【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值87
south korea采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-24
地址: rm304, shindongyang bldg, 1195-2, choryang-dong, dong-gu, busan, 601-010 korea
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-24共计25055笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是intra commercial corp.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/02/24
提单编号
106965059241
-
供应商
intra commercial corp.
采购商
công ty tnhh dịch vụ kỹ thuật mtb
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
68.76
-
HS编码
73182200
产品标签
washers
-
产品描述
Vòng đệm làm kín nắp xy lanh,bằng thép,đk: 386mm, P/N: 130605-11330 , dùng cho động cơ diesel tàu thuỷ trên 22,38kw, vật liệu cung ứn...
展开
-
交易日期
2025/02/24
提单编号
106965059241
-
供应商
intra commercial corp.
采购商
công ty tnhh dịch vụ kỹ thuật mtb
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
14.16
-
HS编码
73182200
产品标签
washers
-
产品描述
Vòng đệm làm kín nắp xy lanh,bằng thép,đk: 386mm, P/N:152623-11870, dùng cho động cơ diesel tàu thuỷ trên 22,38kw, vật liệu cung ứng ...
展开
-
交易日期
2025/02/24
提单编号
106965064400
-
供应商
intra commercial corp.
采购商
công ty tnhh dịch vụ kỹ thuật mtb
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3.6
-
HS编码
73182200
产品标签
washers
-
产品描述
Vòng đệm làm kín nắp xy lanh,bằng thép,đk: 386mm, P/N: 23414-170000, dùng cho động cơ diesel tàu thuỷ trên 22,38kw, vật liệu cung ứng...
展开
-
交易日期
2025/02/24
提单编号
106965064400
-
供应商
intra commercial corp.
采购商
công ty tnhh dịch vụ kỹ thuật mtb
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3.6
-
HS编码
73182200
产品标签
washers
-
产品描述
Vòng đệm làm kín nắp xy lanh,bằng thép,đk: 386mm, P/N: 23414-200000, dùng cho động cơ diesel tàu thuỷ trên 22,38kw, vật liệu cung ứng...
展开
-
交易日期
2025/02/24
提单编号
106965064400
-
供应商
intra commercial corp.
采购商
công ty tnhh dịch vụ kỹ thuật mtb
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
48.5
-
HS编码
73182200
产品标签
washers
-
产品描述
Vòng đệm làm kín nắp xy lanh,bằng thép,đk: 386mm, P/N: 231F-15, dùng cho động cơ diesel tàu thuỷ trên 22,38kw, vật liệu cung ứng tàu ...
展开
-
交易日期
2025/02/24
提单编号
106965064400
-
供应商
intra commercial corp.
采购商
công ty tnhh dịch vụ kỹ thuật mtb
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
797.16
-
HS编码
73182200
产品标签
washers
-
产品描述
Vòng đệm làm kín nắp xy lanh,bằng thép,đk: 386mm, P/N: 130605-01260, dùng cho động cơ diesel tàu thuỷ trên 22,38kw, vật liệu cung ứng...
展开
-
交易日期
2025/02/24
提单编号
106965064400
-
供应商
intra commercial corp.
采购商
công ty tnhh dịch vụ kỹ thuật mtb
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
7.96
-
HS编码
73182200
产品标签
washers
-
产品描述
Vòng đệm làm kín nắp xy lanh,bằng thép,đk: 386mm, P/N: 130605-32030, dùng cho động cơ diesel tàu thuỷ trên 22,38kw, vật liệu cung ứng...
展开
-
交易日期
2025/02/24
提单编号
106965068710
-
供应商
intra commercial corp.
采购商
công ty tnhh dịch vụ kỹ thuật mtb
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5.35
-
HS编码
73182200
产品标签
washers
-
产品描述
Vòng đệm làm kín nắp xy lanh,bằng thép,đk: 386mm, P/N: 346A-15, dùng cho động cơ diesel tàu thuỷ trên 22,38kw, vật liệu cung ứng tàu ...
展开
-
交易日期
2025/02/24
提单编号
106965054600
-
供应商
intra commercial corp.
