【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
jiangyin changjing xinda plastics fi
活跃值75
china供应商,最后一笔交易日期是
2025-01-06
地址: no 68 changdong village changjin jiangyin cn
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-01-06共计282笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是jiangyin changjing xinda plastics fi公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
71
19306
116524.94
- 2025
6
1234
4560
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/01/06
提单编号
106858832140
-
供应商
jiangyin changjing xinda plastics fi
采购商
công ty cổ phần hlc việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1220
-
HS编码
39219090
产品标签
plastics
-
产品描述
Màng nhựa dùng để làm túi khí chèn lót hàng dạng cuộn, không tự dính, đã in hình, in chữ, chất liệu HDPE, kích thước 200x100mm, 300m/...
展开
-
交易日期
2025/01/06
提单编号
106858832140
-
供应商
jiangyin changjing xinda plastics fi
采购商
công ty cổ phần hlc việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4960
-
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
-
产品描述
Màng nhựa dùng làm túi khí chèn lót hàng dạng cuộn,không tự dính,chưa in hình,in chữ,chưa gia cố, chưa gắn lớp mặt,chất liệu HDPE,kíc...
展开
-
交易日期
2024/12/17
提单编号
106800378160
-
供应商
jiangyin changjing xinda plastics fi
采购商
công ty tnhh sky pak
-
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
246
-
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
-
产品描述
Màng plastic chất liệu PE, không xốp, chưa gia cố lớp mặt,dùng để quấn bảo vệ hàng hóa sau khi được bơm không khí Air Column Film( 25...
展开
-
交易日期
2024/12/17
提单编号
106800378160
-
供应商
jiangyin changjing xinda plastics fi
采购商
công ty tnhh sky pak
-
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1782
-
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
-
产品描述
Màng plastic chất liệu PE, không xốp, chưa gia cố lớp mặt,dùng để quấn bảo vệ hàng hóa sau khi được bơm không khí Air Column Film ( 3...
展开
-
交易日期
2024/12/17
提单编号
106800378160
-
供应商
jiangyin changjing xinda plastics fi
采购商
công ty tnhh sky pak
-
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
327
-
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
-
产品描述
Màng plastic chất liệu PE, không xốp, chưa gia cố lớp mặt,dùng để quấn bảo vệ hàng hóa sau khi được bơm không khí Air Column Film( 35...
展开
-
交易日期
2024/12/17
提单编号
106800378160
-
供应商
jiangyin changjing xinda plastics fi
采购商
công ty tnhh sky pak
-
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2508.8
-
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
-
产品描述
Màng plastic chất liệu PE, không xốp, chưa gia cố lớp mặt,dùng để quấn bảo vệ hàng hóa sau khi được bơm không khí (Air Pillow Film (N...
展开
-
交易日期
2024/12/17
提单编号
106800378160
-
供应商
jiangyin changjing xinda plastics fi
采购商
công ty tnhh sky pak
-
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
954
-
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
-
产品描述
Màng plastic chất liệu PE, không xốp, chưa gia cố lớp mặt,dùng để quấn bảo vệ hàng hóa sau khi được bơm không khí, 50% recycled Air B...
展开
-
交易日期
2024/12/17
提单编号
106800378160
-
供应商
jiangyin changjing xinda plastics fi
采购商
công ty tnhh sky pak
-
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3254.4
-
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
-
产品描述
Màng plastic chất liệu PE, không xốp, chưa gia cố lớp mặt,dùng để quấn bảo vệ hàng hóa sau khi được bơm không khí, Air Bubble Film (N...
展开
-
交易日期
2024/12/17
提单编号
106800378160
-
供应商
jiangyin changjing xinda plastics fi
采购商
công ty tnhh sky pak
-
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
384
-
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
-
产品描述
Màng plastic chất liệu PE, không xốp, chưa gia cố lớp mặt,dùng để quấn bảo vệ hàng hóa sau khi được bơm không khí Air Column Film( 40...
