以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2023-02-27共计122笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是a p a maritime公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2023/02/27
提单编号
——
供应商
a p a maritime
采购商
minh anh transport&services co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
147
金额
33.28
HS编码
73059000
产品标签
tubes
产品描述
ỐNG SÓNG, BẰNG THÉP, ĐƯỜNG KÍNH ỐNG 2,5 CM, DÀI 30 CM, BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG ỐNG DẪN DẦU TRÊN TÀU BIỂN, HÃNG: SAACKE, MÃ: VC-TEC-23-006-1, MỚI 100% @
交易日期
2023/02/27
提单编号
——
供应商
a p a maritime
采购商
minh anh transport&services co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
147
金额
77.24
HS编码
84139140
产品标签
centrifugal pump,pump
产品描述
CÁNH QUẠT, BẰNG THÉP, BỘ PHẬN CỦA MÁY BƠM NƯỚC LY TÂM SỬ DỤNG TRÊN TÀU BIỂN, HÃNG: QINGDO SUNRUI, MÃ: VC-TEC-22-003-1, MỚI 100% @
交易日期
2023/02/27
提单编号
——
供应商
a p a maritime
采购商
minh anh transport&services co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
147
金额
0.52
HS编码
73182200
产品标签
washers
产品描述
VÒNG ĐỆM HỞ, BẰNG THÉP, KHÔNG REN , PHỤ TÙNG CỦA MÁY LỌC DẦU TRÊN TÀU BIỂN, HÃNG: QINGDO SUNRUI, MÃ: VC-TEC-23-006-3, MỚI 100% @
交易日期
2023/02/27
提单编号
——
供应商
a p a maritime
采购商
minh anh transport&services co.ltd.
产品描述
THIẾT BỊ ĐIỀU CHỈNH ÁP SUẤT KHÍ NÉN, BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG DẪN KHÍ TRÊN TÀU BIỂN, HÃNG: YANMAR CHINA, MÃ :VC-TEC-23-009, EF 92590, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/02/27
提单编号
——
供应商
a p a maritime
采购商
minh anh transport&services co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
147
金额
3.9
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
MIẾNG ĐỆM HỘP MÁY BẰNG CAO SU, PHỤ TÙNG MÁY CHÍNH TRÊN TÀU BIỂN, HÃNG: YANMAR CHINA, MÃ :VC-TEC-23-006-4, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/02/27
提单编号
——
供应商
a p a maritime
采购商
minh anh transport&services co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
147
金额
70
HS编码
84818099
产品标签
van,valve
产品描述
VAN ĐIỆN TỪ KHÍ NÉN 5/2, ĐIỆN ÁP 220V, PHỤ TÙNG HỆ THỐNG DẪN KHÍ TRÊN TÀU BIỂN, HÃNG : WARTSILA , MÃ: VC-TEC-23-008, MỚI 100% @
交易日期
2023/02/27
提单编号
——
供应商
a p a maritime
采购商
minh anh transport&services co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
147
金额
21.36
HS编码
84212399
产品标签
air cleaner
产品描述
CỐC LỌC DẦU, BẰNG THÉP , PHỤ TÙNG CỦA MÁY LỌC GIÓ TRÊN TÀU BIỂN, HÃNG: ONE FORTER , MÃ :VC-TEC-23-005-2, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/02/27
提单编号
——
供应商
a p a maritime
采购商
minh anh transport&services co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
147
金额
32.37
HS编码
84821000
产品标签
bearings,ball
产品描述
VÒNG BI PHỤ, BẰNG THÉP, PHỤ TÙNG MÁY LỌC DẦU TRÊN TÀU BIỂN ,HÃNG: QINGDO SUNRUI, MÃ: VC-TEC-22-003-4, MỚI 100% @
交易日期
2023/02/27
提单编号
——
供应商
a p a maritime
采购商
minh anh transport&services co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
147
金额
214
HS编码
84248920
产品标签
spray painting robots
产品描述
VÒI PHUN NHIÊN LIỆU DẦU DO TRONG ĐỘNG CƠ MÁY CHÍNH TRÊN TÀU BIỂN, BẰNG THÉP, HÃNG : WARTSILA , MÃ: VC-TEC-23-013, MỚI 100% @
交易日期
2023/02/27
提单编号
——
供应商
a p a maritime
采购商
minh anh transport&services co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
147
金额
20.8
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
VÒNG ĐỆM MÁY BẰNG CAO SU, PHỤ TÙNG MÁY CHÍNH TRÊN TÀU BIỂN, HÃNG : WARTSILA , MÃ: VC-TEC-23-011-2, MỚI 100% @
交易日期
2023/02/27
提单编号
——
供应商
a p a maritime
采购商
minh anh transport&services co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
147
金额
52
HS编码
84149090
产品标签
——
产品描述
QUẢ NÉN KHÍ, BẰNG THÉP, BỘ PHẬN CỦA MÁY NÉN KHÍ LOẠI NHỎ , SỬ DỤNG TRÊN TÀU BIỂN, HÃNG: YANMAR CHINA, MÃ :24-2578-2038, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/02/27
提单编号
——
供应商
a p a maritime
采购商
minh anh transport&services co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
147
金额
60.5
HS编码
84813090
产品标签
nozzle,check valve
产品描述
VAN MỘT CHIỀU, BẰNG THÉP , ĐƯỜNG KÍNH TRONG VAN 4 CM, BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG DẪN DẦU TRÊN TÀU BIỂN, HÃNG: SCHNEIDER, MÃ: VC-TEC-23-005-1, MỚI 100% @
交易日期
2023/02/27
提单编号
——
供应商
a p a maritime
采购商
minh anh transport&services co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
147
金额
401.4
HS编码
84248920
产品标签
spray painting robots
产品描述
VÒI PHUN NHIÊN LIỆU DẦU FO TRONG ĐỘNG CƠ MÁY CHÍNH TRÊN TÀU BIỂN, DẠNG VAN XOẮN , BẰNG THÉP, HÃNG : WARTSILA , MÃ: VC-TEC-23-011-1, MỚI 100% @
交易日期
2023/02/27
提单编号
——
供应商
a p a maritime
采购商
minh anh transport&services co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
147
金额
163.59
HS编码
73182200
产品标签
washers
产品描述
VÒNG ĐỆM DẦU, BẰNG THÉP, KHÔNG REN , PHỤ TÙNG CỦA MÁY LỌC DẦU TRÊN TÀU BIỂN, HÃNG: QINGDO SUNRUI, MÃ: VC-TEC-22-003-3, MỚI 100% @
交易日期
2023/02/27
提单编号
——
供应商
a p a maritime
采购商
minh anh transport&services co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
147
金额
1.56
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
THANH KẸP CHỐNG BỤI, BẰNG THÉP, PHỤ TÙNG CỦA MÁY CHÍNH TRÊN TÀU BIỂN, HÃNG: QINGDO SUNRUI, MÃ: VC-TEC-22-003-5, MỚI 100% @
a p a maritime是一家中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2023-02-27,a p a maritime共有122笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从a p a maritime的122笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出a p a maritime在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。