供应商
foodies as
采购商
general international trading company ptp
出口港
——
进口港
——
供应区
Hungary
采购区
Vietnam
重量
——
金额
50750
HS编码
02032900
产品标签
frozen swine meat
产品描述
SƯỜN BẸ HEO ĐÔNG LẠNH, ĐÓNG GÓI 10KG/ THÙNG ( FROZEN PORK SPARERIB, PACKED IN CARTON). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/19
提单编号
——
供应商
foodies as
采购商
ptp international trade company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
02032900
产品标签
frozen swine meat
产品描述
SƯỜN BẸ HEO ĐÔNG LẠNH, ĐÓNG GÓI 10KG/ THÙNG ( FROZEN PORK SPARERIB, PACKED IN CARTON). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/11
提单编号
——
供应商
foodies as
采购商
ptp international trade company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
02032900
产品标签
frozen swine meat
产品描述
SƯỜN BẸ HEO ĐÔNG LẠNH, ĐÓNG GÓI 10KG/ THÙNG ( FROZEN PORK SPARERIB, PACKED IN CARTON). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/11
提单编号
——
供应商
foodies as
采购商
ptp international trade company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
02032900
产品标签
frozen swine meat
产品描述
SƯỜN BẸ HEO ĐÔNG LẠNH, ĐÓNG GÓI 10KG/ THÙNG ( FROZEN PORK SPARERIB, PACKED IN CARTON). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/02
提单编号
——
供应商
foodies as
采购商
ptp international trade company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
02032900
产品标签
frozen swine meat
产品描述
SƯỜN BẸ HEO ĐÔNG LẠNH, ĐÓNG GÓI 10KG/ THÙNG ( FROZEN PORK SPARERIB, PACKED IN CARTON). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/08/06
提单编号
250421hlcurj2210400320
供应商
foodies as
采购商
cty tnhh xnk tp qt tròn tín
出口港
rijeka bakar
进口港
cang icd phuoclong
供应区
Denmark
采购区
Vietnam
重量
25409.82other
金额
45220.24
HS编码
02032900
产品标签
frozen swine meat
产品描述
KHOANH GIÒ LỢN TRƯỚC CÓ XƯƠNG ĐÔNG LẠNH-FROZEN PORK FRONT HOCK BONE IN. NHÀ SẢN XUẤT: HUNGARY MEAT KFT (MÃ NHÀ MÁY: HU 23 EK). XUẤT XỨ: HUNGARY. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/08/06
提单编号
070521gen1251029
供应商
foodies as
采购商
cty tnhh xnk tp qt tròn tín
出口港
genoa
进口港
cang icd phuoclong
供应区
Denmark
采购区
Vietnam
重量
26260other
金额
42500
HS编码
02064900
产品标签
frozen swine offal
产品描述
MÓNG GIÒ HEO TRƯỚC ĐÔNG LẠNH - FROZEN PORK FRONT FEET. NHÀ SẢN XUẤT: AIMARETTI SPA (MÃ NHÀ MÁY: 1329 M/ 354M). XUẤT XỨ: ITALY. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/08/04
提单编号
210521bup0160869
供应商
foodies as
采购商
cty tnhh xnk tp qt tròn tín
出口港
koper
进口港
cang icd phuoclong
供应区
Denmark
采购区
Vietnam
重量
26501.2other
金额
70000
HS编码
02032900
产品标签
frozen swine meat
产品描述
SƯỜN HEO ĐÔNG LẠNH - FROZEN PORK SPARERIBS. NHÀ SẢN XUẤT: HUNGARY MEAT KFT (MÃ NHÀ MÁY: HU 23 EK). XUẤT XỨ: HUNGARY. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/07/28
提单编号
130621bup0161540
供应商
foodies as
采购商
ha long foods imports export co
出口港
koper
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Denmark
采购区
Vietnam
重量
26375other
金额
33750
HS编码
02064900
产品标签
frozen swine offal
产品描述
MÓNG CHÂN GIÒ HEO ĐÔNG LẠNH ( TỪ MÓNG TỚI KHUỶU CHÂN SAU - FROZEN PORK HIND FEET). ĐÓNG: 10KG/THÙNG. HIỆU: HU23EK. NSX: HUNGARY MEAT KFT. HSD: T05/2023.
