供应商
neovac co.ltd.
采购商
công ty tnhh jaekyong elecs
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
12.5
金额
630
HS编码
85044090
产品标签
regulated power supply
产品描述
BỘ LƯU ĐIỆN U.P.S, NHÃN HIỆU SAMPOONG, MODEL: HP-930CRM, S/N: U190107-8, DÙNG ĐỂ NẠP NGUỒN VÀ GIỮ ỔN ĐỊNH CHO HỆ THỐNG MÁY MẠ. HÀNG THAY THẾ MỚI 100%. @
交易日期
2021/10/07
提单编号
——
供应商
neovac co.ltd.
采购商
công ty tnhh jaekyong elecs
出口港
incheon kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
120
HS编码
85489090
产品标签
image sensor
产品描述
DÂY CẢM BIẾN HỢP KIM DÙNG CHO MÁY MẠ, LL107556 CSA AWM I/II A/B, 80 0/C 300V FT1- LIYCY 5X0,25 MM2, MỚI 100% @
交易日期
2021/10/07
提单编号
——
供应商
neovac co.ltd.
采购商
công ty tnhh jaekyong elecs
出口港
incheon kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2400
HS编码
85439090
产品标签
apparatus of heading
产品描述
HITTER SẤY, BỘ PHẬN CỦA MÁY MẠ, DÙNG CHO MÁY MẠ, MỚI 100% @
交易日期
2021/10/06
提单编号
tdlx2021929
供应商
neovac co.ltd.
采购商
công ty tnhh jaekyong elecs
出口港
incheon
进口港
ha noi
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
63other
金额
1350
HS编码
90262030
产品标签
pressure sensor
产品描述
CẢM BIẾN CHÂN KHÔNG DẢI THẤP TYP PTR 280 (2013/05), NO PTR 26950A ĐO ÁP SUẤT, ĐIỆN ÁP 14-30V, 1W, DÙNG CHO MÁY MẠ, MỚI 100%
交易日期
2021/10/06
提单编号
tdlx2021929
供应商
neovac co.ltd.
采购商
công ty tnhh jaekyong elecs
出口港
incheon
进口港
ha noi
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
63other
金额
3150
HS编码
90262030
产品标签
pressure sensor
产品描述
CẢM BIẾN CHÂN KHÔNG DẢI CAO TYP IKR 251 (2013/05), NO PTR 25500, ĐO ÁP SUẤT, ĐIỆN ÁP 15-30V, 3W, DÙNG CHO MÁY MẠ, MỚI 100%
交易日期
2021/06/30
提单编号
——
供应商
neovac co.ltd.
采购商
công ty tnhh jaekyong elecs
出口港
incheon kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
90
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
GIOĂNG CAO SU, KÝ HIỆU (MAIN VALVE O-RING (SDR 30)), DÙNG ĐỆM TRONG MÁY MẠ. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/06/30
提单编号
——
供应商
neovac co.ltd.
采购商
công ty tnhh jaekyong elecs
出口港
incheon kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
720
HS编码
39269059
产品标签
led
产品描述
MIẾNG NHỰA CÁCH ĐIỆN, KÝ HIỆU (T 140-6- PM-INSULATOR (PTFE), DÙNG CÁCH ĐIỆN TRONG MÁY MẠ. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/06/30
提单编号
——
供应商
neovac co.ltd.
采购商
công ty tnhh jaekyong elecs
出口港
incheon kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
600
HS编码
39269059
产品标签
led
产品描述
MIẾNG NHỰA CÁCH ĐIỆN, KÝ HIỆU (T 140-6- PM FDCOVER U (PTFE), DÙNG CÁCH ĐIỆN TRONG MÁY MẠ. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/06/30
提单编号
——
供应商
neovac co.ltd.
采购商
công ty tnhh jaekyong elecs
出口港
incheon kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
210
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
GIOĂNG CAO SU, KÝ HIỆU (MAIN VALVE O-RING (P30), DÙNG ĐỆM TRONG MÁY MẠ. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/06/30
提单编号
——
供应商
neovac co.ltd.
采购商
công ty tnhh jaekyong elecs
出口港
incheon kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
600
HS编码
39269059
产品标签
led
产品描述
MIẾNG NHỰA CÁCH ĐIỆN, KÝ HIỆU (T 140-6- PM FDCOVER L (PTFE)), DÙNG CÁCH ĐIỆN TRONG MÁY MẠ. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/06/30
提单编号
——
供应商
neovac co.ltd.
采购商
công ty tnhh jaekyong elecs
出口港
incheon kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
GIOĂNG CAO SU, KÝ HIỆU (T 140-6- PM P28 (VITON)), DÙNG ĐỆM TRONG MÁY MẠ. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/06/30
提单编号
——
供应商
neovac co.ltd.
采购商
công ty tnhh jaekyong elecs
出口港
incheon kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
240
HS编码
39269059
产品标签
led
产品描述
MIẾNG NHỰA CÁCH ĐIỆN, KÝ HIỆU (T 140-6- PM-INSULATOR W (PTFE)), DÙNG CÁCH ĐIỆN TRONG MÁY MẠ. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/07/03
提单编号
——
供应商
neovac co.ltd.
采购商
aksh optifiber ltd.
出口港
——
进口港
delhi
供应区
South Korea
采购区
India
重量
——
金额
760
HS编码
90318000
产品标签
argon,mfc,mass flow controller
产品描述
MFC - 3660-AR (MASS FLOW CONTROLLER FOR ARGON
交易日期
2019/02/13
提单编号
——
供应商
neovac co.ltd.
采购商
công ty tnhh jaekyong elecs
出口港
busan
进口港
tan cang hai phong
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
323000
HS编码
85433090
产品标签
electrolytic cell
产品描述
MÁY MẠ CHÂN KHÔNG DÙNG MẠ LINH KIỆN ĐIỆN THOẠI, MODEL: NVC-TP140, HÀNG MỚI 100%, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIÊN. @
交易日期
2017/06/30
提单编号
——
供应商
neovac co.ltd.
采购商
cong ty tnhh jaekyong elecs
出口港
incheon
进口港
noi bai airport
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
798
HS编码
84839099
产品标签
roller shaft
产品描述
GEARS FROM IRON (USED IN THE PALM OF EVERY NEW 100%) @