采购商
công ty tnhh dịch vụ kỹ thuật mtb
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
7.76
-
HS编码
73181590
产品标签
screws,bolts
-
产品描述
Bu lông tính và đai ốc, bằng thép, kích thước M22x100mm, dùng cho động cơ diesel tàu thuỷ trên 22,6kw, P/N: 1106112081, hãng sx Intra...
展开
-
交易日期
2025/02/24
提单编号
106965054600
-
供应商
intra commercial corp.
采购商
công ty tnhh dịch vụ kỹ thuật mtb
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
7.76
-
HS编码
73181510
产品标签
screws,bolts
-
产品描述
Bu lông, chất liệu thép, đường kính ngoài của thân 8mm, P/N: 1106112071, dùng cho động cơ diesel tàu thuỷ trên 22,38kw, vật liệu cung...
展开
-
交易日期
2025/02/24
提单编号
106965059241
-
供应商
intra commercial corp.
采购商
công ty tnhh dịch vụ kỹ thuật mtb
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3.6
-
HS编码
73181510
产品标签
screws,bolts
-
产品描述
Bu lông, chất liệu thép, đường kính ngoài của thân 8mm, P/N: F1004008B , dùng cho động cơ diesel tàu thuỷ trên 22,38kw, vật liệu cung...
展开
-
交易日期
2025/02/24
提单编号
106965064400
-
供应商
intra commercial corp.
采购商
công ty tnhh dịch vụ kỹ thuật mtb
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
298.08
-
HS编码
73181510
产品标签
screws,bolts
-
产品描述
Bu lông, chất liệu thép, đường kính ngoài của thân 8mm, P/N: 130605-23200, dùng cho động cơ diesel tàu thuỷ trên 22,38kw, vật liệu cu...
展开
-
交易日期
2025/02/24
提单编号
106965054600
-
供应商
intra commercial corp.
采购商
công ty tnhh dịch vụ kỹ thuật mtb
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1.18
-
HS编码
73202090
产品标签
helical springs,railway vehicles
-
产品描述
Lò xo cuộn xupap, bằng thép, kích thước 30x65mm, P/N: 1110005051, dùng cho động cơ diesel tàu thuỷ trên 22,38kw, vật liệu cung ứng tà...
展开
-
交易日期
2025/02/24
提单编号
106965054600
-
供应商
intra commercial corp.
采购商
công ty tnhh dịch vụ kỹ thuật mtb
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4.68
-
HS编码
73202090
产品标签
helical springs,railway vehicles
-
产品描述
Lò xo cuộn xupap, bằng thép, kích thước 30x65mm, P/N: 1103004071, dùng cho động cơ diesel tàu thuỷ trên 22,38kw, vật liệu cung ứng tà...
展开
-
交易日期
2025/02/24
提单编号
106965054600
-
供应商
intra commercial corp.
采购商
công ty tnhh dịch vụ kỹ thuật mtb
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1.18
-
HS编码
73202090
产品标签
helical springs,railway vehicles
-
产品描述
Lò xo cuộn xupap, bằng thép, kích thước 30x65mm, P/N: 1110005051, dùng cho động cơ diesel tàu thuỷ trên 22,38kw, vật liệu cung ứng tà...
展开
+查阅全部
采供产品
-
seals of vulcanized rubber
1842
22.17%
>
-
battery
769
9.26%
>
-
reed
769
9.26%
>
-
gaskets
736
8.86%
>
-
pc
717
8.63%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
40169390
1842
22.17%
>
-
84099169
769
9.26%
>
-
84849000
370
4.45%
>
-
84841000
366
4.4%
>
-
73182200
349
4.2%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
19028
75.94%
>
-
indonesia
3959
15.8%
>
-
philippines
1257
5.02%
>
-
india
65
0.26%
>
-
turkey
33
0.13%
>
+查阅全部
港口统计
-
busan
3267
13.04%
>
-
busan kr
3208
12.8%
>
-
incheon
1681
6.71%
>
-
incheon kr
1540
6.15%
>
-
incheon intl apt seoul
1040
4.15%
>
+查阅全部
intra commercial corp.是一家
韩国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于韩国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-24,intra commercial corp.共有25055笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从intra commercial corp.的25055笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出intra commercial corp.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。