交易日期
2021/07/14
提单编号
030621bup0161385
供应商
foodies as
采购商
ha long foods imports export co
出口港
rijeka bakar
进口港
cang lach huyen hp
供应区
Denmark
采购区
Vietnam
重量
26375other
金额
33750
HS编码
02064900
产品标签
frozen swine offal
产品描述
MÓNG GIÒ HEO ĐÔNG LẠNH ( TỪ MÓNG TỚI KHỦY CHÂN SAU - FROZEN PORK HIND FEET). ĐÓNG: 10KG/THÙNG. HIỆU: HU23EK. NSX: HUNGARY MEAT KFT. HSD: T05/2023 .
交易日期
2021/07/13
提单编号
040521hlcurj2210404533
供应商
foodies as
采购商
cty tnhh phúc trường phát
出口港
rijeka bakar
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Denmark
采购区
Vietnam
重量
25834.74other
金额
42492.418
HS编码
02064900
产品标签
frozen swine offal
产品描述
CHÂN LỢN CẮT KHÚC ( KHOANH GIÒ LỢN )-PHẦN KHỦY CHÂN ĐÔNG LẠNH, TỪ GỐI TRỞ XUỐNG. (FROZEN PORK FRONT HOCK,BONE IN, PACKED IN CARTON ) . ĐÓNG GÓI XẤP XỈ 24KG/THÙNG. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/07/12
提单编号
050621bup0161304
供应商
foodies as
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại thực phẩm tài lộc
出口港
koper
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Denmark
采购区
Vietnam
重量
26500other
金额
70500
HS编码
02032900
产品标签
frozen swine meat
产品描述
FROZEN PORK SPARERIBS: SƯỜN LỢN ĐÔNG LẠNH. HIỆU HUNGARY MEAT, 10KG/ THÙNG, HSD: 07/2022.
交易日期
2021/07/12
提单编号
220521sudu71156afs8025
供应商
foodies as
采购商
cty tnhh phúc trường phát
出口港
rijeka bakar
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Denmark
采购区
Vietnam
重量
25320other
金额
41280
HS编码
02064900
产品标签
frozen swine offal
产品描述
PHỤ PHẨM : CHÂN HEO ĐÔNG LẠNH (CẮT KHÚC PHẦN TỪ KHỦY CHÂN ĐẾN MÓNG TRƯỚC),ĐÓNG GÓI 10KG/THÙNG ( FROZEN PORK FRONT FEET, PACKED IN 10KG/CTN). HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/07/09
提单编号
240421bup0160108
供应商
foodies as
采购商
cty tnhh xnk tp qt tròn tín
出口港
rijeka bakar
进口港
cang icd phuoclong
供应区
Denmark
采购区
Vietnam
重量
25820.6other
金额
45968.7
HS编码
02032900
产品标签
frozen swine meat
产品描述
KHOANH GIÒ LỢN TRƯỚC CÓ XƯƠNG ĐÔNG LẠNH-FROZEN PORK FRONT HOCK BONE IN. NHÀ SẢN XUẤT: HUNGARY MEAT KFT (MÃ NHÀ MÁY: HU 23 EK). XUẤT XỨ: HUNGARY. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/07/09
提单编号
130521hlcurj2210405050
供应商
foodies as
采购商
cty tnhh phúc trường phát
出口港
rijeka bakar
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Denmark
采购区
Vietnam
重量
25375other
金额
41708.2
HS编码
02064900
产品标签
frozen swine offal
产品描述
CHÂN LỢN CẮT KHÚC ( KHOANH GIÒ LỢN )-PHẦN KHỦY CHÂN ĐÔNG LẠNH, TỪ GỐI TRỞ XUỐNG. (FROZEN PORK FRONT HOCK,BONE IN, PACKED IN CARTON ) . ĐÓNG GÓI XẤP XỈ 24KG/THÙNG. HÀNG MỚI 100%