai
进口港
noi bai international airport hanoi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
169.38
HS编码
85044090
产品标签
regulated power supply
产品描述
BỘ CHUYỂN ĐỔI CÔNG SUẤT, DÙNG TRONG NHÀ MÁY THUỶ ĐIỆN, HÀNG MỚI 100%, MODEL: SWP,ĐIỆN ÁP: 380V, DÒNG ĐIỆN: 2000/1A, CÔNG SUẤT: 1.2MW @
交易日期
2016/06/13
提单编号
——
供应商
xy sales ltd.
采购商
công ty tnhh delboel việt nam
出口港
shanghai
进口港
noi bai international airport hanoi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
171
HS编码
90262030
产品标签
pressure sensor
产品描述
CẢM BIẾN ÁP LỰC, DÙNG TRONG NHÀ MÁY THUỶ ĐIỆN, HÀNG MỚI 100%, MODEL: D530/7DD @
交易日期
2016/06/13
提单编号
——
供应商
xy sales ltd.
采购商
công ty tnhh delboel việt nam
出口港
shanghai
进口港
noi bai international airport hanoi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14.84
HS编码
90303390
产品标签
instruments measuring voltage
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐO DÒNG ĐIỆN, DÙNG TRONG NHÀ MÁY THUỶ ĐIỆN, HÀNG MỚI 100%, MODEL: CP-72, RANGE: 0-100%; ACC: 1,5, INPUT: 0 -100UA @