供应商
agriprom b.v.
采购商
viet nam sustainable farming company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
2
金额
2.57
HS编码
48219090
产品标签
face label
产品描述
CUỘN GIẤY CHỨA NHÃN HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG, THÔNG TIN NSX, DÙNG ĐỂ DÁN LÊN SẢN PHẨM KEO DÁN MÓNG BÒ TRÁNH BỊ RÁCH KHI VẬN CHUYỂN, KÍCH THƯỚC 12.4CM X 19.5CM, MỖI CUỘN 100 CÁI, NSX AGRIPROM, MỚI 100% @
交易日期
2022/12/13
提单编号
——
供应商
agriprom b.v.
采购商
viet nam sustainable farming company limited
产品描述
GIẤY CHỨNG NHẬN XUẤT XỨ CHO SẢN PHẨM KEO DÁN MÓNG BÒ, KÍCH THƯỚC 21X30CM, NSX AGRIPROM, MỚI 100% @
交易日期
2021/01/21
提单编号
——
供应商
agriprom b.v.
采购商
viet nam sustainable farming company limited
出口港
rotterdam nl
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1770.972
HS编码
40081190
产品标签
rubber sheet
产品描述
LỚP LÓT ECOLATEX CỦA ĐỆM Ổ DÙNG CHO BÒ NẰM LÀM TỪ CAO SU XỐP(MẬT ĐỘ 300KG/M3, KÍCH THƯỚC:DÀI X RỘNG X DÀY: 175CMX115CMX3.5CM), ITEM NO 3453002, NHÀ SẢN XUẤT AGRIPROM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/01/07
提单编号
——
供应商
agriprom b.v.
采购商
viet nam sustainable farming company limited
出口港
other nl
进口港
noi bai airport vn
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
0.728
HS编码
40081190
产品标签
rubber sheet
产品描述
HÀNG MẪU, TẤM CAO SU XỐP DÙNG LÀM ĐỆM Ổ CHO BÒ NẰM, KÍCH THƯỚC: DÀI KHOẢNG 19-40CM, RỘNG 9-23 CM, DÀY 0.4-7CM, ITEM NO 3453004, NHÀ SẢN XUẤT AGRIPROM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/01/07
提单编号
——
供应商
agriprom b.v.
采购商
viet nam sustainable farming company limited
出口港
other nl
进口港
noi bai airport vn
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7.284
HS编码
40081190
产品标签
rubber sheet
产品描述
HÀNG MẪU, LỚP LÓT ECORUB CỦA ĐỆM Ổ DÙNG CHO BÒ NẰM LÀM TỪ CAO SU XỐP (MẬT ĐỘ 300KG/M3, KÍCH THƯỚC: DÀI X RỘNG X DÀY: 200CMX5CMX2.5CM), ITEM NO 3453003, NHÀ SẢN XUẤT AGRIPROM, HÀNG MỚI 100% @