展开
-
交易日期
2024/11/28
提单编号
106758546160
-
供应商
jiangyin changjing xinda plastics fi
采购商
công ty cổ phần hlc việt nam
-
出口港
shanghai
进口港
cang tien sa(d.nang)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1278
-
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
-
产品描述
Màng nhựa dùng làm túi khí chèn lót hàng dạng cuộn,không tự dính,chưa in hình,in chữ,chưa gia cố, chưa gắn lớp mặt,chất liệu HDPE,kíc...
展开
-
交易日期
2024/11/25
提单编号
106750707560
-
供应商
jiangyin changjing xinda plastics fi
采购商
công ty cổ phần hlc việt nam
-
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1220
-
HS编码
39219090
产品标签
plastics
-
产品描述
Màng nhựa dùng để làm túi khí chèn lót hàng dạng cuộn, không tự dính, đã in hình, in chữ, chất liệu HDPE, kích thước 200x100mm, 300m/...
展开
-
交易日期
2024/11/25
提单编号
106750707560
-
供应商
jiangyin changjing xinda plastics fi
采购商
công ty cổ phần hlc việt nam
-
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
270
-
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
-
产品描述
Màng nhựa dùng làm túi khí chèn lót hàng dạng cuộn,không tự dính,chưa in hình,in chữ,chưa gia cố, chưa gắn lớp mặt,chất liệu HDPE,kíc...
展开
-
交易日期
2024/11/25
提单编号
106750707560
-
供应商
jiangyin changjing xinda plastics fi
采购商
công ty cổ phần hlc việt nam
-
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4960
-
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
-
产品描述
Màng nhựa dùng làm túi khí chèn lót hàng dạng cuộn,không tự dính,chưa in hình,in chữ,chưa gia cố, chưa gắn lớp mặt,chất liệu HDPE,kíc...
展开
-
交易日期
2024/10/14
提单编号
106639870260
-
供应商
jiangyin changjing xinda plastics fi
采购商
công ty cổ phần hlc việt nam
-
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
6200
-
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
-
产品描述
Màng nhựa dùng làm túi khí chèn lót hàng dạng cuộn,không tự dính,chưa in hình,in chữ,chưa gia cố, chưa gắn lớp mặt,chất liệu HDPE,kíc...
展开
-
交易日期
2024/09/23
提单编号
106592869720
-
供应商
jiangyin changjing xinda plastics fi
采购商
công ty cổ phần hlc việt nam
-
出口港
shanghai
进口港
cang tan vu - hp
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
245
-
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
-
产品描述
Màng nhựa dùng làm túi khí chèn lót hàng dạng cuộn,không tự dính,chưa in hình,in chữ,chưa gia cố, chưa gắn lớp mặt,chất liệu HDPE,kíc...
展开
+查阅全部
采供产品
-
plates
74
51.39%
>
-
polymers of ethylene
70
48.61%
>
-
plastic bag
19
13.19%
>
-
centrifugal ventilators
14
9.72%
>
-
plastics
14
9.72%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
39201090
70
48.61%
>
-
39219090
14
9.72%
>
-
84145930
14
9.72%
>
-
3921906000
4
2.78%
>
-
392220
3
2.08%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
155
54.96%
>
-
united states
59
20.92%
>
-
russia
19
6.74%
>
-
india
15
5.32%
>
-
philippines
10
3.55%
>
+查阅全部
港口统计
-
shanghai
168
59.57%
>
-
shanghai cn
6
2.13%
>
-
ningbo
3
1.06%
>
-
zhengzhou cn
2
0.71%
>
-
colon
1
0.35%
>
+查阅全部
jiangyin changjing xinda plastics fi是一家
中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-01-06,jiangyin changjing xinda plastics fi共有282笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从jiangyin changjing xinda plastics fi的282笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出jiangyin changjing xinda plastics fi在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →