产品描述
SEAL000003#&Băng dán thành phần chính nhựa polyurethane, được gia cố lớp mặt với vật liệu dệt, sử dụng nhiệt để tạo kết dính, khổ 13 mm. Hàng mới 100%
交易日期
2024/12/24
提单编号
106829803510
供应商
tsgs inc.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn mxp
出口港
taitung
进口港
ha noi
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
75
HS编码
39219090
产品标签
plastics
产品描述
SEAL000003#&Băng dán thành phần chính nhựa polyurethane, được gia cố lớp mặt với vật liệu dệt, sử dụng nhiệt để tạo kết dính, khổ 22 mm. Hàng mới 100%
交易日期
2024/12/24
提单编号
106829803510
供应商
tsgs inc.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn mxp
出口港
taitung
进口港
ha noi
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
37
HS编码
39219090
产品标签
plastics
产品描述
SEAL000004#&Băng dán thành phần chính nhựa polyurethane, được gia cố lớp mặt với vải dệt, sử dụng nhiệt để tạo kết dính, khổ 8 cm. Hàng mới 100%
交易日期
2024/12/23
提单编号
106826958930
供应商
tsgs inc.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn mxp
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang tan vu - hp
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2058
HS编码
39219090
产品标签
plastics
产品描述
SEAL000003#&Băng dán thành phần chính nhựa polyurethane, được gia cố lớp mặt với vật liệu dệt, sử dụng nhiệt để tạo kết dính (khổ 17mm). Hàng mới 100%
交易日期
2024/12/23
提单编号
106826958930
供应商
tsgs inc.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn mxp
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang tan vu - hp
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
957.6
HS编码
39209990
产品标签
plastics
产品描述
SEAL000030#&Băng dán thành phần chính nhựa polyurethane, loại không xốp, chưa được gia cố lớp mặt với vật liệu khác, sử dụng nhiệt để tạo kết dính, khổ 130 cm. Hàng mới 100%
交易日期
2024/12/23
提单编号
106826958930
供应商
tsgs inc.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn mxp
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang tan vu - hp
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4138.2
HS编码
39209990
产品标签
plastics
产品描述
SEAL000030#&Băng dán thành phần chính nhựa polyurethane, loại không xốp, chưa được gia cố lớp mặt với vật liệu khác, sử dụng nhiệt để tạo kết dính, khổ 130 cm. Hàng mới 100%
交易日期
2024/12/23
提单编号
106826958930
供应商
tsgs inc.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn mxp
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang tan vu - hp
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9583
HS编码
39219090
产品标签
plastics
产品描述
SEAL000003#&Băng dán thành phần chính nhựa polyurethane, được gia cố lớp mặt với vật liệu dệt, sử dụng nhiệt để tạo kết dính (khổ 15mm). Hàng mới 100%
交易日期
2024/12/23
提单编号
106826958930
供应商
tsgs inc.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn mxp
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang tan vu - hp
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22356
HS编码
39209990
产品标签
plastics
产品描述
SEAL000015#&Băng dán thành phần chính nhựa polyurethane, loại không xốp, chưa được gia cố lớp mặt với vật liệu khác, sử dụng nhiệt để tạo kết dính (khổ 17mm). Hàng mới 100%
交易日期
2024/12/23
提单编号
106826958930
供应商
tsgs inc.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn mxp
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang tan vu - hp
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
204
HS编码
39209990
产品标签
plastics
产品描述
SEAL000015#&Băng dán thành phần chính nhựa polyurethane, loại không xốp, chưa được gia cố lớp mặt với vật liệu khác, sử dụng nhiệt để tạo kết dính (khổ 13mm). Hàng mới 100%
交易日期
2024/12/23
提单编号
106826958930
供应商
tsgs inc.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn mxp
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang tan vu - hp
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1320
HS编码
39209990
产品标签
plastics
产品描述
SEAL000015#&Băng dán thành phần chính nhựa polyurethane, loại không xốp, chưa được gia cố lớp mặt với vật liệu khác, sử dụng nhiệt để tạo kết dính (khổ 13mm). Hàng mới 100%
交易日期
2024/12/23
提单编号
106826958930
供应商
tsgs inc.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn mxp
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang tan vu - hp
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1624.5
HS编码
39209990
产品标签
plastics
产品描述
SEAL000030#&Băng dán thành phần chính nhựa polyurethane, loại không xốp, chưa được gia cố lớp mặt với vật liệu khác, sử dụng nhiệt để tạo kết dính, khổ 130 cm. Hàng mới 100%
交易日期
2024/12/13
提单编号
——
供应商
tsgs inc.
采购商
hayeesons corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Pakistan
重量
114.9kg
金额
3699.396
HS编码
39199090
产品标签
ice,ail,heat transfer vinyl,import,rolls,inco
产品描述
HEAT TRANSFER VINYLE DETAIL AS PER INCOICE.(6.ROLLS 200.YDS WT.114.90KGS) ) IMPORT UNDER SRO 957(I)21......EFS.......
交易日期
2024/12/12
提单编号
106799626250
供应商
tsgs inc.
采购商
công ty tnhh thương mại việt vương
出口港
taiwan
进口港
ho chi minh
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4288.0074
HS编码
39262090
产品标签
accessories of plastics
产品描述
BEDMY#&Băng ép đường May (nhựa) (Hàng mới 100%)
交易日期
2024/12/10
提单编号
106791163950
供应商
tsgs inc.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn tân đệ
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang tan vu - hp
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10
HS编码
39209990
产品标签
plastics
产品描述
SEAL000015#&Băng dán thành phần chính nhựa polyurethane, loại không xốp, chưa được gia cố lớp mặt với vật liệu khác, sử dụng nhiệt để tạo kết dính, khổ 20mm. Hàng mới 100%
交易日期
2024/12/10
提单编号
106791163950
供应商
tsgs inc.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn tân đệ
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang tan vu - hp
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14
HS编码
39209990
产品标签
plastics
产品描述
SEAL000015#&Băng dán thành phần chính nhựa polyurethane, loại không xốp, chưa được gia cố lớp mặt với vật liệu khác, sử dụng nhiệt để tạo kết dính, khổ 15mm. Hàng mới 100%