产品描述
BỘ CHÍP VI XỬ LÝ CHO MÁY TÍNH ĐỂ BÀN INTEL CORE I5-11400 PROCESSOR 12M CACHE, 2.60 GHZ, HIỆU INTEL. PART NUMBER: BX8070811400. MỚI 100% (1 SET GỒM 1 CHÍP VI XỬ LÝ VÀ 1 QUẠT TẢN NHIỆT)
交易日期
2022/03/11
提单编号
——
供应商
mentis corp.
采购商
hk vina informatics trading&services co.ltd.
产品描述
BỘ CHÍP VI XỬ LÝ CHO MÁY TÍNH ĐỂ BÀN INTEL CORE I3-10100 6M CACHE, UP TO 4.30GHZ, HIỆU INTEL. PART NUMBER: BX8070110100. HÀNG MỚI 100% (GỒM 1 CHÍP VI XỬ LÝ VÀ 1 QUẠT TẢN NHIỆT) @
交易日期
2021/11/04
提单编号
eglv070100252380
供应商
mentis corp.
采购商
gabriel holdings inc.
出口港
singapore
进口港
los angeles
供应区
Singapore
采购区
United States
重量
2550kg
金额
——
HS编码
732620
产品标签
readymade garment
产品描述
READYMADE GARMENT
交易日期
2021/10/28
提单编号
——
供应商
mentis corp.
采购商
itg import export company limited
产品描述
CHÍP VI XỬ LÝ DÙNG CHO MÁY TÍNH INTEL CORE I5-9400 (9MB CACHE, UP TO 4.10 GHZ), BOX (GỒM CHIP VÀ QUẠT TẢN NHIỆT STOCK)- P/N: BX80684I59400 ( HÀNG MỚI 100%)- HÀNG KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG MẬT MÃ DÂN SỰ @
交易日期
2021/10/23
提单编号
——
供应商
mentis corp.
采购商
itg import export company limited
出口港
singapore sg
进口港
noi bai airport vn
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
27840
HS编码
84713020
产品标签
dell inspiron,computer
产品描述
MÁY TÍNH XÁCH TAY HP 14 CORE I3-1115G4 4.10GHZ, 4GB, 256GB SSD, INTEL UHD GRAPHICS, WEBCAM, BT, 14" FHD (1920X1080). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/10/16
提单编号
——
供应商
mentis corp.
采购商
itg import export company limited
出口港
singapore sg
进口港
noi bai airport vn
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
82450
HS编码
84713020
产品标签
dell inspiron,computer
产品描述
MÁY TÍNH XÁCH TAY HP 14 CORE I3-1115G4 4.10GHZ, 4GB, 256GB SSD, INTEL UHD GRAPHICS, WEBCAM, BT, 14" FHD (1920X1080). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/10/13
提单编号
——
供应商
mentis corp.
采购商
itg import export company limited
产品描述
CHÍP VI XỬ LÝ DÙNG CHO MÁY TÍNH INTEL CORE I3-10100 (6MB CACHE, UP TO 4.30 GHZ), BOX (GỒM CHIP VÀ QUẠT TẢN NHIỆT STOCK)- P/N: BX8070110100 ( HÀNG MỚI 100%)- HÀNG KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG MẬT MÃ DÂN SỰ @
交易日期
2021/10/01
提单编号
——
供应商
mentis corp.
采购商
itg import export company limited
产品描述
CHÍP VI XỬ LÝ DÙNG CHO MÁY TÍNH INTEL CORE I5-11400 (12MB CACHE, UP TO 4.40 GHZ), BOX- P/N: BX8070811400 ( HÀNG MỚI 100%)- HÀNG KHÔNG CÓ CHỨC NANG MẬT MÃ DÂN SỰ @
交易日期
2021/10/01
提单编号
——
供应商
mentis corp.
采购商
itg import export company limited
产品描述
CHÍP VI XỬ LÝ DÙNG CHO MÁY TÍNH INTEL CORE I5-11400F (12MB CACHE, UP TO 4.40 GHZ), BOX- P/N: BX8070811400F ( HÀNG MỚI 100%)- HÀNG KHÔNG CÓ CHỨC NANG MẬT MÃ DÂN SỰ @
交易日期
2021/01/28
提单编号
maeu207086254
供应商
mentis corp.
采购商
gabriel holdings inc.
出口港
singapore
进口港
los angeles
供应区
Singapore
采购区
United States
重量
2248kg
金额
——
HS编码
851762
产品标签
ev,20 gp container,ice,ting,cod,t20,carton,switching
产品描述
1 X 20 GP CONTAINER STC:- 229 CARTONS (IN 8 PALLETS) SWITCHING AND ROUTING DEVICES . HS CODE: 8517.62.00.20 . INVOICE NO.: INV MENT2012006
交易日期
2020/10/01
提单编号
hdmusgwb0591480
供应商
mentis corp.
采购商
gabriel holdings inc.
出口港
——
进口港
los angeles
供应区
Saudi Arabia
采购区
United States
重量
273kg
金额
——
HS编码
847190
产品标签
sr b,ion,cradle,cod,present,usb
产品描述
DS2278 SR BLACK PRESENTATION CRADLE USB HS CODE 84719000
交易日期
2019/11/16
提单编号
bwlesin903596209
供应商
mentis corp.
采购商
vodanet systems
出口港
singapore
进口港
new york
供应区
Other
采购区
United States
重量
565kg
金额
8198
HS编码
820150
产品标签
carton,computer parts
产品描述
150 CARTONS ON 2 PALLETS OFCOMPUTER PARTS AND ACCESSORIES
交易日期
2019/08/03
提单编号
bwlesin903369840
供应商
mentis corp.
采购商
vodanet systems
出口港
singapore
进口港
new york
供应区
Other
采购区
United States
重量
3593kg
金额
48013
HS编码
847330
产品标签
networking products,ice
产品描述
ON 8 PALLETSIT NETWORKING PRODUCTSINVOICE N O INV MENT19070033 PART 3SCAC NO BWLEAMS NO SIN903369840
交易日期
2019/08/03
提单编号
hlcusin190622349
供应商
mentis corp.
采购商
vodanet systems
出口港
singapore
进口港
new york
供应区
Singapore
采购区
United States
重量
3593kg
金额
48013
HS编码
847330
产品标签
networking products,ice
产品描述
ON 8 PALLETSIT NETWORKING PRODUCTSINVOICE N O INV MENT19070033 PART 3SCAC NO BWLEAMS NO SIN903369840