【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
quanzhou xinyi imports&exporttrading co
活跃值85
china供应商,最后一笔交易日期是
2024-12-18
地址: china,fujian,the 4th floor, no. 3 blg. k3-2 shi
精准匹配
出口至中国
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-18共计366笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是quanzhou xinyi imports&exporttrading co公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2023
0
0
0
- 2024
125
2468637
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/12/18
提单编号
106815234520
-
供应商
quanzhou xinyi imports&exporttrading co
采购商
công ty cổ phần giầy hồng an
-
出口港
other
进口港
cua khau mong cai (quang ninh)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
34.58
-
HS编码
63079080
产品标签
shoe,lace
-
产品描述
X-DB#&Dây buộc giầy. Mới 100%
-
交易日期
2024/12/18
提单编号
106815234520
-
供应商
quanzhou xinyi imports&exporttrading co
采购商
công ty cổ phần giầy hồng an
-
出口港
other
进口港
cua khau mong cai (quang ninh)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4676.1
-
HS编码
64062020
产品标签
outer soles,heels
-
产品描述
X-DEN#&Đế ngoài của giầy bằng nhựa EVA và TPR. Mới 100%
-
交易日期
2024/12/18
提单编号
106815234520
-
供应商
quanzhou xinyi imports&exporttrading co
采购商
công ty cổ phần giầy hồng an
-
出口港
other
进口港
cua khau mong cai (quang ninh)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
63
-
HS编码
56031300
产品标签
filament
-
产品描述
VKD-54#&Vải không dệt khổ 54". Mới 100%.
-
交易日期
2024/12/18
提单编号
106815234520
-
供应商
quanzhou xinyi imports&exporttrading co
采购商
công ty cổ phần giầy hồng an
-
出口港
other
进口港
cua khau mong cai (quang ninh)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
100.8
-
HS编码
56031300
产品标签
filament
-
产品描述
VKD-54#&Vải không dệt khổ 54". Mới 100%.
-
交易日期
2024/12/18
提单编号
106815234520
-
供应商
quanzhou xinyi imports&exporttrading co
采购商
công ty cổ phần giầy hồng an
-
出口港
other
进口港
cua khau mong cai (quang ninh)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
104
-
HS编码
56031300
产品标签
filament
-
产品描述
VKD-54#&Vải không dệt khổ 54". Mới 100%.
-
交易日期
2024/12/18
提单编号
106815234520
-
供应商
quanzhou xinyi imports&exporttrading co
采购商
công ty cổ phần giầy hồng an
-
出口港
other
进口港
cua khau mong cai (quang ninh)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
52
-
HS编码
56031300
产品标签
filament
-
产品描述
VKD-54#&Vải không dệt khổ 54". Mới 100%.
-
交易日期
2024/12/18
提单编号
106815158440
-
供应商
quanzhou xinyi imports&exporttrading co
采购商
công ty cổ phần giầy hồng an
-
出口港
other
进口港
cua khau mong cai (quang ninh)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
207.8604
-
HS编码
39269081
产品标签
plastic product
-
产品描述
Khuôn silicon ép đế, kích thước: 35x15x 12cm, tăng cường độ bám dính cho mũ và đế, tạo phom dáng cho giầy. Mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/18
提单编号
106815234520
-
供应商
quanzhou xinyi imports&exporttrading co
采购商
công ty cổ phần giầy hồng an
-
出口港
other
进口港
cua khau mong cai (quang ninh)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2888.94
-
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
-
产品描述
HDG#&Hộp đựng giầy bằng bìa sóng. Mới 100%
-
交易日期
2024/12/18
提单编号
106815234520
-
供应商
quanzhou xinyi imports&exporttrading co
采购商
công ty cổ phần giầy hồng an
-
出口港
other
进口港
cua khau mong cai (quang ninh)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
270.9
-
HS编码
56031300
产品标签
filament
-
产品描述
VKD-54#&Vải không dệt khổ 54". Mới 100%.
-
交易日期
2024/12/18
提单编号
106815234520
-
供应商
quanzhou xinyi imports&exporttrading co
采购商
công ty cổ phần giầy hồng an
-
出口港
other
进口港
cua khau mong cai (quang ninh)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
91
-
HS编码
56031300
产品标签
filament
-
产品描述
VKD-54#&Vải không dệt khổ 54". Mới 100%.
-
交易日期
2024/12/18
提单编号
106815234520
-
供应商
quanzhou xinyi imports&exporttrading co
采购商
công ty cổ phần giầy hồng an
-
出口港
other
进口港
cua khau mong cai (quang ninh)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
12.331
-
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
-
产品描述
X-TT#&Thẻ treo bằng giấy cứng, đã in thông tin sản phẩm. Mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/18
提单编号
106815234520
-
供应商
quanzhou xinyi imports&exporttrading co
采购商
công ty cổ phần giầy hồng an
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
414
-
HS编码
59032000
产品标签
polyurethane,pu,polyester
-
产品描述
PU-54#&Vải giả da PU từ vải dệt được tráng phủ polyurethan, khổ 54". Mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/18
提单编号
106815234520
-
供应商
quanzhou xinyi imports&exporttrading co
采购商
công ty cổ phần giầy hồng an
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
475.6
-
HS编码
59032000
产品标签
polyurethane,pu,polyester
-
产品描述
PU-54#&Vải giả da PU từ vải dệt được tráng phủ polyurethan, khổ 54". Mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/16
提单编号
106807259641
-
供应商
quanzhou xinyi imports&exporttrading co
采购商
công ty cổ phần giầy hồng an
-
出口港
other
进口港
cua khau mong cai (quang ninh)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
79.3856
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
Khuôn bằng sắt làm cữ cho dao chặt bán thành phẩm, kích thước 20*12*7cm. Mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/13
提单编号
106801671430
-
供应商
quanzhou xinyi imports&exporttrading co
采购商
công ty cổ phần giầy hồng an
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
24.66
-
HS编码
41079900
产品标签
wild cow skin
-
产品描述
X-DL#&Da lộn đã được gia công, không có lông, đã xẻ, để làm mũ giầy. Mới 100% ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
shoes
84
60.43%
>
-
lining
81
58.27%
>
-
synthetic material
81
58.27%
>
-
sandalia
31
22.3%
>
-
alpargata
22
15.83%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
6403999000
81
58.27%
>
-
6402999000
22
15.83%
>
-
6404190000
9
6.47%
>
-
64039990913
8
5.76%
>
-
64039990914
6
4.32%
>
+查阅全部
贸易区域
-
peru
220
60.11%
>
-
vietnam
125
34.15%
>
-
argentina
14
3.83%
>
-
russia
5
1.37%
>
-
colombia
1
0.27%
>
+查阅全部
港口统计
-
xiamen
219
59.84%
>
-
other
66
18.03%
>
-
jinjiang
19
5.19%
>
-
hong kong china republica popular de
14
3.83%
>
-
pusan
8
2.19%
>
+查阅全部
quanzhou xinyi imports&exporttrading co是一家
中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-18,quanzhou xinyi imports&exporttrading co共有366笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从quanzhou xinyi imports&exporttrading co的366笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出quanzhou xinyi imports&exporttrading co在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